Cụm từ "back to square one" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "back to square one" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "back to square one" là gì?

Cụm từ này mang ý nghĩa "làm lại từ đầu", "trở lại vạch xuất phát".

Ví dụ:

  • After the project failed, we had to go back to square one.
    Sau khi dự án thất bại, chúng tôi phải làm lại từ đầu.

  • The negotiations collapsed, so it's back to square one for both sides.
    Các cuộc đàm phán đã sụp đổ, vì vậy cả hai bên phải bắt đầu lại từ đầu.

  • I forgot to save my work, so I’m back to square one.
    Tôi quên lưu công việc của mình, vì thế tôi phải làm lại từ đầu.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "back to square one"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như công việc, học tập, đàm phán, v.v.. Dưới đây là các tình huống phổ biến:

1. Khi một kế hoạch hoặc dự án thất bại:

  • Ví dụ: The new marketing strategy didn’t work, so we are back to square one.
    Chiến lược tiếp thị mới không hiệu quả, vì vậy chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.
  • We’ve tried several approaches, but now we’re back to square one.
    Chúng tôi đã thử nhiều cách, nhưng giờ đây chúng tôi phải trở lại vạch xuất phát.

2. Khi một quy trình hoặc quá trình bị lỗi hoặc ngừng hoạt động:

  • Ví dụAfter the machine broke down, the engineers were back to square one.
    Sau khi máy móc hỏng, các kỹ sư phải làm lại từ đầu.
  • They lost all the data, so it’s back to square one for them.
    Họ đã mất hết dữ liệu, vì vậy họ phải bắt đầu lại từ đầu.

3. Khi có một sự thay đổi lớn và cần phải bắt đầu lại:

  • Ví dụWhen the key player got injured, the team went back to square one in their preparation.
    Khi cầu thủ chủ chốt bị chấn thương, đội bóng phải bắt đầu lại từ đầu trong việc chuẩn bị.
  • I thought I was making progress, but now I’m back to square one.
    Tôi nghĩ rằng tôi đã tiến bộ, nhưng giờ tôi lại phải quay lại từ đầu. 

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "back to square one"?

  • Start over (Bắt đầu lại):
    Ví dụ: If this doesn’t work, we’ll have to start over.
    (Nếu điều này không hiệu quả, chúng ta sẽ phải bắt đầu lại.)

  • Back to the drawing board (Quay lại bản kế hoạch):
    Ví dụ: The design didn’t work, so we’re back to the drawing board.
    (Thiết kế không hiệu quả, vì vậy chúng tôi phải quay lại bản kế hoạch.)

  • Reset (Thiết lập lại):
    Ví dụAfter the system crashed, they had to reset everything.
    (Sau khi hệ thống bị sập, họ phải thiết lập lại mọi thứ.)

4. Từ trái nghĩa phổ biến với "back to square one"?

  • Move forward (Tiến lên phía trước):
    Ví dụAfter overcoming the issues, we’re finally able to move forward.
    (Sau khi vượt qua các vấn đề, cuối cùng chúng tôi có thể tiến lên phía trước.)

  • Make progress (Tiến bộ):
    Ví dụ: We’ve made significant progress and we’re not back to square one anymore.
    (Chúng tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể và không còn quay lại từ đầu nữa.)

  • Advance (Tiến triển):
    Ví dụ: The project is advancing well, and we won’t be going back to square one.
    (Dự án đang tiến triển tốt, và chúng tôi sẽ không phải quay lại từ đầu nữa.)

5. Bài tập thực hành về cụm từ "back to square one"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: After the negotiations failed, we had to go back to square one and start again.

  • A. Move ahead
  • B. Make progress
  • C. Keep going
  • D. Start over
Đáp án: D
Dịch câu: Sau khi các cuộc đàm phán thất bại, chúng tôi phải quay lại từ đầu và bắt đầu lại.
Dịch các đáp án: A. Tiến lên phía trước, B. Đạt được tiến bộ, C. Tiếp tục đi, D. Bắt đầu lại.

Câu 2: The developers encountered a critical bug, forcing them to return back to square one.

  • A. Move forward
  • B. Achieve success
  • C. Keep pushing
  • D. Start over
Đáp án: D
Dịch câu: Các nhà phát triển gặp lỗi nghiêm trọng, buộc họ phải quay lại từ đầu.
Dịch các đáp án: A. Tiến lên phía trước, B. Đạt được thành công, C. Tiếp tục cố gắng, D. Bắt đầu lại.

Câu 3: After the prototype failed, the team went back to square one to redesign it.

  • A. Keep improving
  • B. Continue with the plan
  • C. Go faster
  • D. Back to the drawing board
Đáp án: D
Dịch câu: Sau khi mẫu thử thất bại, đội ngũ đã quay lại từ đầu để thiết kế lại nó.
Dịch các đáp án: A. Tiếp tục cải thiện, B. Tiếp tục theo kế hoạch, C. Đi nhanh hơn, D. Quay lại bản kế hoạch.

Câu 4: The plan didn't work, so we're unfortunately back to square one.

  • A. Move forward
  • B. Back to the drawing board
  • C. Achieve the goal
  • D. Keep progressing
Đáp án: B
Dịch câu: Kế hoạch không thành công, vì vậy đáng tiếc chúng tôi phải quay lại từ đầu.
Dịch các đáp án: A. Tiến lên phía trước, B. Quay lại bản kế hoạch, C. Đạt được mục tiêu, D. Tiếp tục tiến triển.

Câu 5: The strategy failed, so we’re back to square one in our marketing approach.

  • A. Keep improving
  • B. Keep going
  • C. Start over
  • D. Move forward
Đáp án: C
Dịch câu: Chiến lược thất bại, vì vậy chúng tôi quay lại từ đầu trong cách tiếp cận tiếp thị.
Dịch các đáp án: A. Tiếp tục cải thiện, B. Tiếp tục đi, C. Bắt đầu lại, D. Tiến lên phía trước.

Câu 6: The client rejected the proposal, so it's back to square one for us.

  • A. Keep progressing
  • B. Move ahead
  • C. Make progress
  • D. Start over
Đáp án: D
Dịch câu: Khách hàng đã từ chối đề xuất, vì vậy chúng tôi phải quay lại từ đầu.
Dịch các đáp án: A. Tiếp tục tiến triển, B. Tiến lên phía trước, C. Đạt được tiến bộ, D. Bắt đầu lại.

Câu 7: With all the new changes, we're practically back to square one in this project.

  • A. Keep improving
  • B. Go ahead
  • C. Back to the drawing board
  • D. Achieve success
Đáp án: C
Dịch câu: Với tất cả các thay đổi mới, chúng tôi gần như quay lại từ đầu trong dự án này.
Dịch các đáp án: A. Tiếp tục cải thiện, B. Đi tiếp, C. Quay lại bản kế hoạch, D. Đạt được thành công.

Câu 8: They lost the data, and now they're back to square one.

  • A. Move forward
  • B. Achieve the goal
  • C. Start over
  • D. Keep going
Đáp án: C
Dịch câu: Họ đã mất dữ liệu, và bây giờ họ phải quay lại từ đầu.
Dịch các đáp án: A. Tiến lên phía trước, B. Đạt được mục tiêu, C. Bắt đầu lại, D. Tiếp tục đi.

Câu 9: The negotiations fell apart, and we're back to square one.

  • A. Back to the drawing board
  • B. Keep moving forward
  • C. Achieve success
  • D. Keep pushing
Đáp án: A
Dịch câu: Các cuộc đàm phán đổ bể, và chúng tôi quay lại từ đầu.
Dịch các đáp án: A. Quay lại bản kế hoạch, B. Tiếp tục tiến lên, C. Đạt được thành công, D. Tiếp tục cố gắng.

Câu 10: Unfortunately, we made a mistake and now it’s back to square one.

  • A. Back to the drawing board
  • B. Move forward
  • C. Keep progressing
  • D. Keep going
Đáp án: A
Dịch câu: Đáng tiếc, chúng tôi đã mắc sai lầm và giờ phải quay lại từ đầu.
Dịch các đáp án: A. Quay lại bản kế hoạch, B. Tiến lên phía trước, C. Tiếp tục tiến triển, D. Tiếp tục đi.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết