Cụm từ "be caught up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be caught up" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "bị cuốn vào", "bị mắc kẹt", "bị chậm trễ" trong một tình huống, sự kiện, hoặc cảm xúc nào đó mà thường dẫn đến việc không thể thoát ra ngay lập tức hoặc không nhận ra thời gian trôi qua.
Ví dụ:
-
She was caught up in the movie and didn't realize how late it was.
Cô ấy đã bị cuốn vào bộ phim và không nhận ra đã muộn như thế nào. -
He got caught up in work and forgot to pick up his son from school.
Anh ấy bị cuốn vào công việc và quên mất phải đón con trai ở trường. -
They were caught up in a heated argument and lost track of time.
Họ bị cuốn vào một cuộc tranh cãi nảy lửa và mất khái niệm về thời gian.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be caught up"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình huống đời sống thường ngày đến các cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
- Bị cuốn vào một sự kiện hoặc hoạt động: Người ta có thể không nhận ra thời gian trôi qua khi họ quá tập trung hoặc bị thu hút bởi một hoạt động.
-
Ví dụ: He was caught up in the excitement of the party and stayed out much later than planned.
Anh ấy bị cuốn vào sự hào hứng của bữa tiệc và ở lại muộn hơn dự định.
-
Bị mắc kẹt trong một tình huống không mong muốn: Điều này thường là khi ai đó bị kẹt trong một tình huống khó khăn.
-
Ví dụ: The travelers were caught up in a storm and couldn't leave the town.
Những du khách bị mắc kẹt trong cơn bão và không thể rời khỏi thị trấn. - I got caught up in traffic and was late for the meeting.
Tôi bị mắc kẹt trong giao thông và đến trễ cuộc họp.
-
Bị chi phối bởi cảm xúc: Người ta cũng có thể bị cảm xúc chi phối mạnh mẽ mà không thể thoát ra ngay lập tức.
-
Ví dụ: She was so caught up in her grief that she didn't answer the phone.
Cô ấy bị chi phối bởi nỗi đau buồn đến mức không trả lời điện thoại. - The kids were caught up in playing video games and forgot to do their homework.
Lũ trẻ bị cuốn vào trò chơi điện tử và quên làm bài tập.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be caught up"?
Tùy vào ngữ cảnh mà cụm từ này có thể chia ở nhiều thì khác nhau, như "was caught up", "is caught up", "will be caught up".
Ví dụ:
-
I was so caught up in the movie that I forgot to eat dinner.
- Tôi mải mê xem phim đến nỗi quên cả ăn tối.
-
She is always caught up in her work.
- Cô ấy luôn bận rộn với công việc.
- I will be caught up with work next week, so I won’t have much free time.
- Tuần sau tôi sẽ bận rộn với công việc, vì vậy tôi sẽ không có nhiều thời gian rảnh.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be caught up"?
- Be absorbed in: Bị cuốn vào một hoạt động hoặc cảm xúc mạnh đến mức không chú ý đến những gì xung quanh.
-
Ví dụ: She was absorbed in her book and didn’t hear the doorbell.
Cô ấy chìm đắm vào quyển sách và không nghe thấy tiếng chuông cửa.
- Be engrossed in: Tập trung toàn bộ sự chú ý vào một việc gì đó, thường là do sự thú vị hoặc hấp dẫn của nó.
-
Ví dụ: He was engrossed in the project and worked late into the night.
Anh ấy mải mê với dự án và làm việc đến tận khuya.
-
Be immersed in: Thường dùng khi ai đó đang hoàn toàn tập trung hoặc đắm chìm vào một hoạt động hoặc suy nghĩ.
-
Ví dụ: The students were immersed in their studies and didn't notice the time.
Các sinh viên đắm chìm vào việc học và không để ý đến thời gian.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "be caught up"?
- Be detached from: Tách biệt hoặc không liên quan đến sự kiện hay cảm xúc.
-
Ví dụ: He seemed completely detached from the conversation, as if his mind was elsewhere.
Anh ấy dường như không liên quan đến cuộc trò chuyện, như thể tâm trí anh ở đâu đó.
-
Be free from: Không bị chi phối hoặc ràng buộc bởi điều gì.
-
Ví dụ: She finally felt free from all her worries after the exam was over.
Cô ấy cuối cùng cũng cảm thấy thoát khỏi mọi lo lắng sau khi kỳ thi kết thúc.
-
Be unaffected by: Không bị ảnh hưởng bởi sự kiện hoặc cảm xúc nào đó.
-
Ví dụ: He remained unaffected by the chaos around him and continued working calmly.
Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi sự hỗn loạn xung quanh và tiếp tục làm việc một cách bình tĩnh.
6. Bài tập thực hành cụm từ "be caught up"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. She was caught up in her work and didn't notice the time passing.
A. Detached from
B. Free from
C. Unaffected by
D. Absorbed in
Dịch câu: Cô ấy bị cuốn vào công việc và không nhận ra thời gian trôi qua.
Dịch các đáp án:
A: Không liên quan đến
B: Thoát khỏi
C: Không bị ảnh hưởng bởi
D: Chìm đắm vào
2. They got caught up in the excitement of the festival and forgot to eat lunch.
A. Detached from
B. Immersed in
C. Unaffected by
D. Free from
Dịch câu: Họ bị cuốn vào sự hào hứng của lễ hội và quên ăn trưa.
Dịch các đáp án:
A: Không liên quan đến
B: Đắm chìm vào
C: Không bị ảnh hưởng bởi
D: Thoát khỏi
3. He was caught up in a long conversation with his old friend and missed the train.
A. Free from
B. Detached from
C. Unaffected by
D. Engrossed in
Dịch câu: Anh ấy bị cuốn vào cuộc trò chuyện dài với người bạn cũ và lỡ chuyến tàu.
Dịch các đáp án:
A: Thoát khỏi
B: Không liên quan đến
C: Không bị ảnh hưởng bởi
D: Mải mê vào
4. The kids were so caught up in the video game that they didn't hear their mother calling.
A. Free from
B. Engrossed in
C. Detached from
D. Unaffected by
Dịch câu: Lũ trẻ bị cuốn vào trò chơi điện tử đến mức không nghe thấy mẹ gọi.
Dịch các đáp án:
A: Thoát khỏi
B: Mải mê vào
C: Không liên quan đến
D: Không bị ảnh hưởng bởi
5. She was caught up in traffic for over two hours on her way home.
A. Free from
B. Unaffected by
C. Detached from
D. Stuck in
Dịch câu: Cô ấy bị mắc kẹt trong giao thông hơn hai tiếng đồng hồ trên đường về nhà.
Dịch các đáp án:
A: Thoát khỏi
B: Không bị ảnh hưởng bởi
C: Không liên quan đến
D: Mắc kẹt trong
6. He is always caught up in his thoughts and doesn't pay attention to what's happening around him.
A. Absorbed in
B. Detached from
C. Unaffected by
D. Free from
Dịch câu: Anh ấy luôn bị cuốn vào suy nghĩ của mình và không chú ý đến những gì xảy ra xung quanh.
Dịch các đáp án:
A: Chìm đắm vào
B: Không liên quan đến
C: Không bị ảnh hưởng bởi
D: Thoát khỏi
7. She was so caught up in her grief that she forgot to take care of herself.
A. Detached from
B. Unaffected by
C. Consumed by
D. Free from
Dịch câu: Cô ấy bị cuốn vào nỗi đau buồn đến mức quên chăm sóc bản thân.
Dịch các đáp án:
A: Không liên quan đến
B: Không bị ảnh hưởng bởi
C: Bị chi phối bởi
D: Thoát khỏi
8. They were caught up in the beauty of the landscape and stayed much longer than expected.
A. Unaffected by
B. Immersed in
C. Detached from
D. Free from
Dịch câu: Họ bị cuốn vào vẻ đẹp của phong cảnh và ở lại lâu hơn dự định.
Dịch các đáp án:
A: Không bị ảnh hưởng bởi
B: Đắm chìm vào
C: Không liên quan đến
D: Thoát khỏi
9. He got caught up in the middle of an argument between his two friends.
A. Free from
B. Unaffected by
C. Detached from
D. Involved in
Dịch câu: Anh ấy bị cuốn vào một cuộc tranh cãi giữa hai người bạn của mình.
Dịch các đáp án:
A: Thoát khỏi
B: Không bị ảnh hưởng bởi
C: Không liên quan đến
D: Liên quan đến
10. She was caught up in her emotions and couldn't make a clear decision.
A. Free from
B. Consumed by
C. Unaffected by
D. Detached from
Dịch câu: Cô ấy bị cuốn vào cảm xúc và không thể đưa ra quyết định rõ ràng.
Dịch các đáp án:
A: Thoát khỏi
B: Bị chi phối bởi
C: Không bị ảnh hưởng bởi
D: Không liên quan đến