Cụm từ "at loose ends" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "at loose ends" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "at loose ends" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là:

  • "Nhàn rỗi", "không có việc gì làm", "không có kế hoạch gì"
  • "Lạc lõng", "bối rối"

Nó mô tả trạng thái khi một người không có việc gì cụ thể để làm hoặc cảm thấy lạc lối, không biết nên làm gì tiếp theo, không có mục đích hoặc kế hoạch rõ ràng trong một thời điểm nhất định.

 

Ví dụ:

  • If you're at loose ends this weekend, we could go to the movies.
    • Nếu bạn rảnh rỗi cuối tuần này, chúng ta có thể đi xem phim.
  • After finishing his project, John felt at loose ends and didn't know what to do next.
    • Sau khi hoàn thành dự án, John cảm thấy lạc lõng và không biết nên làm gì tiếp theo.
  • During the holidays, many students find themselves at loose ends without their usual school routine.
    • Trong kỳ nghỉ, nhiều học sinh cảm thấy lạc lõng khi không có thói quen học tập hàng ngày.
  • She was at loose ends after moving to a new city without a job or friends.
    • Cô ấy cảm thấy lạc lõng sau khi chuyển đến một thành phố mới mà không có công việc hay bạn bè.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "at loose ends"

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống:

  • Khi không có việc gì rõ ràng để làm
  • Khi không có mục tiêu cụ thể
  • Không biết phải làm gì trong thời gian rảnh rỗi
  • Cảm thấy bối rối, chán nản, buồn tẻ.

Ví dụ:

  • I'm at loose ends this weekend. Any suggestions?
    • Tôi rảnh rỗi cuối tuần này. Bạn có gợi ý gì không?
  • Since he retired, he's often at loose ends.
    • Từ khi nghỉ hưu, ông ấy thường xuyên rảnh rỗi.
  • When her children went off to college, Mary was at loose ends, unsure of how to fill her time.
    • Khi các con đi học đại học, Mary cảm thấy lạc lõng, không chắc chắn phải làm gì để lấp đầy thời gian.
  • After retiring, many people feel at loose ends because they no longer have a daily routine.
    • Sau khi nghỉ hưu, nhiều người cảm thấy lạc lõng vì không còn có một thói quen hàng ngày.
  • After finishing the series, I was at loose ends and didn't know what to watch next.
    • Sau khi kết thúc loạt phim, tôi cảm thấy lạc lõng và không biết nên xem gì tiếp theo.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "at loose ends"

  • Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, diễn tả cảm giác thiếu định hướng hoặc không có việc gì cụ thể để làm.
  • Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh đời thường, không chính thức.

Ví dụ:

  • I've been feeling a bit at loose ends since my friends moved away.
    Tôi cảm thấy hơi buồn tẻ kể từ khi bạn bè tôi chuyển đi.
  • With so little work to do, I'm often at loose ends.
    Với rất ít việc phải làm, tôi thường xuyên rảnh rỗi.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "at loose ends"

  1. Idle: chỉ trạng thái không bận rộn hoặc không làm việc gì.
    • Ví dụ: After finishing his chores, he was idle and didn't know what to do.
      • Sau khi hoàn thành việc nhà, anh ấy rảnh rỗi và không biết phải làm gì.
  2. Unoccupied: không có việc gì để làm hoặc không bị chiếm dụng.
    • Ví dụThe employees were unoccupied after completing all their tasks.
      • Những nhân viên cảm thấy không bận rộn sau khi hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.
  3. Aimless: không có mục tiêu rõ ràng hoặc phương hướng cụ thể.
    • Ví dụHe wandered around the city aimless, without a specific destination.
      • Anh ấy lang thang quanh thành phố không mục đích, không có đích đến cụ thể.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "at loose ends"

  1. Occupied: đang bận rộn với việc gì đó.
    • Ví dụShe was occupied with her work and didn't notice the time passing.
      • Cô ấy bận rộn với công việc và không để ý thời gian trôi qua.
  2. Focused: có sự tập trung vào một mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể.
    • Ví dụHe was focused on his studies and didn't let anything distract him.
      • Anh ấy tập trung vào việc học và không để điều gì làm phân tâm.
  3. Engaged: đang tham gia vào một hoạt động hoặc công việc cụ thể.
    • Ví dụThey were fully engaged in the project and worked late into the night.
      • Họ tham gia tích cực vào dự án và làm việc đến tận khuya.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "at loose ends"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. After finishing the book, I found myself at loose ends and didn't know what to do next.
    • A. Engaged
    • B. Preoccupied
    • C. Focused
    • D. Aimless
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Aimless. Sau khi đọc xong cuốn sách, tôi cảm thấy lạc lõng và không biết nên làm gì tiếp theo.
    A. Đang tham gia tích cực
    B. Đang bận rộn với việc khác
    C. Tập trung
  2. With the project complete, she was at loose ends for the rest of the afternoon.
    • A. Idle
    • B. Busy
    • C. Engaged
    • D. Concentrated
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Idle. Với dự án đã hoàn thành, cô ấy cảm thấy lạc lõng trong suốt buổi chiều còn lại.
    A. Rảnh rỗi
    B. Bận rộn
    C. Đang tham gia tích cực
    D. Tập trung
  3. He was at loose ends after losing his job and didn't know how to spend his days.
    • A. Engaged
    • B. Unoccupied
    • C. Productive
    • D. Active
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Unoccupied. Anh ấy cảm thấy lạc lõng sau khi mất việc và không biết phải dành thời gian như thế nào.
    A. Đang tham gia tích cực
    B. Không bận rộn
    C. Năng suất
    D. Năng động
  4. When the event was canceled, the volunteers were left at loose ends.
    • A. Idle
    • B. Focused
    • C. Engaged
    • D. Preoccupied
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Idle. Khi sự kiện bị hủy, các tình nguyện viên cảm thấy lạc lõng.
    A. Rảnh rỗi
    B. Tập trung
    C. Đang tham gia tích cực
    D. Đang bận rộn với việc khác
  5. Without any plans for the weekend, she felt at loose ends.
    • A. Busy
    • B. Determined
    • C. Engaged
    • D. Aimless
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Aimless. Không có kế hoạch nào cho cuối tuần, cô ấy cảm thấy lạc lõng.
    A. Bận rộn
    B. Kiên quyết
    C. Đang tham gia tích cực
    D. Không mục đích
  6. The retired couple often felt at loose ends without their daily work routine.
    • A. Engaged
    • B. Unoccupied
    • C. Focused
    • D. Productive
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Unoccupied. Cặp vợ chồng đã nghỉ hưu thường cảm thấy lạc lõng khi không có thói quen làm việc hàng ngày.
    A. Đang tham gia tích cực
    B. Không bận rộn
    C. Tập trung
    D. Năng suất
  7. After the meeting was canceled, we were all at loose ends for the rest of the day.
    • A. Idle
    • B. Preoccupied
    • C. Engaged
    • D. Determined
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Idle. Sau khi cuộc họp bị hủy, chúng tôi đều cảm thấy lạc lõng trong suốt thời gian còn lại của ngày.
    A. Rảnh rỗi
    B. Đang bận rộn với việc khác
    C. Đang tham gia tích cực
    D. Kiên quyết
  8. The kids were at loose ends during the long summer break.
    • A. Aimless
    • B. Engaged
    • C. Busy
    • D. Focused
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Aimless. Lũ trẻ cảm thấy lạc lõng trong kỳ nghỉ hè dài.
    A. Không mục đích
    B. Đang tham gia tích cực
    C. Bận rộn
    D. Tập trung
  9. With no assignments due, he found himself at loose ends.
    • A. Idle
    • B. Productive
    • C. Preoccupied
    • D. Engaged
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Idle. Không có bài tập nào đến hạn, anh ấy cảm thấy lạc lõng.
    A. Rảnh rỗi
    B. Năng suất
    C. Đang bận rộn với việc khác
    D. Đang tham gia tích cực
  10. She was often at loose ends after school, unsure of what to do.
    • A. Unoccupied
    • B. Focused
    • C. Busy
    • D. Engaged
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Unoccupied. Cô ấy thường cảm thấy lạc lõng sau giờ học, không biết nên làm gì.
    A. Không bận rộn
    B. Tập trung
    C. Bận rộn
    D. Đang tham gia tích cực

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết