Cụm từ "back and forth" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "back and forth" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "back and forth" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "qua lại", "tới lui", "đi lại, qua lại" hoặc "lặp đi lặp lại". Nó mô tả việc di chuyển hoặc trao đổi giữa hai hoặc nhiều điểm theo hướng tới và lui, hoặc sự đối đáp qua lại giữa các bên trong một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận.

Ví dụ:

  • The ball moved back and forth between the players.
    Trái bóng di chuyển tới lui giữa các cầu thủ.

  • They argued back and forth for hours without reaching a conclusion.
    Họ tranh luận qua lại trong nhiều giờ mà không đạt được kết luận nào.

  • The pendulum swung back and forth.
    Quả lắc dao động qua lại.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "back and forth"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Chuyển động vật lý: Di chuyển qua lại giữa hai điểm hoặc nhiều điểm.

    Ví dụ:

    • The children were playing, running back and forth in the garden.
      Bọn trẻ đang chơi đùa, chạy tới lui trong vườn.

  • Giao tiếp hoặc tranh luận: Trao đổi hoặc tranh cãi qua lại giữa các bên.

    Ví dụ:

    • The team had a back and forth discussion about the project.
      Đội đã có một cuộc thảo luận qua lại về dự án.
    • The debate went back and forth with no clear winner.
      Cuộc tranh luận diễn ra qua lại mà không có người chiến thắng rõ ràng.
    • They kept going back and forth over the same point.
      Họ cứ tranh cãi qua lại về cùng một điểm.

  • Trao đổi thư từ hoặc thông tin: Sự gửi và nhận thông tin liên tục giữa hai bên.

    Ví dụ:

    • We've been emailing back and forth all week to finalize the details.
      Chúng tôi đã gửi email qua lại cả tuần để hoàn tất các chi tiết.
    • There was no back and forth; he accepted the offer immediately.
      Không có sự qua lại nào; anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị ngay lập tức.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "back and forth"?

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Tránh sử dụng trong các tài liệu hoặc bài viết mang tính chất học thuật, trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "back and forth"?

  1. To and fro: Mang nghĩa tương tự, chỉ sự di chuyển qua lại giữa hai điểm.

    Ví dụ:

    • The ship rocked to and fro in the storm.
      Con tàu lắc lư tới lui trong cơn bão.

  2. Backwards and forwards: Cũng mang nghĩa di chuyển tới và lui.

    Ví dụ:

    • She paced backwards and forwards while waiting for the news.
      Cô ấy đi tới lui trong khi chờ đợi tin tức.

  3. Reciprocally: Mang nghĩa tương tác hoặc trao đổi qua lại giữa hai bên.

    Ví dụ:

    • They communicated reciprocally to resolve the issue.
      Họ đã giao tiếp qua lại để giải quyết vấn đề.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "back and forth"?

  1. One-way: Chỉ sự di chuyển hoặc giao tiếp chỉ theo một chiều.

    Ví dụ:

    • The traffic on this street is one-way.
      Giao thông trên con đường này chỉ một chiều.

  2. Direct: Chỉ sự di chuyển thẳng tới mục tiêu mà không qua lại.

    Ví dụ:

    • We took a direct route to the destination.
      Chúng tôi đã đi một con đường thẳng đến đích.

  3. Unilateral: Chỉ sự giao tiếp hoặc hành động từ một phía, không có sự đáp lại.

    Ví dụ:

    • The decision was unilateral, with no discussion.
      Quyết định này đã một phía, không có thảo luận.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "back and forth"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The two leaders communicated back and forth to finalize the agreement.

  • A. One-way
  • B. Unilateral
  • C. Straight
  • D. To and fro
Đáp án: D.
Dịch câu: Hai nhà lãnh đạo đã giao tiếp qua lại để hoàn tất thỏa thuận.
Dịch các đáp án:
- One-way: Một chiều
- Unilateral: Đơn phương
- Straight: Thẳng
- To and fro: Tới lui

Câu 2: The pendulum swung back and forth.

  • A. Still
  • B. Backwards and forwards
  • C. Unmoving
  • D. One-way
Đáp án: B.
Dịch câu: Quả lắc dao động tới lui.
Dịch các đáp án:
- Still: Đứng yên
- Backwards and forwards: Tới lui
- Unmoving: Không di chuyển
- One-way: Một chiều

Câu 3: They debated back and forth for hours without reaching a conclusion.

  • A. Direct
  • B. Reciprocally
  • C. Linear
  • D. Simple
Đáp án: B.
Dịch câu: Họ tranh luận qua lại trong nhiều giờ mà không đạt được kết luận.
Dịch các đáp án:
- Direct: Thẳng
- Reciprocally: Qua lại
- Linear: Thẳng
- Simple: Đơn giản

Câu 4: The children ran back and forth in the park.

  • A. Stationary
  • B. One-way
  • C. To and fro
  • D. Unilateral
Đáp án: C.
Dịch câu: Bọn trẻ chạy tới lui trong công viên.
Dịch các đáp án:
- Stationary: Đứng yên
- One-way: Một chiều
- To and fro: Tới lui
- Unilateral: Đơn phương

Câu 5: We’ve been emailing back and forth all week to plan the event.

  • A. Singularly
  • B. One-way
  • C. Straight
  • D. Backwards and forwards
Đáp án: D.
Dịch câu: Chúng tôi đã gửi email qua lại cả tuần để lên kế hoạch cho sự kiện.
Dịch các đáp án:
- Singularly: Đơn lẻ
- One-way: Một chiều
- Straight: Thẳng
- Backwards and forwards: Tới lui

Câu 6: The conversation went back and forth before they reached a consensus.

  • A. Reciprocally
  • B. Static
  • C. Direct
  • D. Simple
Đáp án: A.
Dịch câu: Cuộc trò chuyện diễn ra qua lại trước khi họ đạt được sự đồng thuận.
Dịch các đáp án:
- Reciprocally: Qua lại
- Static: Tĩnh
- Direct: Thẳng
- Simple: Đơn giản

Câu 7: The lawyer and the client discussed the contract back and forth.

  • A. Reciprocally
  • B. Linear
  • C. Stationary
  • D. One-way
Đáp án: A.
Dịch câu: Luật sư và khách hàng đã thảo luận hợp đồng qua lại.
Dịch các đáp án:
- Reciprocally: Qua lại
- Linear: Thẳng
- Stationary: Đứng yên
- One-way: Một chiều

Câu 8: They passed the ball back and forth across the field.

  • A. Singularly
  • B. To and fro
  • C. Direct
  • D. One-way
Đáp án: B.
Dịch câu: Họ chuyền bóng qua lại trên sân.
Dịch các đáp án:
- Singularly: Đơn lẻ
- To and fro: Tới lui
- Direct: Thẳng
- One-way: Một chiều

Câu 9: The team members exchanged ideas back and forth during the meeting.

  • A. Unilateral
  • B. Still
  • C. Reciprocally
  • D. Direct
Đáp án: C.
Dịch câu: Các thành viên trong nhóm đã trao đổi ý tưởng qua lại trong cuộc họp.
Dịch các đáp án:
- Unilateral: Đơn phương
- Still: Đứng yên
- Reciprocally: Qua lại
- Direct: Thẳng

Câu 10: The teacher walked back and forth in front of the classroom.

  • A. To and fro
  • B. Unilateral
  • C. Direct
  • D. One-way
Đáp án: A.
Dịch câu: Giáo viên đi tới lui trước lớp học.
Dịch các đáp án:
- To and fro: Tới lui
- Unilateral: Đơn phương
- Direct: Thẳng
- One-way: Một chiều

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết