Cụm từ "as follows" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "as follows" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "as follows" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "như sau". Nó mang tính chất liệt kê hoặc giải thích chi tiết hơn về những gì đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • The plan for the next week is as follows: Monday - meeting, Tuesday - workshop, Wednesday - day off.
    Kế hoạch cho tuần sau như sau: Thứ hai - họp, Thứ ba - hội thảo, Thứ tư - nghỉ phép.

  • The steps are as follows: first, turn off the power; second, unplug the device.
    Các bước thực hiện như sau: đầu tiên, tắt nguồn; thứ hai, rút phích cắm thiết bị.

  • The new regulations are as follows: no smoking, no loud music after 10 PM.
    Các quy định mới như sau: không hút thuốc, không chơi nhạc lớn sau 10 giờ tối.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "as follows"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi liệt kê danh sách các mục.
  • Khi đưa ra các bước thực hiện trong một quy trình.
  • Khi giải thích các quy tắc, hướng dẫn hoặc chi tiết nào đó.

Ví dụ:

  • The ingredients for the recipe are as follows: flour, sugar, eggs, and butter.
    Nguyên liệu cho công thức như sau: bột mì, đường, trứng và bơ.

  • The process of applying for a visa is as follows: fill out the form, submit the documents, and wait for approval.
    Quá trình xin visa như sau: điền vào đơn, nộp tài liệu và chờ phê duyệt.

  • The duties of the position are as follows: managing projects, leading meetings, and supervising staff.
    Nhiệm vụ của vị trí này như sau: quản lý dự án, dẫn dắt các cuộc họp và giám sát nhân viên.

  • The instructions are as follows, regardless of who performs them.
    Các hướng dẫn như sau, bất kể ai thực hiện.

  • The data shows the results as follows, not based on estimates.
    Dữ liệu cho thấy kết quả như sau, không dựa trên ước tính.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "as follows"?

Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc các tài liệu hướng dẫn.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "as follows"?

  • "such as": có nghĩa là "chẳng hạn như" khi liệt kê các ví dụ hoặc chi tiết.
  • "namely": có nghĩa là "cụ thể là" khi chỉ ra các mục đích xác định.
  • "including": có nghĩa là "bao gồm", thường được dùng khi bắt đầu danh sách.

Ví dụ:

  • The rules are such as no phones, no talking.
    Các quy tắc chẳng hạn như không dùng điện thoại, không nói chuyện.

  • The participants are namely John, Sarah, and Emily.
    Những người tham gia cụ thể là John, Sarah và Emily.

  • The requirements are including a valid ID, proof of address.
    Các yêu cầu bao gồm một chứng minh thư hợp lệ, bằng chứng địa chỉ.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "as follows"?

  • "without": có nghĩa là "không có", trái ngược với việc liệt kê chi tiết.
  • "different from": mang nghĩa trái ngược khi so sánh sự khác biệt thay vì liệt kê giống nhau.
  • "opposite to": thể hiện sự đối lập hoàn toàn, không dùng để liệt kê.

Ví dụ:

  • They traveled to Europe without a guidebook.
    Họ du lịch châu Âu mà không có sách hướng dẫn.

  • Her opinion on this matter is different from mine.
    Quan điểm của cô ấy về vấn đề này khác với quan điểm của tôi.
  • His actions were opposite to his words.
    Hành động của anh ta hoàn toàn trái ngược với lời nói.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "as follows"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. The instructions are as follows: first, turn on the machine, then press the start button.

A. Such as
B. Without
C. Opposite to
D. Different from

ĐÁP ÁN: A

Hướng dẫn như sau: đầu tiên, bật máy, sau đó nhấn nút khởi động.

A. Chẳng hạn như
B. Không có
C. Ngược lại với
D. Khác với

2. The meeting agenda is as follows: introduction, presentation, and Q&A.

A. Different from
B. Namely
C. Opposite to
D. Without

ĐÁP ÁN: B

Chương trình họp như sau: phần giới thiệu, bài thuyết trình, và phần hỏi đáp.

A. Khác với
B. Cụ thể là
C. Ngược lại với
D. Không có

3. The items listed are as follows: apples, bananas, and oranges.

A. Without
B. Namely
C. Opposite to
D. Different from

ĐÁP ÁN: B

Các mục được liệt kê như sau: táo, chuối và cam.

A. Không có
B. Cụ thể là
C. Ngược lại với
D. Khác với

4. The instructions for the experiment are as follows: add water, stir the mixture, and heat it up.

A. Such as
B. Opposite to
C. Without
D. Different from

ĐÁP ÁN: A

Hướng dẫn cho thí nghiệm như sau: thêm nước, khuấy hỗn hợp và đun nóng.

A. Chẳng hạn như
B. Ngược lại với
C. Không có
D. Khác với

5. The schedule for tomorrow is as follows: meeting at 9 AM, lunch at noon, and training at 2 PM.

A. Without
B. Opposite to
C. Including
D. Different from

ĐÁP ÁN: C

Lịch trình ngày mai như sau: họp lúc 9 giờ sáng, ăn trưa lúc 12 giờ trưa và đào tạo lúc 2 giờ chiều.

A. Không có
B. Ngược lại với
C. Bao gồm
D. Khác với

6. The duties of the job are as follows: managing the team, reporting to the manager, and scheduling meetings.

A. Such as
B. Opposite to
C. Including
D. Without

ĐÁP ÁN: C

Nhiệm vụ của công việc như sau: quản lý đội, báo cáo với quản lý và sắp xếp các cuộc họp.

A. Chẳng hạn như
B. Ngược lại với
C. Bao gồm
D. Không có

7. The rules are as follows: no running, no shouting, and no littering.

A. Such as
B. Without
C. Different from
D. Opposite to

ĐÁP ÁN: A

Các quy định như sau: không chạy, không la hét, và không xả rác.

A. Chẳng hạn như
B. Không có
C. Khác với
D. Ngược lại với

8. The participants in the event are as follows: John, Mary, and Sarah.

A. Such as
B. Without
C. Opposite to
D. Namely

ĐÁP ÁN: D

Những người tham gia sự kiện như sau: John, Mary và Sarah.

A. Chẳng hạn như
B. Không có
C. Ngược lại với
D. Cụ thể là

9. The books required for the course are as follows: "Introduction to Economics" and "Principles of Accounting".

A. Without
B. Namely
C. Opposite to
D. Different from

ĐÁP ÁN: B

Những quyển sách cần thiết cho khóa học như sau: "Giới thiệu về Kinh tế học" và "Nguyên tắc Kế toán".

A. Không có
B. Cụ thể là
C. Ngược lại với
D. Khác với

10. The project guidelines are as follows: submit the report by Friday and prepare a presentation for Monday.

A. Without
B. Different from
C. Including
D. Opposite to

ĐÁP ÁN: C

Hướng dẫn dự án như sau: nộp báo cáo trước thứ sáu và chuẩn bị bài thuyết trình cho thứ hai.

A. Không có
B. Khác với
C. Bao gồm
D. Ngược lại với

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết