Cụm từ "as for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "as for" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "về phần" hoặc "liên quan đến".
Ví dụ:
-
As for the meeting, I think we should reschedule it to next week.
- Về phần cuộc họp, tôi nghĩ chúng ta nên dời nó sang tuần sau.
-
As for the budget, we will need to make some cuts.
- Còn về ngân sách, chúng ta sẽ cần cắt giảm một số khoản.
-
As for her performance, I believe she did an excellent job.
- Liên quan đến biểu hiện của cô ấy, tôi tin rằng cô ấy đã làm rất tốt.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "as for"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Chuyển đổi chủ đề: Khi muốn nhắc đến một chủ đề hoặc đối tượng mới.
- Nhấn mạnh sự đối lập hoặc khác biệt: Khi muốn làm rõ rằng chủ đề mới có sự khác biệt hoặc cần lưu ý.
- Kết nối ý tưởng: Khi muốn tạo sự liên kết giữa các ý tưởng hoặc nhận xét khác nhau trong bài viết.
Ví dụ:
-
As for your suggestion, I think it's worth considering.
- Liên quan đến đề xuất của bạn, tôi nghĩ nó đáng để cân nhắc.
-
As for the weather, it seems like it will rain later today.
- Về phần thời tiết, có vẻ như sẽ mưa vào cuối ngày hôm nay.
-
As for the new policies, not everyone is happy with them.
- Về phần các chính sách mới, không phải ai cũng hài lòng với chúng.
-
As for the timing, we need to be more flexible.
- Còn về thời gian, chúng ta cần linh hoạt hơn.
-
As for his opinion, I completely disagree.
- Đối với ý kiến của anh ấy, tôi hoàn toàn không đồng ý.
-
As for the details, I'll send them to you later.
- Về phần chi tiết, tôi sẽ gửi chúng cho bạn sau.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "as for"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "as for"?
-
Regarding: Mang nghĩa "liên quan đến" hoặc "về phần".
-
Ví dụ: Regarding the project, we need more time.
- Liên quan đến dự án, chúng ta cần thêm thời gian.
-
Ví dụ: Regarding the project, we need more time.
-
Concerning: Mang nghĩa "về phần" hoặc "liên quan đến".
-
Ví dụ: Concerning the proposal, I have some concerns.
- Về phần đề xuất, tôi có một số lo ngại.
-
Ví dụ: Concerning the proposal, I have some concerns.
-
With respect to: Mang nghĩa "về" hoặc "liên quan đến".
-
Ví dụ: With respect to the budget, we need to reconsider our priorities.
- Liên quan đến ngân sách, chúng ta cần xem xét lại các ưu tiên.
-
Ví dụ: With respect to the budget, we need to reconsider our priorities.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "as for"?
-
Ignoring: Mang nghĩa "bỏ qua" hoặc "không đề cập đến".
-
Ví dụ: Ignoring the noise, we need to focus on our tasks.
- Bỏ qua tiếng ồn, chúng ta cần tập trung vào công việc.
-
Ví dụ: Ignoring the noise, we need to focus on our tasks.
-
Disregarding: Mang nghĩa "không quan tâm" hoặc "không để ý đến".
-
Ví dụ: Disregarding the delays, we managed to finish the project on time.
- Không để ý đến sự chậm trễ, chúng ta đã hoàn thành dự án đúng hạn.
-
Ví dụ: Disregarding the delays, we managed to finish the project on time.
-
Overlooking: Mang nghĩa "lờ đi" hoặc "không chú ý đến".
-
Ví dụ: Overlooking the minor mistakes, the presentation was quite good.
- Bỏ qua những sai lầm nhỏ, buổi thuyết trình khá tốt.
-
Ví dụ: Overlooking the minor mistakes, the presentation was quite good.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "as for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: As for the meeting, we’ll need to change the location.
- A. Regarding
- B. Ignoring
- C. Overlooking
- D. Disregarding
Đáp án: A
Dịch câu: Về phần cuộc họp, chúng ta sẽ cần thay đổi địa điểm.
Dịch các đáp án:
- A. Liên quan đến
- B. Bỏ qua
- C. Lờ đi
- D. Không để ý đến
Câu 2: As for the presentation, I think it went quite well.
- A. Regarding
- B. Ignoring
- C. Overlooking
- D. Disregarding
Đáp án: A
Dịch câu: Về phần buổi thuyết trình, tôi nghĩ nó đã diễn ra khá tốt.
Dịch các đáp án:
- A. Liên quan đến
- B. Bỏ qua
- C. Lờ đi
- D. Không để ý đến
Câu 3: As for the budget, we will need to make some adjustments.
- A. Ignoring
- B. Overlooking
- C. Disregarding
- D. Concerning
Đáp án: D
Dịch câu: Về phần ngân sách, chúng ta sẽ cần thực hiện một số điều chỉnh.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Lờ đi
- C. Không để ý đến
- D. Liên quan đến
Câu 4: As for her opinion, I don't completely agree.
- A. Ignoring
- B. With respect to
- C. Overlooking
- D. Disregarding
Đáp án: B
Dịch câu: Về phần ý kiến của cô ấy, tôi không hoàn toàn đồng ý.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Liên quan đến
- C. Lờ đi
- D. Không để ý đến
Câu 5: As for his suggestion, we need more information.
- A. Ignoring
- B. Overlooking
- C. Regarding
- D. Disregarding
Đáp án: C
Dịch câu: Về phần đề xuất của anh ấy, chúng ta cần thêm thông tin.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Lờ đi
- C. Liên quan đến
- D. Không để ý đến
Câu 6: As for the timing, we should reconsider.
- A. Regarding
- B. Ignoring
- C. Overlooking
- D. Disregarding
Đáp án: A
Dịch câu: Về phần thời gian, chúng ta nên cân nhắc lại.
Dịch các đáp án:
- A. Liên quan đến
- B. Bỏ qua
- C. Lờ đi
- D. Không để ý đến
Câu 7: As for the final decision, it will be announced tomorrow.
- A. Regarding
- B. Ignoring
- C. Overlooking
- D. Disregarding
Đáp án: A
Dịch câu: Về phần quyết định cuối cùng, nó sẽ được thông báo vào ngày mai.
Dịch các đáp án:
- A. Liên quan đến
- B. Bỏ qua
- C. Lờ đi
- D. Không để ý đến
Câu 8: As for the logistics, we will handle it later.
- A. Regarding
- B. Ignoring
- C. Overlooking
- D. Disregarding
Đáp án: A
Dịch câu: Về phần hậu cần, chúng ta sẽ giải quyết sau.
Dịch các đáp án:
- A. Liên quan đến
- B. Bỏ qua
- C. Lờ đi
- D. Không để ý đến
Câu 9: As for the staff, they have been very supportive.
- A. Disregarding
- B. With respect to
- C. Overlooking
- D. Ignoring
Đáp án: B
Dịch câu: Về phần nhân viên, họ đã rất hỗ trợ.
Dịch các đáp án:
- A. Không để ý đến
- B. Liên quan đến
- C. Lờ đi
- D. Bỏ qua
Câu 10: As for the project deadline, it’s been extended.
- A. Ignoring
- B. Overlooking
- C. Disregarding
- D. Concerning
Đáp án: D
Dịch câu: Về phần hạn chót của dự án, nó đã được gia hạn.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Lờ đi
- C. Không để ý đến
- D. Liên quan đến