Cụm từ "as good as" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "as good as" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "gần như", "gần đạt" đến mức độ hoàn hảo hoặc "tương tự như" điều gì đó.
Ví dụ:
-
The project is as good as finished.
Dự án gần như hoàn thành rồi. -
He's as good as the best player in the team.
Anh ấy gần như là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội. -
Her work is as good as perfect.
Công việc của cô ấy gần đạt đến hoàn hảo. - Her new apartment is as good as a palace.
Căn hộ mới của cô ấy tương tự như một cung điện.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "as good as"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong các trường hợp khác nhau, tùy vào ngữ cảnh:
-
Gần như hoàn tất: Dùng để nói rằng một việc gì đó đã gần như xong nhưng chưa hoàn toàn.
-
Ví dụ: The deal is as good as done.
Thỏa thuận gần như đã xong.
- The game is as good as over.
Trận đấu gần như đã kết thúc.
-
Ví dụ: The deal is as good as done.
-
Gần như đạt được: Diễn tả điều gì đó đang rất gần với sự thật hoặc trạng thái nào đó.
-
Ví dụ: You're as good as hired.
Bạn gần như đã được nhận vào làm.
- The test results are as good as clear.
Kết quả kiểm tra gần như đã rõ ràng.
-
Ví dụ: You're as good as hired.
-
So sánh với mức độ tốt nhất: Sử dụng để so sánh một người hoặc vật với cái gì đó tốt nhất hoặc hoàn hảo.
-
Ví dụ: His cooking is as good as a professional chef's.
Nấu ăn của anh ấy gần như của đầu bếp chuyên nghiệp. - She's as good as her older sister at playing the piano.
Cô ấy gần như giỏi như chị của cô ấy trong việc chơi đàn piano.
-
Ví dụ: His cooking is as good as a professional chef's.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "as good as"?
Cụm từ này thường mang ý nghĩa rằng điều gì đó không hoàn toàn nhưng gần như đạt được. Không nên sử dụng cụm từ này khi muốn diễn tả một sự hoàn hảo tuyệt đối.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "as good as"?
-
Almost: Gần như
-
Ví dụ: The house is almost finished.
Ngôi nhà gần như đã hoàn thành.
-
Ví dụ: The house is almost finished.
-
Nearly: Gần như
-
Ví dụ: The work is nearly perfect.
Công việc gần như hoàn hảo.
-
Ví dụ: The work is nearly perfect.
-
Practically: Hầu như, gần như
-
Ví dụ: The job is practically done.
Công việc gần như đã xong.
-
Ví dụ: The job is practically done.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "as good as"?
-
Far from: Xa với, không gần
-
Ví dụ: The project is far from complete.
Dự án còn xa mới hoàn thành.
-
Ví dụ: The project is far from complete.
-
Not at all: Không chút nào
-
Ví dụ: The situation is not at all under control.
Tình hình không hề trong tầm kiểm soát.
-
Ví dụ: The situation is not at all under control.
-
Incomplete: Chưa hoàn thành
-
Ví dụ: The report is still incomplete.
Báo cáo vẫn chưa hoàn thành.
-
Ví dụ: The report is still incomplete.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "as good as"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: The presentation is as good as finished.
A. Almost
B. Far from
C. Not at all
D. Incomplete
ĐÁP ÁN: A
Câu dịch: Bài thuyết trình gần như hoàn thành.
Dịch các lựa chọn:
A. Gần như
B. Còn xa
C. Không chút nào
D. Chưa hoàn thành
Câu 2: Her project is as good as perfect.
A. Not at all
B. Incomplete
C. Far from
D. Nearly
ĐÁP ÁN: D
Câu dịch: Dự án của cô ấy gần như hoàn hảo.
Dịch các lựa chọn:
A. Không chút nào
B. Chưa hoàn thành
C. Còn xa
D. Gần như
Câu 3: The house is as good as ready for the party.
A. Not at all
B. Incomplete
C. Far from
D. Practically
ĐÁP ÁN: D
Câu dịch: Ngôi nhà gần như đã sẵn sàng cho bữa tiệc.
Dịch các lựa chọn:
A. Không chút nào
B. Chưa hoàn thành
C. Còn xa
D. Gần như
Câu 4: The match is as good as over.
A. Almost
B. Incomplete
C. Far from
D. Not at all
ĐÁP ÁN: A
Câu dịch: Trận đấu gần như kết thúc.
Dịch các lựa chọn:
A. Gần như
B. Chưa hoàn thành
C. Còn xa
D. Không chút nào
Câu 5: The book is as good as done.
A. Almost
B. Incomplete
C. Far from
D. Not at all
ĐÁP ÁN: A
Câu dịch: Cuốn sách gần như đã xong.
Dịch các lựa chọn:
A. Gần như
B. Chưa hoàn thành
C. Còn xa
D. Không chút nào
Câu 6: The answer is as good as correct.
A. Far from
B. Incomplete
C. Not at all
D. Practically
ĐÁP ÁN: D
Câu dịch: Câu trả lời gần như đúng.
Dịch các lựa chọn:
A. Còn xa
B. Chưa hoàn thành
C. Không chút nào
D. Gần như
Câu 7: Her cooking skills are as good as a chef's.
A. Not at all
B. Far from
C. Incomplete
D. Practically
ĐÁP ÁN: D
Câu dịch: Kỹ năng nấu ăn của cô ấy gần như của một đầu bếp.
Dịch các lựa chọn:
A. Không chút nào
B. Còn xa
C. Chưa hoàn thành
D. Gần như
Câu 8: The car is as good as new.
A. Far from
B. Not at all
C. Nearly
D. Incomplete
ĐÁP ÁN: C
Câu dịch: Chiếc xe gần như mới.
Dịch các lựa chọn:
A. Còn xa
B. Không chút nào
C. Gần như
D. Chưa hoàn thành
Câu 9: The agreement is as good as final.
A. Not at all
B. Far from
C. Incomplete
D. Practically
ĐÁP ÁN: D
Câu dịch: Thỏa thuận gần như đã hoàn tất.
Dịch các lựa chọn:
A. Không chút nào
B. Còn xa
C. Chưa hoàn thành
D. Gần như
Câu 10: The deal is as good as confirmed.
A. Not at all
B. Incomplete
C. Far from
D. Nearly
ĐÁP ÁN: D
Câu dịch: Thỏa thuận gần như đã được xác nhận.
Dịch các lựa chọn:
A. Không chút nào
B. Chưa hoàn thành
C. Còn xa
D. Gần như