Cụm từ "be built of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be built of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be built of" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "được xây dựng bằng" hoặc "được làm bằng". Nó dùng để mô tả một vật thể được tạo thành từ những vật liệu hoặc thành phần cụ thể nào đó, nhấn mạnh rằng đối tượng đã được tạo ra, hoặc cấu thành, bởi những yếu tố cụ thể.

Ví dụ:

  • The house is built of bricks and wood.
    Ngôi nhà được xây dựng từ gạch và gỗ.

  • The sculpture is built of metal and glass.
    Tác phẩm điêu khắc được tạo thành từ kim loại và kính.

  • The team is built of experienced professionals.
    Đội ngũ được cấu thành từ những chuyên gia có kinh nghiệm.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be built of"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi mô tả một công trình kiến trúc hay vật thể được tạo ra từ các nguyên vật liệu cụ thể.
  • Khi đề cập đến một hệ thống hoặc một tổ chức được tạo nên bởi những yếu tố con người hoặc thành phần cấu thành khác.
  • Khi nói về các cấu trúc trừu tượng như ý tưởng hoặc khái niệm được hình thành từ các yếu tố khác nhau.

Ví dụ:

  • The bridge is built of steel and concrete.
    Cây cầu được xây dựng từ thép và bê tông.

  • The foundation is built of strong principles.
    Nền tảng được xây dựng từ những nguyên tắc vững chắc.

  • The ecosystem is built of various interdependent species.
    Hệ sinh thái được tạo thành từ nhiều loài phụ thuộc lẫn nhau.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be built of"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý:

  • Đảm bảo rằng các vật liệu hoặc thành phần được liệt kê sau "of" là các yếu tố cấu thành chính của đối tượng.
  • Cụm từ này có thể được dùng cho cả đối tượng hữu hình (như nhà cửa, cầu cống) và trừu tượng (như hệ thống, tổ chức).
  • Khi mô tả các đối tượng phức tạp hoặc trừu tượng, hãy chắc chắn rằng các thành phần cấu thành có mối quan hệ rõ ràng với đối tượng.

Ví dụ:

  • The wall is built of old stones.
    Bức tường được xây dựng từ những viên đá cổ.

  • The theory is built of several key concepts.
    Lý thuyết được hình thành từ một số khái niệm then chốt.

  • The book is built of different short stories.
    Cuốn sách được cấu thành từ nhiều truyện ngắn khác nhau.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be built of"?

  • Be made of: Được làm từ.
  • Consist of: Bao gồm.
  • Comprise: Gồm có.

Ví dụ:

  • The castle is made of stone and wood.
    Lâu đài được làm từ đá và gỗ.

  • The team consists of experts from various fields.
    Đội ngũ bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • The fleet comprises several warships.
    Hạm đội gồm có nhiều tàu chiến.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be built of"?

  • Be dismantled: Được tháo dỡ.
  • Be destroyed: Bị phá hủy.
  • Be broken down: Bị phân rã.

Ví dụ:

  • The old factory was dismantled last year.
    Nhà máy cũ đã được tháo dỡ vào năm ngoái.

  • The ancient city was destroyed by an earthquake.
    Thành phố cổ bị phá hủy bởi một trận động đất.

  • The complex structure was broken down into simpler parts.
    Cấu trúc phức tạp đã bị phân rã thành các phần đơn giản hơn.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "be built of"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The church is built of stone and timber.
    • A. Be broken down
    • B. Be made of
    • C. Be dismantled
    • D. Be destroyed
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Be made of
    Câu tiếng Việt: Nhà thờ được xây dựng từ đá và gỗ.
    Dịch các đáp án:
    - Be broken down: Bị phân rã
    - Be made of: Được làm từ
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
    - Be destroyed: Bị phá hủy
  2. The monument is built of granite.
    • A. Be destroyed
    • B. Be made of
    • C. Be broken down
    • D. Be dismantled
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Be made of
    Câu tiếng Việt: Đài tưởng niệm được xây dựng từ đá granite.
    Dịch các đáp án:
    - Be destroyed: Bị phá hủy
    - Be made of: Được làm từ
    - Be broken down: Bị phân rã
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
  3. The ancient wall was built of large stones.
    • A. Be destroyed
    • B. Be dismantled
    • C. Consist of
    • D. Be broken down
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: C. Consist of
    Câu tiếng Việt: Bức tường cổ được xây dựng từ những viên đá lớn.
    Dịch các đáp án:
    - Be destroyed: Bị phá hủy
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
    - Consist of: Bao gồm
    - Be broken down: Bị phân rã
  4. The building is built of steel and glass.
    • A. Be destroyed
    • B. Be broken down
    • C. Comprise
    • D. Be dismantled
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: C. Comprise
    Câu tiếng Việt: Tòa nhà được xây dựng từ thép và kính.
    Dịch các đáp án:
    - Be destroyed: Bị phá hủy
    - Be broken down: Bị phân rã
    - Comprise: Gồm có
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
  5. The old bridge is built of iron.
    • A. Be dismantled
    • B. Be destroyed
    • C. Consist of
    • D. Be broken down
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: C. Consist of
    Câu tiếng Việt: Cây cầu cũ được xây dựng từ sắt.
    Dịch các đáp án:
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
    - Be destroyed: Bị phá hủy
    - Consist of: Bao gồm
    - Be broken down: Bị phân rã
  6. The tower was built of reinforced concrete.
    • A. Be destroyed
    • B. Be dismantled
    • C. Comprise
    • D. Be broken down
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: C. Comprise
    Câu tiếng Việt: Tòa tháp được xây dựng từ bê tông cốt thép.
    Dịch các đáp án:
    - Be destroyed: Bị phá hủy
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
    - Comprise: Gồm có
    - Be broken down: Bị phân rã
  7. The fence is built of wooden planks.
    • A. Be made of
    • B. Be destroyed
    • C. Be dismantled
    • D. Be broken down
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Be made of
    Câu tiếng Việt: Hàng rào được xây dựng từ những tấm ván gỗ.
    Dịch các đáp án:
    - Be made of: Được làm từ
    - Be destroyed: Bị phá hủy
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
    - Be broken down: Bị phân rã
  8. The house was built of red bricks.
    • A. Be destroyed
    • B. Be dismantled
    • C. Be broken down
    • D. Be made of
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Be made of
    Câu tiếng Việt: Ngôi nhà được xây dựng từ gạch đỏ.
    Dịch các đáp án:
    - Be destroyed: Bị phá hủy
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
    - Be broken down: Bị phân rã
    - Be made of: Được làm từ
  9. The structure is built of several layers of materials.
    • A. Be dismantled
    • B. Consist of
    • C. Be broken down
    • D. Be destroyed
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Consist of
    Câu tiếng Việt: Cấu trúc được xây dựng từ nhiều lớp vật liệu.
    Dịch các đáp án:
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
    - Consist of: Bao gồm
    - Be broken down: Bị phân rã
    - Be destroyed: Bị phá hủy
  10. The statue is built of marble and limestone.
    • A. Be dismantled
    • B. Be broken down
    • C. Be destroyed
    • D. Be made of
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Be made of
    Câu tiếng Việt: Bức tượng được xây dựng từ đá cẩm thạch và đá vôi.
    Dịch các đáp án:
    - Be dismantled: Được tháo dỡ
    - Be broken down: Bị phân rã
    - Be destroyed: Bị phá hủy
    - Be made of: Được làm từ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết