Cụm từ "back up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "back up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "back up" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • "Sao lưu dữ liệu": Lưu trữ bản sao của dữ liệu để phòng trường hợp dữ liệu gốc bị mất hoặc hư hỏng.
  • "Hỗ trợ", "ủng hộ": Cung cấp sự hỗ trợ hoặc bảo vệ cho ai đó hoặc điều gì đó.
  • "Lùi xe": Đưa xe di chuyển ngược lại.

 

Ví dụ:

  • Make sure to back up your files regularly to avoid losing important information.
    Hãy chắc chắn sao lưu các tệp của bạn thường xuyên để tránh mất thông tin quan trọng.

  • The police officer asked the driver to back up the car.
    Cảnh sát yêu cầu tài xế lùi xe lại.

  • I will back you up if anyone questions your decision.
    Tôi sẽ hỗ trợ bạn nếu ai đó đặt câu hỏi về quyết định của bạn.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "back up"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, như:

  • Được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi người dùng cần lưu một bản sao dự phòng của dữ liệu.
  • Sử dụng trong giao thông khi cần yêu cầu phương tiện di chuyển ngược lại.
  • Được sử dụng trong các tình huống xã hội, khi cần hỗ trợ một ai đó về mặt tinh thần hoặc thể chất.

 

Ví dụ:

  • It’s essential to back up all your important documents to an external drive.
    Điều quan trọng là phải sao lưu tất cả các tài liệu quan trọng của bạn vào ổ đĩa ngoài.
  • Before you make any changes, always back up your work.
    Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, luôn nhớ sao lưu công việc của bạn.
  • Can you back up the car a bit so I can park?
    Bạn có thể lùi xe một chút để tôi có thể đỗ xe không?
  • I will always back you up in front of the boss.
    Tôi sẽ luôn hỗ trợ bạn trước mặt sếp.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "back up"?

  • Do từ này có nhiều nghĩa, cần lưu ý ngữ cảnh phù hợp để tránh hiểu nhầm.
  • Chú ý đến thì của động từ (ví dụ: backing up, backed up,...).

 

Ví dụ:

  • The traffic was backed up due to an accident on the highway.
    Giao thông bị ùn tắc do một vụ tai nạn trên đường cao tốc.

  • She is backing up her colleague during the meeting.
    Cô ấy đang hỗ trợ đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "back up"?

  • Support (Hỗ trợ)
  • Assist (Giúp đỡ)
  • Save (Lưu lại)

 

Ví dụ:

  • I will support you no matter what happens.
    Tôi sẽ hỗ trợ bạn dù có chuyện gì xảy ra.

  • Please assist me with this project.
    Làm ơn giúp đỡ tôi với dự án này.

  • Remember to save your work before closing the application.
    Nhớ lưu lại công việc của bạn trước khi đóng ứng dụng.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "back up"?

  • Abandon (Bỏ rơi)
  • Neglect (Bỏ mặc)
  • Ignore (Phớt lờ)

 

Ví dụ:

  • I won’t abandon you in times of trouble.
    Tôi sẽ không bỏ rơi bạn lúc gặp khó khăn.

  • Don’t neglect your duties at work.
    Đừng bỏ mặc trách nhiệm của bạn ở nơi làm việc.

  • He chose to ignore her advice and went ahead with his plan.
    Anh ấy đã phớt lờ lời khuyên của cô ấy và tiếp tục với kế hoạch của mình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "back up"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
Can you back up the car so I can get out of the driveway?
A. Push
B. Pull
C. Reverse
D. Stop

- Đáp án đúng: C. Reverse
- Bạn có thể lùi xe để tôi có thể ra khỏi đường lái xe được không?
- A. Đẩy
- B. Kéo
- C. Lùi
- D. Dừng

Câu 2:
Make sure to back up all your files before updating the system.
A. Delete
B. Save
C. Ignore
D. Transfer

- Đáp án đúng: B. Save
- Hãy chắc chắn sao lưu tất cả các tệp của bạn trước khi cập nhật hệ thống.
- A. Xóa
- B. Lưu
- C. Bỏ qua
- D. Chuyển

Câu 3:
The police officer asked the truck driver to back up a few meters.
A. Speed up
B. Park
C. Turn around
D. Reverse

- Đáp án đúng: D. Reverse
- Viên cảnh sát yêu cầu tài xế xe tải lùi lại vài mét.
- A. Tăng tốc
- B. Đỗ xe
- C. Quay đầu
- D. Lùi

Câu 4:
You should always back up your claims with evidence.
A. Avoid
B. Contradict
C. Doubt
D. Support

- Đáp án đúng: D. Support
- Bạn nên luôn hỗ trợ những lập luận của mình bằng chứng cứ.
- A. Tránh
- B. Mâu thuẫn
- C. Nghi ngờ
- D. Hỗ trợ

Câu 5:
She always backs up her friends when they need help.
A. Argues with
B. Leaves
C. Supports
D. Ignores

- Đáp án đúng: C. Supports
- Cô ấy luôn hỗ trợ bạn bè khi họ cần giúp đỡ.
- A. Tranh cãi với
- B. Bỏ rơi
- C. Hỗ trợ
- D. Phớt lờ

Câu 6:
The system will automatically back up your data every night.
A. Erase
B. Save
C. Send
D. Copy

- Đáp án đúng: B. Save
- Hệ thống sẽ tự động sao lưu dữ liệu của bạn mỗi đêm.
- A. Xóa
- B. Lưu
- C. Gửi
- D. Sao chép

Câu 7:
They had to back up the boat to avoid hitting the rocks.
A. Speed up
B. Steer
C. Dock
D. Reverse

- Đáp án đúng: D. Reverse
- Họ phải lùi chiếc thuyền để tránh va vào đá.
- A. Tăng tốc
- B. Lái
- C. Cập bến
- D. Lùi

Câu 8:
If you don't back up your argument, no one will believe you.
A. Support
B. Refute
C. Ignore
D. Contradict

- Đáp án đúng: A. Support
- Nếu bạn không hỗ trợ lập luận của mình, sẽ không ai tin bạn.
- A. Hỗ trợ
- B. Bác bỏ
- C. Phớt lờ
- D. Mâu thuẫn

Câu 9:
The road was closed because a car accident backed up traffic for miles.
A. Cleared
B. Accelerated
C. Blocked
D. Opened

- Đáp án đúng: C. Blocked
- Con đường bị đóng lại vì một vụ tai nạn xe hơi làm tắc nghẽn giao thông trong nhiều dặm.
- A. Làm thông thoáng
- B. Tăng tốc
- C. Làm tắc nghẽn
- D. Mở ra

Câu 10:
The data needs to be backed up before the system shuts down.
A. Deleted
B. Saved
C. Erased
D. Sent

- Đáp án đúng: B. Saved
- Dữ liệu cần được sao lưu trước khi hệ thống tắt.
- A. Xóa
- B. Lưu
- C. Xóa bỏ
- D. Gửi đi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết