Cụm từ "be absent from" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be absent from" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be absent from" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "vắng mặt", "thiếu vắng" tại một địa điểm, sự kiện, hay tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • He was absent from school yesterday.
    Anh ấy đã vắng mặt ở trường hôm qua.
  • She is absent from today's meeting.
    Cô ấy vắng mặt trong cuộc họp hôm nay.
  • John was absent from the party last night.
    John đã không có mặt ở buổi tiệc tối qua.
  • Happiness was absent from her life.
    Hạnh phúc vắng bóng trong cuộc sống của cô ấy.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "be absent from"?

Cụm từ này thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Khi ai đó không xuất hiện tại một địa điểm cụ thể, ví dụ như trường học, cuộc họp, hoặc sự kiện.
  • Khi ai đó không tham gia một hoạt động nào đó do lý do cá nhân hoặc công việc.
  • Dùng để chỉ sự thiếu sót một yếu tố quan trọng nào đó.

Ví dụ:

  • He is frequently absent from work due to illness.
    Anh ấy thường vắng mặt ở nơi làm việc do bệnh tật.
  • The manager was absent from the important conference.
    Người quản lý đã vắng mặt trong hội nghị quan trọng.
  • Key information is absent from this report.
    Thông tin quan trọng thiếu vắng trong báo cáo này.
  • Love was absent from their childhood.
    Tình yêu vắng bóng trong tuổi thơ của họ.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be absent from"?

  • Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và đề cập đến sự vắng mặt do một nguyên nhân cụ thể.

  • Cụm từ này không chỉ dùng cho đối tượng là người mà còn có thể dùng cho các đối tượng khác.
    • Ví dụ:
      • The key factor that leads to the project's failure was absent from the final report.
        Yếu tố quan trọng dẫn đến sự thất bại của dự án đã bị thiếu sót trong báo cáo cuối cùng.
      • Empathy seems to be absent from the way the company handles customer complaints.
        Dường như sự thấu cảm bị thiếu sót trong cách công ty xử lý các khiếu nại của khách hàng.

  • Khi dùng ở thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, ta có thể thay đổi động từ "be" thành các hình thức tương ứng như "am", "is", "was", "were" hay "will be".
    • Ví dụ:
      • They will be absent from the wedding due to prior commitments.
        Họ sẽ vắng mặt tại đám cưới do có công việc trước đó.
      • She was absent from the meeting because of an emergency.
        Cô ấy đã vắng mặt trong cuộc họp vì có trường hợp khẩn cấp.
      • He is absent from the office every Monday.
        Anh ấy vắng mặt ở văn phòng mỗi thứ Hai.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be absent from"?

  • Miss (bỏ lỡ, vắng mặt): Thường dùng khi ai đó không tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện mà họ lẽ ra nên có mặt.

    • Ví dụHe missed the class because of his doctor's appointment.
      Anh ấy đã vắng mặt trong lớp học vì có hẹn với bác sĩ.
  • Not attend (không tham dự): Dùng để nói về việc không tham gia một sự kiện, cuộc họp hoặc hoạt động.

    • Ví dụShe did not attend the conference last week.
      Cô ấy đã không tham dự hội nghị tuần trước.
  • Stay away from (tránh xa khỏi, không đến): Thường chỉ việc không đến một nơi hoặc sự kiện nào đó.

    • Ví dụHe decided to stay away from the party due to personal reasons.
      Anh ấy đã quyết định không đến buổi tiệc vì lý do cá nhân.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be absent from"?

  • Attend (tham dự, có mặt): Dùng để chỉ sự hiện diện của một người tại một sự kiện hoặc nơi nào đó.

    • Ví dụHe will attend the meeting this afternoon.
      Anh ấy sẽ có mặt tại cuộc họp chiều nay.
  • Be present at (có mặt ở): Nghĩa tương tự "attend", thường dùng để nhấn mạnh sự hiện diện.

    • Ví dụShe was present at the award ceremony last night.
      Cô ấy đã có mặt tại lễ trao giải tối qua.
  • Participate in (tham gia vào): Thường dùng khi ai đó không chỉ có mặt mà còn tham gia vào hoạt động hoặc sự kiện.

    • Ví dụThey will participate in the project next month.
      Họ sẽ tham gia vào dự án vào tháng tới.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "be absent from"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: He was absent from the office yesterday due to a family emergency.

A. Miss

B. Stay at

C. Attend

D. Present

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Miss

Dịch: Anh ấy vắng mặt ở văn phòng hôm qua do có việc gia đình khẩn cấp.

Dịch các đáp án:

A. Vắng mặt

B. Ở lại

C. Tham dự

D. Có mặt

Câu 2: She is always absent from important meetings.

A. Attend

B. Present at

C. Not attend

D. Participate

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Not attend

Dịch: Cô ấy luôn vắng mặt trong các cuộc họp quan trọng.

Dịch các đáp án:

A. Tham dự

B. Có mặt

C. Không tham dự

D. Tham gia

Câu 3: They were absent from the seminar last week.

A. Miss

B. Participate

C. Attend

D. Present

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Miss

Dịch: Họ đã vắng mặt tại buổi hội thảo tuần trước.

Dịch các đáp án:

A. Vắng mặt

B. Tham gia

C. Tham dự

D. Có mặt

Câu 4: He will be absent from the class tomorrow due to a doctor's appointment.

A. Miss

B. Participate in

C. Present at

D. Attend

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Miss

Dịch: Anh ấy sẽ vắng mặt trong lớp học ngày mai vì có hẹn với bác sĩ.

Dịch các đáp án:

A. Vắng mặt

B. Tham gia

C. Có mặt

D. Tham dự

Câu 5: John has been absent from work for three days.

A. Miss

B. Present

C. Participate

D. Attend

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Miss

Dịch: John đã vắng mặt ở nơi làm việc ba ngày.

Dịch các đáp án:

A. Vắng mặt

B. Có mặt

C. Tham gia

D. Tham dự

Câu 6: She was absent from the wedding because she was out of town.

A. Attend

B. Present at

C. Participate

D. Stay away from

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Stay away from

Dịch: Cô ấy vắng mặt ở đám cưới vì cô ấy ở ngoài thành phố.

Dịch các đáp án:

A. Tham dự

B. Có mặt

C. Tham gia

D. Tránh xa khỏi

Câu 7: The manager has been absent from the office due to personal reasons.

A. Participate

B. Attend

C. Not attend

D. Present

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Not attend

Dịch: Người quản lý đã vắng mặt ở văn phòng vì lý do cá nhân.

Dịch các đáp án:

A. Tham gia

B. Tham dự

C. Không tham dự

D. Có mặt

Câu 8: She is absent from today's class because of her illness.

A. Miss

B. Attend

C. Present at

D. Participate

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Miss

Dịch: Cô ấy vắng mặt ở lớp học hôm nay vì bệnh.

Dịch các đáp án:

A. Vắng mặt

B. Tham dự

C. Có mặt

D. Tham gia

Câu 9: The key speaker was absent from the conference this morning.

A. Participate

B. Stay away from

C. Attend

D. Present at

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Stay away from

Dịch: Diễn giả chính đã vắng mặt trong hội nghị sáng nay.

Dịch các đáp án:

A. Tham gia

B. Tránh xa khỏi

C. Tham dự

D. Có mặt

Câu 10: He was absent from the team meeting because of a flight delay.

A. Present

B. Attend

C. Not attend

D. Participate in

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Not attend

Dịch: Anh ấy đã vắng mặt trong cuộc họp đội vì chuyến bay bị trễ.

Dịch các đáp án:

A. Có mặt

B. Tham dự

C. Không tham dự

D. Tham gia vào

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết