Cụm từ "as far as" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "as far as" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "as far as" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "theo như", "đến tận", hoặc "cho đến khi".

Ví dụ:

  1. As far as I know, he has already left.
    • Theo như tôi biết, anh ấy đã rời đi rồi.
  2. We can see as far as the mountains from here.
    • Chúng ta có thể nhìn thấy tận đến những ngọn núi từ đây.
  3. As far as the eye can see, there are fields of flowers.
    • Tận tầm mắt, có những cánh đồng hoa.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "as far as"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  • Biểu thị khoảng cách vật lý:
    Ví dụ:

    1. We walked as far as the river.
      • Chúng tôi đã đi bộ đến tận con sông.
    2. You can drive as far as the city limits.
      • Bạn có thể lái xe đến tận ranh giới thành phố.
    3. The road extends as far as the eye can see.
      • Con đường kéo dài tận tầm mắt.
  • Biểu thị mức độ hiểu biết hoặc thông tin:
    Ví dụ:

    1. As far as I am concerned, the project is on track.
      • Theo như tôi biết, dự án đang đúng tiến độ.
    2. As far as we can tell, there are no issues.
      • Theo như chúng tôi có thể nói, không có vấn đề gì.
    3. As far as she knows, the meeting is still on.
      • Theo như cô ấy biết, cuộc họp vẫn diễn ra.
  • Biểu thị sự liên quan hoặc phạm vi:
    Ví dụ:

    1. As far as this topic is concerned, we have covered everything.
      • Liên quan đến chủ đề này, chúng tôi đã bao quát mọi thứ.
    2. As far as your question goes, I don't have an answer.
      • Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi không có câu trả lời.
    3. As far as my responsibilities, I have completed them.
      • Liên quan đến trách nhiệm của tôi, tôi đã hoàn thành chúng.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "as far as"?

  1. Regarding (liên quan đến, về)
    Ví dụ:

    1. Regarding the project, we are on schedule.
      • Liên quan đến dự án, chúng ta đang đúng tiến độ.
    2. Regarding your question, I will get back to you.
      • Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi sẽ trả lời bạn sau.
    3. Regarding this issue, we need more information.
      • Liên quan đến vấn đề này, chúng ta cần thêm thông tin.
  2. Concerning (về, liên quan đến)
    Ví dụ:

    1. Concerning the new policy, there are some changes.
      • Liên quan đến chính sách mới, có một số thay đổi.
    2. Concerning your request, I will look into it.
      • Liên quan đến yêu cầu của bạn, tôi sẽ xem xét.
    3. Concerning the meeting, it has been rescheduled.
      • Liên quan đến cuộc họp, nó đã được lên lịch lại.
  3. With regard to (liên quan đến)
    Ví dụ:

    1. With regard to the report, it is almost finished.
      • Liên quan đến báo cáo, nó gần như đã hoàn thành.
    2. With regard to your application, we will review it.
      • Liên quan đến đơn xin của bạn, chúng tôi sẽ xem xét.
    3. With regard to the new project, we need more resources.
      • Liên quan đến dự án mới, chúng ta cần thêm nguồn lực.

4. Bài tập thực hành về cụm từ "as far as"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "as far as"

  1. As far as I know, she has already left for the airport.

    • A. In case
    • B. To the best of my knowledge
    • C. Although
    • D. Despite

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Theo như tôi biết, cô ấy đã rời sân bay rồi.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trong trường hợp
    • B. Theo như tôi biết
    • C. Mặc dù
    • D. Mặc dù
  2. As far as the eye could see, there were fields of golden wheat.

    • A. To the extent that
    • B. As much as
    • C. Although
    • D. Despite

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A

    Dịch tiếng Việt: Xa tít tắp, có những cánh đồng lúa mì vàng óng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Xa tít tắp
    • B. Nhiều như
    • C. Mặc dù
    • D. Mặc dù
  3. As far as I am concerned, the project is a success.

    • A. In case
    • B. To my mind
    • C. Although
    • D. Despite

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Theo tôi, dự án này là một thành công.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trong trường hợp
    • B. Theo tôi
    • C. Mặc dù
    • D. Mặc dù
  4. As far as the weather is concerned, we should expect rain.

    • A. In case
    • B. As much as
    • C. Regarding
    • D. Despite

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Về thời tiết, chúng ta nên mong đợi có mưa.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trong trường hợp
    • B. Nhiều như
    • C. Về
    • D. Mặc dù
  5. As far as I can tell, he is telling the truth.

    • A. In case
    • B. To the best of my ability
    • C. Although
    • D. Despite

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Theo như tôi có thể nói, anh ấy đang nói sự thật.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trong trường hợp
    • B. Theo như tôi có thể
    • C. Mặc dù
    • D. Mặc dù
  6. As far as I remember, we met at the conference last year.

    • A. To the best of my recollection
    • B. As much as
    • C. Although
    • D. Despite

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A

    Dịch tiếng Việt: Theo như tôi nhớ, chúng ta đã gặp nhau ở hội nghị năm ngoái.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Theo như tôi nhớ
    • B. Nhiều như
    • C. Mặc dù
    • D. Mặc dù
  7. As far as the budget is concerned, we are within limits.

    • A. In case
    • B. As much as
    • C. Concerning
    • D. Despite

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Về ngân sách, chúng ta đang trong giới hạn.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trong trường hợp
    • B. Nhiều như
    • C. Về
    • D. Mặc dù
  8. As far as the rules go, you should follow them strictly.

    • A. In case
    • B. As much as
    • C. Although
    • D. With regard to

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D

    Dịch tiếng Việt: Về quy định, bạn nên tuân thủ nghiêm ngặt.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trong trường hợp
    • B. Nhiều như
    • C. Mặc dù
    • D. Về
  9. As far as the eye can see, there are mountains.

    • A. In case
    • B. As much as
    • C. Although
    • D. To the horizon

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D

    Dịch tiếng Việt: Xa tít tắp, có những ngọn núi.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trong trường hợp
    • B. Nhiều như
    • C. Mặc dù
    • D. Xa tít tắp
  10. As far as I am aware, the meeting is still on.

    • A. To my knowledge
    • B. As much as
    • C. Although
    • D. Despite

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A

    Dịch tiếng Việt: Theo như tôi biết, cuộc họp vẫn tiếp tục.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Theo như tôi biết
    • B. Nhiều như
    • C. Mặc dù
    • D. Mặc dù

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết