Cụm từ "as soon as" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "as soon as" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "ngay khi", "vừa khi" hoặc "ngay lập tức sau khi". Nó được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.
Ví dụ:
-
As soon as I finished my homework, I went out to play.
Ngay khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đã đi ra ngoài chơi. - She called me as soon as she arrived.
Cô ấy đã gọi cho tôi ngay khi cô ấy đến. -
As soon as the meeting was over, everyone left.
Ngay khi cuộc họp kết thúc, mọi người đã rời đi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "as soon as"
-
Diễn tả hành động xảy ra ngay sau hành động khác:
-
As soon as he saw me, he waved.
Ngay khi anh ấy thấy tôi, anh ấy đã vẫy tay. - I will call you as soon as I get home.
Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về đến nhà. -
As soon as it starts raining, we should go inside.
Ngay khi trời bắt đầu mưa, chúng ta nên đi vào trong.
-
As soon as he saw me, he waved.
-
Diễn tả sự kiện xảy ra ngay sau sự kiện khác trong tương lai:
- We will leave as soon as the movie ends.
Chúng ta sẽ rời đi ngay khi bộ phim kết thúc. -
As soon as you finish your work, you can take a break.
Ngay khi bạn hoàn thành công việc, bạn có thể nghỉ ngơi. -
As soon as the bell rings, the class will start.
Ngay khi chuông reo, lớp học sẽ bắt đầu.
- We will leave as soon as the movie ends.
-
Diễn tả hành động xảy ra ngay sau hành động khác trong quá khứ:
-
As soon as she heard the news, she started crying.
Ngay khi cô ấy nghe tin, cô ấy đã bắt đầu khóc. - He left the room as soon as the meeting ended.
Anh ấy đã rời khỏi phòng ngay khi cuộc họp kết thúc. -
As soon as they arrived, they began to work.
Ngay khi họ đến, họ đã bắt đầu làm việc.
-
As soon as she heard the news, she started crying.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "as soon as"
-
Immediately after
-
Immediately after I finished my homework, I went out to play.
Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đã đi ra ngoài chơi. - She called me immediately after she arrived.
Cô ấy đã gọi cho tôi ngay sau khi cô ấy đến. -
Immediately after the meeting was over, everyone left.
Ngay sau khi cuộc họp kết thúc, mọi người đã rời đi.
-
Immediately after I finished my homework, I went out to play.
-
The moment
-
The moment I finished my homework, I went out to play.
Ngay khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đã đi ra ngoài chơi. - She called me the moment she arrived.
Cô ấy đã gọi cho tôi ngay khi cô ấy đến. -
The moment the meeting was over, everyone left.
Ngay khi cuộc họp kết thúc, mọi người đã rời đi.
-
The moment I finished my homework, I went out to play.
-
Once
-
Once I finished my homework, I went out to play.
Ngay khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đã đi ra ngoài chơi. - She called me once she arrived.
Cô ấy đã gọi cho tôi ngay khi cô ấy đến. -
Once the meeting was over, everyone left.
Ngay khi cuộc họp kết thúc, mọi người đã rời đi.
-
Once I finished my homework, I went out to play.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "as soon as"
-
As late as
-
I will let you know as late as possible.
Tôi sẽ thông báo cho bạn muộn nhất có thể. -
The store is open as late as 10pm.
Cửa hàng mở cửa muộn nhất đến 10 giờ tối.
-
I will let you know as late as possible.
-
As long as possible
-
Please stay as long as possible.
Vui lòng ở lại càng lâu càng tốt.
-
Please stay as long as possible.
5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "as soon as"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "as soon as"
-
As soon as I wake up, I check my phone.
- A. After
- B. Immediately after
- C. Later
- D. Subsequently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Immediately after
Ngay khi tôi thức dậy, tôi kiểm tra điện thoại của mình.
- A. Sau khi
- B. Ngay sau khi
- C. Sau đó
- D. Sau đó -
As soon as the rain stops, we will go out.
- A. After
- B. Subsequently
- C. The moment
- D. Later
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. The moment
Ngay khi mưa tạnh, chúng tôi sẽ ra ngoài.
- A. Sau khi
- B. Sau đó
- C. Ngay khi
- D. Sau đó -
As soon as she arrives, we will start the meeting.
- A. After
- B. Immediately after
- C. The moment
- D. Subsequently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. The moment
Ngay khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp.
- A. Sau khi
- B. Ngay sau khi
- C. Ngay khi
- D. Sau đó -
As soon as the bell rings, the class will begin.
- A. After
- B. Later
- C. Subsequently
- D. Once
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. Once
Ngay khi chuông reo, lớp học sẽ bắt đầu.
- A. Sau khi
- B. Sau đó
- C. Sau đó
- D. Ngay khi -
As soon as I finish my work, I will help you.
- A. Immediately after
- B. Later
- C. After
- D. Subsequently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Immediately after
Ngay khi tôi hoàn thành công việc của mình, tôi sẽ giúp bạn.
- Ngay sau khi
- B. Sau đó
- C. Sau khi
- D. Sau đó -
As soon as you get home, please call me.
- A. After
- B. Immediately after
- C. Later
- D. Subsequently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Immediately after
Ngay khi bạn về đến nhà, vui lòng gọi cho tôi.
- A. Sau khi
- Ngay sau khi
- C. Sau đó
- D. Sau đó -
As soon as the movie ends, we can leave.
- A. After
- B. The moment
- C. Later
- D. Subsequently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. The moment
Ngay khi bộ phim kết thúc, chúng ta có thể rời đi.
- A. Sau khi
- Ngay khi
- C. Sau đó
- D. Sau đó -
As soon as he finishes his meal, he will go to bed.
- A. After
- B. Later
- C. The moment
- D. Subsequently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. The moment
Ngay khi anh ấy ăn xong, anh ấy sẽ đi ngủ.
- A. Sau khi
- B. Sau đó
- Ngay khi
- D. Sau đó -
As soon as the sun sets, the temperature drops.
- A. Once
- B. Later
- C. Subsequently
- D. After
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Once
Ngay khi mặt trời lặn, nhiệt độ giảm.
- Ngay khi
- B. Sau đó
- C. Sau đó
- D. Sau khi -
As soon as I understand the problem, I will solve it.
- A. After
- B. Later
- C. The moment
- D. Subsequently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. The moment
Ngay khi tôi hiểu vấn đề, tôi sẽ giải quyết nó.
- A. Sau khi
- B. Sau đó
- Ngay khi
- D. Sau đó
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....