Cụm từ "be armed with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be armed with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be armed with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là được "trang bị", "chuẩn bị sẵn sàng" với một thứ gì đó, thường là công cụ cần thiết hoặc vũ khí để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

  • The soldiers were armed with rifles.
    (Những người lính được trang bị súng trường.)
  • She is armed with a wealth of knowledge.
    (Cô ấy được trang bị một lượng kiến thức phong phú.)
  • The team is armed with the latest technology.
    (Đội ngũ được trang bị công nghệ mới nhất.)

2. Khi nào sử dụng cụm từ "be armed with"?

Dưới đây là các trường hợp phổ biến sử dụng cụm từ này:

  1. Trang bị vũ khí:

    • Ví dụ: The soldiers were armed with rifles and grenades.
      Những người lính được trang bị súng trường và lựu đạn.
    • The security guards are armed with batons and pepper spray.
      Nhân viên bảo vệ được trang bị gậy và bình xịt hơi cay.
    • The police officers were armed with body armor and handcuffs.
      Các sĩ quan cảnh sát được trang bị áo giáp và còng tay.
  2. Trang bị kiến thức, kỹ năng:

    • Ví dụStudents are armed with the latest research techniques.
      Sinh viên được trang bị các kỹ thuật nghiên cứu mới nhất.
    • He was armed with a wealth of knowledge about the subject.
      Anh ấy được trang bị một lượng kiến thức phong phú về chủ đề đó.
    • The team is armed with innovative solutions for the project.
      Nhóm được trang bị các giải pháp sáng tạo cho dự án.
  3. Trang bị công cụ, thiết bị:

    • Ví dụThe scientist was armed with the necessary equipment for the experiment.
      Nhà khoa học được trang bị các thiết bị cần thiết cho thí nghiệm.
    • The photographer was armed with a high-quality camera.
      Nhiếp ảnh gia được trang bị một chiếc máy ảnh chất lượng cao.
    • The workers are armed with protective gear for the hazardous task.
      Công nhân được trang bị thiết bị bảo hộ cho công việc nguy hiểm.
    • The chef is armed with fresh ingredients.
      Đầu bếp được trang bị nguyên liệu tươi.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be armed with"?

  1. Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc trang bị vũ khí đến trang bị kiến thức hoặc công cụ cần thiết.

    • Khi sử dụng trong ngữ cảnh vũ khí, thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn.
    • Khi sử dụng trong ngữ cảnh trang bị kiến thức hoặc công cụ, mang ý nghĩa tích cực và khuyến khích sự chuẩn bị.
  2. Chú ý đến thì của động từ "be": Tùy thuộc vào ngữ cảnh và thời gian của hành động, cần chọn đúng dạng của động từ "be" (is, are, was, were).

    • Ví dụ: The soldiers are armed with modern equipment.
      Các binh sĩ được trang bị thiết bị hiện đại.
    • She was armed with all the facts before the meeting.
      Cô ấy đã được trang bị tất cả các dữ kiện trước cuộc họp.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be armed with"?

  1. Equip with:

    • Ví dụ: The soldiers are equipped with advanced weaponry.
      Các binh sĩ được trang bị vũ khí tiên tiến.
    • She was equipped with the necessary tools for the job.
      Cô ấy được trang bị các công cụ cần thiết cho công việc.

  2. Furnish with:

    • Ví dụThey are furnished with all the information they need.
      Họ được trang bị tất cả thông tin họ cần.
    • The office is furnished with modern amenities.
      Văn phòng được trang bị các tiện nghi hiện đại.

  3. Provide with:

    • Ví dụThe company provides employees with comprehensive training.
      Công ty cung cấp cho nhân viên đầy đủ đào tạo.
    • Students are provided with all the resources they need.
      Sinh viên được cung cấp tất cả các tài liệu họ cần.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be armed with"?

  1. Be unprepared for:

    • Ví dụHe was unprepared for the exam.
      Anh ấy không được chuẩn bị cho kỳ thi.
    • They are unprepared for the challenges ahead.
      Họ không được chuẩn bị cho những thử thách phía trước.

  2. Be without:

    • Ví dụThe soldiers were without proper equipment.
      Các binh sĩ không có thiết bị phù hợp.
    • She is without the necessary documents.
      Cô ấy không có các tài liệu cần thiết.

  3. Lack:

    • Ví dụThe project lacks sufficient funding.
      Dự án thiếu kinh phí đủ.
    • He lacks the experience needed for the job.
      Anh ấy thiếu kinh nghiệm cần thiết cho công việc.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "be armed with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. The scientist is armed with the latest technology to conduct his research.

  • A. equipped with
  • B. devoid of
  • C. lacking in
  • D. without

ĐÁP ÁN: A. equipped with

Nhà khoa học được trang bị công nghệ mới nhất để tiến hành nghiên cứu của mình.

A. được trang bị

B. không có

C. thiếu thốn

D. không có

2. The students are armed with knowledge from the best universities.

  • A. equipped with
  • B. deprived of
  • C. unprepared for
  • D. lacking in

ĐÁP ÁN: A. equipped with

Sinh viên được trang bị kiến thức từ các trường đại học hàng đầu.

A. được trang bị

B. bị tước đoạt

C. không chuẩn bị

D. thiếu thốn

3. The team was armed with innovative ideas for the project.

  • A. equipped with
  • B. unprepared for
  • C. devoid of
  • D. lacking in

ĐÁP ÁN: A. equipped with

Nhóm được trang bị các ý tưởng sáng tạo cho dự án.

A. được trang bị

B. không chuẩn bị

C. không có

D. thiếu thốn

4. The police officers were armed with bulletproof vests.

  • A. lacking in
  • B. without
  • C. equipped with
  • D. unprepared for

ĐÁP ÁN: C. equipped with

Các sĩ quan cảnh sát được trang bị áo giáp chống đạn.

A. thiếu thốn

B. không có

C. được trang bị

D. không chuẩn bị

5. The firefighters were armed with the necessary tools to tackle the blaze.

  • A. unprepared for
  • B. devoid of
  • C. equipped with
  • D. without

ĐÁP ÁN: C. equipped with

Các lính cứu hỏa được trang bị các công cụ cần thiết để đối phó với ngọn lửa.

A. không chuẩn bị

B. không có

C. được trang bị

D. không có

6. The explorers were armed with maps and compasses.

  • A. equipped with
  • B. devoid of
  • C. unprepared for
  • D. lacking in

ĐÁP ÁN: A. equipped with

Các nhà thám hiểm được trang bị bản đồ và la bàn.

A. được trang bị

B. không có

C. không chuẩn bị

D. thiếu thốn

7. The hikers were armed with first aid kits and emergency supplies.

  • A. equipped with
  • B. unprepared for
  • C. devoid of
  • D. lacking in

ĐÁP ÁN: A. equipped with

Những người đi bộ đường dài được trang bị bộ dụng cụ sơ cứu và đồ dùng khẩn cấp.

A. được trang bị

B. không chuẩn bị

C. không có

D. thiếu thốn

8. The chef was armed with a variety of spices for the dish.

  • A. equipped with
  • B. devoid of
  • C. unprepared for
  • D. lacking in

ĐÁP ÁN: A. equipped with

Đầu bếp được trang bị nhiều loại gia vị cho món ăn.

A. được trang bị

B. không có

C. không chuẩn bị

D. thiếu thốn

9. The lawyer was armed with strong evidence to support the case.

  • A. lacking in
  • B. furnished with
  • C. devoid of
  • D. unprepared for

ĐÁP ÁN: B. furnished with

Luật sư được trang bị bằng chứng mạnh mẽ để hỗ trợ vụ án.

A. thiếu thốn

B. được trang bị

C. không có

D. không chuẩn bị

10. The workers were armed with safety equipment for the construction site.

  • A. lacking in
  • B. without
  • C. furnished with
  • D. unprepared for

ĐÁP ÁN: C. furnished with

Công nhân được trang bị thiết bị an toàn cho công trường xây dựng.

A. thiếu thốn

B. không có

C. được trang bị

D. không chuẩn bị

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết