Cụm từ "be beside the point" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be beside the point" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "không liên quan" hoặc "không quan trọng". Khi một điều gì đó "be beside the point," nó có nghĩa là nó không giúp giải quyết vấn đề chính hoặc không có tác động đáng kể đến kết quả của cuộc thảo luận.
Ví dụ:
- Whether you like him or not is beside the point. We need to focus on his qualifications.
Việc bạn có thích anh ấy hay không không liên quan. Chúng ta cần tập trung vào năng lực của anh ta. - The fact that it’s raining is beside the point. We have to finish the game.
Việc trời đang mưa không quan trọng. Chúng ta phải hoàn thành trận đấu. - His past achievements are beside the point when it comes to solving this problem.
Những thành tích trong quá khứ của anh ấy không liên quan khi bàn đến việc giải quyết vấn đề này."
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be beside the point"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó đề cập đến một chi tiết không quan trọng hoặc không liên quan đến chủ đề chính. Điều này giúp người nói nhấn mạnh rằng cần tập trung vào những yếu tố quan trọng hơn.
Một số tình huống cụ thể như:
- Khi một cuộc tranh cãi đi chệch hướng
- Khi ai đó đưa ra một lý do không hợp lý
- Khi một thông tin không cần thiết
- Khi muốn chuyển hướng cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
- Arguing about the price is beside the point; what matters is the quality.
Tranh luận về giá không quan trọng; điều quan trọng là chất lượng. - Your personal feelings are beside the point in a professional environment.
Cảm xúc cá nhân của bạn không liên quan trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. - Discussing the weather is beside the point; we need to make a decision now.
Bàn về thời tiết không quan trọng; chúng ta cần đưa ra quyết định ngay. - Her opinion is beside the point in this case, but we should still respect it.
Ý kiến của cô ấy không liên quan trong trường hợp này, nhưng chúng ta vẫn nên tôn trọng nó. - Saying sorry now is beside the point; the damage has already been done.
Việc xin lỗi bây giờ không còn quan trọng; thiệt hại đã xảy ra rồi. - Whether you knew about it or not is beside the point; the mistake needs to be corrected.
Việc bạn có biết về nó hay không không quan trọng; sai lầm cần được sửa chữa.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be beside the point"?
Cụm từ này có thể mang tính phê phán nhẹ nếu không được sử dụng đúng cách, vì nó có thể làm người nghe cảm thấy ý kiến của họ bị coi thường. Vì vậy nên lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý của bạn được truyền đạt một cách rõ ràng và không gây hiểu lầm.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be beside the point"?
-
Irrelevant (Không liên quan)
-
Ví dụ:
- Your comment is irrelevant to the discussion.
Bình luận của bạn không liên quan đến cuộc thảo luận.
- Your comment is irrelevant to the discussion.
-
Ví dụ:
-
Off-topic (Lạc đề)
-
Ví dụ:
- Talking about vacations is off-topic during this meeting.
Nói về kỳ nghỉ là lạc đề trong cuộc họp này.
- Talking about vacations is off-topic during this meeting.
-
Ví dụ:
-
Immaterial (Không quan trọng)
-
Ví dụ:
- The difference in price is immaterial if the quality is the same.
Sự khác biệt về giá không quan trọng nếu chất lượng giống nhau."
- The difference in price is immaterial if the quality is the same.
-
Ví dụ:
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be beside the point"?
-
Relevant (Liên quan)
-
Ví dụ:
- Her experience is highly relevant to the job.
Kinh nghiệm của cô ấy rất liên quan đến công việc.
- Her experience is highly relevant to the job.
-
Ví dụ:
-
Pertinent (Thích hợp)
-
Ví dụ:
- Your question is very pertinent to the topic at hand.
Câu hỏi của bạn rất thích hợp với chủ đề đang bàn.
- Your question is very pertinent to the topic at hand.
-
Ví dụ:
-
Significant (Quan trọng)
-
Ví dụ:
- The cost difference is significant and should be considered.
Sự khác biệt về chi phí là quan trọng và nên được xem xét.
- The cost difference is significant and should be considered.
-
Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "be beside the point"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: Whether you arrived on time is beside the point; what matters is the quality of your work.
- A. Necessary
- B. Important
- C. Irrelevant
- D. Crucial
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Việc bạn đến đúng giờ hay không không quan trọng; điều quan trọng là chất lượng công việc của bạn.
Dịch các đáp án:
- A: Cần thiết
- B: Quan trọng
- C: Không liên quan
- D: Quan trọng
Câu 2: Discussing his personal life is beside the point when we need to make a business decision.
- A. Appropriate
- B. Essential
- C. Relevant
- D. Off-topic
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Bàn về đời sống cá nhân của anh ta không liên quan khi chúng ta cần đưa ra quyết định kinh doanh.
Dịch các đáp án:
- A: Thích hợp
- B: Cần thiết
- C: Liên quan
- D: Lạc đề
Câu 3: The argument you made is beside the point and doesn't affect our decision.
- A. Significant
- B. Immaterial
- C. Pertinent
- D. Necessary
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Lập luận của bạn không liên quan và không ảnh hưởng đến quyết định của chúng tôi.
Dịch các đáp án:
- A: Quan trọng
- B: Không quan trọng
- C: Thích hợp
- D: Cần thiết
Câu 4: Complaining about the cost now is beside the point; the project is already complete.
- A. Relevant
- B. Irrelevant
- C. Crucial
- D. Necessary
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Phàn nàn về chi phí bây giờ không liên quan; dự án đã hoàn thành rồi.
Dịch các đáp án:
- A: Liên quan
- B: Không liên quan
- C: Quan trọng
- D: Cần thiết
Câu 5: Bringing up old issues is beside the point; let's focus on the current situation.
- A. Significant
- B. Pertinent
- C. Important
- D. Off-topic
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Đề cập đến các vấn đề cũ không liên quan; hãy tập trung vào tình hình hiện tại.
Dịch các đáp án:
- A: Quan trọng
- B: Thích hợp
- C: Quan trọng
- D: Lạc đề
Câu 6: The details of how it happened are beside the point; what matters is fixing it.
- A. Important
- B. Pertinent
- C. Immaterial
- D. Relevant
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Các chi tiết về cách nó xảy ra không quan trọng; điều quan trọng là khắc phục nó.
Dịch các đáp án:
- A: Quan trọng
- B: Thích hợp
- C: Không quan trọng
- D: Liên quan
Câu 7: His opinion is beside the point in this discussion.
- A. Essential
- B. Irrelevant
- C. Crucial
- D. Significant
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Ý kiến của anh ta không liên quan trong cuộc thảo luận này.
Dịch các đáp án:
- A: Cần thiết
- B: Không liên quan
- C: Quan trọng
- D: Quan trọng
Câu 8: Whether you like it or not is beside the point; it needs to be done.
- A. Necessary
- B. Immaterial
- C. Pertinent
- D. Relevant
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Việc bạn có thích nó hay không không quan trọng; nó cần phải được thực hiện.
Dịch các đáp án:
- A: Cần thiết
- B: Không quan trọng
- C: Thích hợp
- D: Liên quan
Câu 9: Talking about what could have been is beside the point; we need to focus on the future.
- A. Relevant
- B. Significant
- C. Essential
- D. Off-topic
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Bàn về những gì có thể đã xảy ra không liên quan; chúng ta cần tập trung vào tương lai.
Dịch các đáp án:
- A: Liên quan
- B: Quan trọng
- C: Cần thiết
- D: Lạc đề
Câu 10: The exact numbers are beside the point; what matters is the overall trend.
- A. Irrelevant
- B. Crucial
- C. Pertinent
- D. Significant
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Các con số chính xác không quan trọng; điều quan trọng là xu hướng chung.
Dịch các đáp án:
- A: Không liên quan
- B: Quan trọng
- C: Thích hợp
- D: Quan trọng