Cụm từ "be content with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be content with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be content with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "hài lòng với", "mãn nguyện với" một tình huống, điều kiện hoặc kết quả nào đó, dù nó không phải là tốt nhất. Khi bạn "be content with" điều gì, bạn chấp nhận và thấy hài lòng với nó, không mong muốn hoặc yêu cầu gì thêm.

Ví dụ:

  • She is content with her job, even though it doesn't pay much.
    Cô ấy hài lòng với công việc của mình, mặc dù nó không trả lương cao.
  • They were content with just a small party for their anniversary.
    Họ hài lòng với chỉ một buổi tiệc nhỏ cho lễ kỷ niệm của họ.
  • He is content with living in a small town.
    Anh ấy hài lòng với việc sống ở một thị trấn nhỏ.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be content with"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn diễn đạt rằng họ hài lòng hoặc chấp nhận một điều gì đó, thường là khi điều đó không phải là tốt nhất hoặc lý tưởng nhất.

Ví dụ:

  • You should be content with what you have, instead of always wanting more.
    Bạn nên hài lòng với những gì mình có, thay vì luôn muốn nhiều hơn.
  • She is content with the progress she has made in learning English.
    Cô ấy hài lòng với tiến bộ mà cô ấy đã đạt được trong việc học tiếng Anh.
  • We need to be content with the results, even if they aren't perfect.
    Chúng ta cần hài lòng với kết quả, ngay cả khi chúng không hoàn hảo.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be content with"?

Cụm từ này có thể mang một chút nghĩa tiêu cực nếu được sử dụng trong bối cảnh ai đó nên cố gắng hơn thay vì chỉ "be content with" một kết quả nào đó.

Ví dụ:

  • Be content with your achievements, but don't stop striving for more.
    Hãy hài lòng với những thành tựu của bạn, nhưng đừng ngừng cố gắng để đạt được nhiều hơn.
  • Don't be content with mediocrity; aim for excellence.
    Đừng hài lòng với sự tầm thường; hãy nhắm tới sự xuất sắc.
  • It's okay to be content with where you are, but it's also important to keep growing.
    Không sao nếu bạn hài lòng với nơi bạn đang ở, nhưng cũng quan trọng là phải tiếp tục phát triển.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be content with"?

  • Be satisfied with: Cụm từ này có nghĩa tương tự, diễn tả sự hài lòng với một điều gì đó.
    • Ví dụShe is satisfied with her current job.
      Cô ấy hài lòng với công việc hiện tại của mình.
  • Accept: Diễn tả việc chấp nhận một điều gì đó, đặc biệt là khi điều đó không thể thay đổi.
    • Ví dụHe has accepted the fact that he can't change the situation.
      Anh ấy đã chấp nhận sự thật rằng anh ấy không thể thay đổi tình huống.
  • Be happy with: Thể hiện cảm giác vui vẻ, hài lòng với điều gì đó.
    • Ví dụThey are happy with the results of the election.
      Họ vui với kết quả của cuộc bầu cử.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "be content with"?

  • Be dissatisfied with: Diễn tả cảm giác không hài lòng, không thỏa mãn.
    • Ví dụShe is dissatisfied with her current job.
      Cô ấy không hài lòng với công việc hiện tại của mình.
  • Want more: Thể hiện mong muốn có thêm, không hài lòng với những gì đang có.
    • Ví dụHe always wants more, never satisfied with what he has.
      Anh ấy luôn muốn nhiều hơn, không bao giờ hài lòng với những gì mình có.
  • Be unhappy with: Thể hiện sự không vui, không hài lòng.
    • Ví dụThey are unhappy with the new policy changes.
      Họ không vui với những thay đổi chính sách mới.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "be content with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. She is content with her current salary, even though it's not very high.

    • A. Want more
    • B. Unhappy with
    • C. Satisfied with
    • D. Dissatisfied with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: C - Satisfied with
    Cô ấy hài lòng với mức lương hiện tại của mình, mặc dù nó không cao lắm.
    A. Muốn nhiều hơn
    B. Không vui với
    C. Hài lòng với
    D. Không hài lòng với
  2. They are content with just having a simple wedding ceremony.

    • A. Be dissatisfied with
    • B. Be unhappy with
    • C. Accept
    • D. Want more
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: C - Accept
    Họ hài lòng với việc chỉ tổ chức một lễ cưới đơn giản.
    A. Không hài lòng với
    B. Không vui với
    C. Chấp nhận
    D. Muốn nhiều hơn
  3. He is content with the progress he has made so far.

    • A. Want more
    • B. Unhappy with
    • C. Be dissatisfied with
    • D. Be happy with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D - Be happy with
    Anh ấy hài lòng với tiến bộ mà anh ấy đã đạt được cho đến nay.
    A. Muốn nhiều hơn
    B. Không vui với
    C. Không hài lòng với
    D. Vui với
  4. She seems content with her decision to stay at home and take care of her children.

    • A. Dissatisfied with
    • B. Satisfied with
    • C. Want more
    • D. Unhappy with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B - Satisfied with
    Cô ấy có vẻ hài lòng với quyết định ở nhà chăm sóc con cái.
    A. Không hài lòng với
    B. Hài lòng với
    C. Muốn nhiều hơn
    D. Không vui với
  5. They were content with the meal even though it was simple.

    • A. Happy with
    • B. Want more
    • C. Be dissatisfied with
    • D. Be unhappy with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A - Happy with
    Họ hài lòng với bữa ăn mặc dù nó đơn giản.
    A. Vui với
    B. Muốn nhiều hơn
    C. Không hài lòng với
    D. Không vui với
  6. He was content with the outcome of the game despite the loss.

    • A. Accept
    • B. Want more
    • C. Be unhappy with
    • D. Be dissatisfied with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A - Accept
    Anh ấy hài lòng với kết quả của trận đấu mặc dù thua.
    A. Chấp nhận
    B. Muốn nhiều hơn
    C. Không vui với
    D. Không hài lòng với
  7. She is content with living in a small apartment.

    • A. Satisfied with
    • B. Be dissatisfied with
    • C. Want more
    • D. Unhappy with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A - Satisfied with
    Cô ấy hài lòng với việc sống trong một căn hộ nhỏ.
    A. Hài lòng với
    B. Không hài lòng với
    C. Muốn nhiều hơn
    D. Không vui với
  8. They were content with just sitting by the fire and talking.

    • A. Be unhappy with
    • B. Happy with
    • C. Want more
    • D. Dissatisfied with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B - Happy with
    Họ hài lòng với việc chỉ ngồi bên lửa và nói chuyện.
    A. Không vui với
    B. Vui với
    C. Muốn nhiều hơn
    D. Không hài lòng với
  9. He is content with his job even though it doesn't pay well.

    • A. Want more
    • B. Accept
    • C. Be unhappy with
    • D. Be dissatisfied with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B - Accept
    Anh ấy hài lòng với công việc của mình mặc dù nó không trả lương cao.
    A. Muốn nhiều hơn
    B. Chấp nhận
    C. Không vui với
    D. Không hài lòng với
  10. They are content with their life in the countryside.

    • A. Be dissatisfied with
    • B. Want more
    • C. Be unhappy with
    • D. Be happy with
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D - Be happy with
    Họ hài lòng với cuộc sống ở vùng quê.
    A. Không hài lòng với
    B. Muốn nhiều hơn
    C. Không vui với
    D. Vui với

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết