Cụm từ "at risk" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "at risk" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "at risk" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "có nguy cơ", "gặp nguy hiểm", "có rủi ro".

Ví dụ:

  • Many species of animals are at risk of extinction due to habitat loss.
    Nhiều loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống.

  • The company is at risk of bankruptcy if it does not change its business strategy.
    Công ty đang có nguy cơ phá sản nếu không thay đổi chiến lược kinh doanh.

  • Children who grow up in poverty are often at risk of poor health and educational outcomes.
    Những trẻ em lớn lên trong nghèo đói thường có nguy cơ gặp phải các vấn đề sức khỏe và kết quả học tập kém.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "at risk"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả tình huống mà ai đó hoặc cái gì đó có thể gặp nguy hiểm. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:

  • Trong ngữ cảnh về sức khỏe: Người bệnh hoặc nhóm người có thể gặp các vấn đề sức khỏe nếu không được chăm sóc đúng cách.

    Ví dụ:

    • Elderly people are at risk of developing severe complications from the flu.
      Người già có nguy cơ mắc các biến chứng nặng từ bệnh cúm.
    • Patients with weakened immune systems are at risk of infection.
      Bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu có nguy cơ bị nhiễm trùng.

  • Trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính: Công ty hoặc cá nhân có thể đối mặt với tổn thất về tài chính.

    Ví dụ:

    • Investors are at risk of losing money in the stock market.
      Các nhà đầu tư có nguy cơ mất tiền trên thị trường chứng khoán.
    • The company's reputation is at risk after the recent scandal.
      Uy tín của công ty đang có nguy cơ bị ảnh hưởng sau vụ bê bối gần đây.

    • The new product launch is at risk because of production delays.
      Việc ra mắt sản phẩm mới đang có nguy cơ bị trì hoãn do vấn đề sản xuất.

  • Trong môi trường: Cụm từ này có thể mô tả các loài động vật hoặc môi trường tự nhiên đang bị đe dọa.

    Ví dụ:

    • The Amazon rainforest is at risk due to deforestation.
      Rừng Amazon có nguy cơ bị phá hủy do nạn phá rừng.
    • Some areas are at risk of flooding.
      Một số khu vực có nguy cơ bị lũ lụt.
    • The endangered species are at risk of extinction.
      Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang bị đe dọa.

  • Trong các hoạt động xã hội:

    Ví dụ:

    • Trẻ em đường phố đang at risk of being exploited.
      Trẻ em đường phố đang có nguy cơ bị bóc lột.
    • People living in rural areas are at risk of limited access to healthcare.
      Người dân sống ở vùng nông thôn đang có nguy cơ hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế.
    • Coastal cities are at risk from rising sea levels.
      Các thành phố ven biển đang có nguy cơ bị nước biển dâng cao.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "at risk"?

  1. In danger (trong nguy hiểm): Diễn tả tình huống ai đó hoặc cái gì đó đang đối mặt với mối nguy hiểm rõ ràng.

    Ví dụ:

    • The climbers are in danger due to the sudden storm.
      Những người leo núi đang gặp nguy hiểm do cơn bão đột ngột.
  2. Vulnerable (dễ bị tổn thương): Chỉ tình trạng dễ bị tấn công hoặc gặp nguy hiểm.

    Ví dụ:

    • Children are particularly vulnerable to diseases during the winter.
      Trẻ em dễ bị tổn thương với các bệnh trong mùa đông.
  3. At peril (đang trong nguy hiểm): Một từ trang trọng hơn, mang nghĩa tương tự với "at risk".

    Ví dụ:

    • The economy is at peril due to the ongoing crisis.
      Nền kinh tế đang trong nguy hiểm do cuộc khủng hoảng kéo dài.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "at risk"?

  1. Safe (an toàn): Trạng thái không gặp nguy hiểm hoặc rủi ro.

    Ví dụ:

    • The children are safe inside the house.
      Những đứa trẻ đang an toàn trong nhà.
  2. Protected (được bảo vệ): Chỉ một ai đó hoặc cái gì đó đang được bảo vệ khỏi các nguy cơ hoặc mối đe dọa.

    Ví dụ:

    • Endangered animals are protected by law.
      Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng được bảo vệ bởi pháp luật.
  3. Secure (bảo đảm): Diễn tả trạng thái ổn định, không gặp rủi ro.

    Ví dụ:

    • The data is secure on the encrypted server.
      Dữ liệu được bảo đảm trên máy chủ mã hóa.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "at risk"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: Many coastal areas are at risk of severe flooding due to climate change.

  • A. Safe
  • B. Secure
  • C. Protected
  • D. In danger
ĐÁP ÁN
Đáp án: D.
Dịch câu: Nhiều khu vực ven biển có nguy cơ bị ngập lụt nghiêm trọng do biến đổi khí hậu.
Dịch các đáp án: A. An toàn, B. Được đảm bảo, C. Được bảo vệ, D. Trong nguy hiểm.

Câu 2: The endangered species is at risk of extinction if conservation efforts do not improve.

  • A. Safe
  • B. Secure
  • C. Vulnerable
  • D. Protected
ĐÁP ÁN
Đáp án: C.
Dịch câu: Loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang có nguy cơ tuyệt chủng nếu các nỗ lực bảo tồn không được cải thiện.
Dịch các đáp án: A. An toàn, B. Được đảm bảo, C. Dễ bị tổn thương, D. Được bảo vệ.

Câu 3: The company's finances are at risk due to declining sales.

  • A. Safe
  • B. In jeopardy
  • C. Protected
  • D. Secure
ĐÁP ÁN
Đáp án: B.
Dịch câu: Tài chính của công ty có nguy cơ gặp rủi ro do doanh số giảm.
Dịch các đáp án: A. An toàn, B. Gặp nguy hiểm, C. Được bảo vệ, D. Được đảm bảo.

Câu 4: Children living in poverty are at risk of developing health problems.

  • A. Protected
  • B. In danger
  • C. Safe
  • D. Secure
ĐÁP ÁN
Đáp án: B.
Dịch câu: Trẻ em sống trong nghèo đói có nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe.
Dịch các đáp án: A. Được bảo vệ, B. Trong nguy hiểm, C. An toàn, D. Được đảm bảo.

Câu 5: The local economy is at risk due to the ongoing pandemic.

  • A. Safe
  • B. In peril
  • C. Secure
  • D. Protected
ĐÁP ÁN
Đáp án: B.
Dịch câu: Nền kinh tế địa phương có nguy cơ bị ảnh hưởng do đại dịch đang diễn ra.
Dịch các đáp án: A. An toàn, B. Trong nguy hiểm, C. Được đảm bảo, D. Được bảo vệ.

Câu 6: Certain jobs are at risk of being replaced by automation.

  • A. Vulnerable
  • B. Protected
  • C. Safe
  • D. Secure
ĐÁP ÁN
Đáp án: A.
Dịch câu: Một số công việc có nguy cơ bị thay thế bởi tự động hóa.
Dịch các đáp án: A. Dễ bị tổn thương, B. Được bảo vệ, C. An toàn, D. Được đảm bảo.

Câu 7: Wildlife habitats are at risk due to deforestation and pollution.

  • A. Secure
  • B. In jeopardy
  • C. Protected
  • D. Safe
ĐÁP ÁN
Đáp án: B.
Dịch câu: Môi trường sống của động vật hoang dã có nguy cơ bị đe dọa do phá rừng và ô nhiễm.
Dịch các đáp án: A. Được đảm bảo, B. Gặp nguy hiểm, C. Được bảo vệ, D. An toàn.

Câu 8: The company is at risk of losing its reputation after the scandal.

  • A. Protected
  • B. Safe
  • C. Vulnerable
  • D. Secure
ĐÁP ÁN
Đáp án: C.
Dịch câu: Công ty có nguy cơ mất uy tín sau vụ bê bối.
Dịch các đáp án: A. Được bảo vệ, B. An toàn, C. Dễ bị tổn thương, D. Được đảm bảo.

Câu 9: The patient is at risk of complications following the surgery.

  • A. Secure
  • B. In danger
  • C. Safe
  • D. Protected
ĐÁP ÁN
Đáp án: B.
Dịch câu: Bệnh nhân có nguy cơ gặp biến chứng sau ca phẫu thuật.
Dịch các đáp án: A. Được đảm bảo, B. Trong nguy hiểm, C. An toàn, D. Được bảo vệ.

Câu 10: The heritage site is at risk of damage from tourists.

  • A. Safe
  • B. Secure
  • C. In peril
  • D. Protected
ĐÁP ÁN
Đáp án: C.
Dịch câu: Di sản văn hóa có nguy cơ bị hư hại do du khách.
Dịch các đáp án: A. An toàn, B. Được đảm bảo, C. Trong nguy hiểm, D. Được bảo vệ.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết