Cụm từ "as far as ... be concerned" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "as far as ... be concerned" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "as far as ... be concerned" là gì?

Cụm từ này  có nghĩa là "theo như", "đối với" hoặc "theo quan điểm của". Đây là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự quan tâm, chú ý hoặc tầm ảnh hưởng của một người hoặc một vấn đề nào đó đến một khía cạnh cụ thể.

Ví dụ:

  • As far as John is concerned, the meeting was a success.
    (Đối với John, cuộc họp đã thành công.)
  • As far as the company is concerned, profits have been steadily increasing.
    (Đối với công ty, lợi nhuận đang tăng đều đặn.)
  • As far as I am concerned, this project needs more time to complete.
    (Theo quan điểm của tôi, dự án này cần thêm thời gian để hoàn thành.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "as far as ... be concerned"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Nhấn mạnh quan điểm cá nhân: Dùng để diễn tả quan điểm hoặc sự quan tâm của cá nhân về một vấn đề nào đó.

    • Ví dụAs far as I am concerned, the plan needs revision.
      (Theo tôi, kế hoạch này cần được sửa đổi.)
    • As far as she is concerned, the decision was unfair.
      (Theo cô ấy, quyết định này là không công bằng.)

  • Chỉ rõ mối quan tâm của một tổ chức hoặc nhóm người: Dùng để chỉ ra rằng một vấn đề cụ thể quan trọng với một nhóm hoặc tổ chức.

    • Ví dụAs far as the board is concerned, this is the best course of action.
      (Theo hội đồng, đây là phương án tốt nhất.)
    • As far as we are concerned, this is a minor issue.
      (Theo chúng tôi, đây là một vấn đề nhỏ.)

  • Diễn tả sự ưu tiên: Dùng để chỉ ra điều gì đó là quan trọng hoặc ưu tiên đối với ai đó.

    • Ví dụ: As far as safety is concerned, we can't compromise.
      (Về mặt an toàn, chúng ta không thể thỏa hiệp.)
    • As far as the law is concerned, everyone is equal.
      (Theo pháp luật, mọi người đều bình đẳng.)

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "as far as ... be concerned"?

Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh quan điểm cá nhân, do đó cần chọn ngữ cảnh phù hợp. 

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "as far as ... be concerned"?

  • In my opinion: Diễn đạt quan điểm cá nhân một cách đơn giản hơn.

    • Ví dụ: In my opinion, the project is not feasible.
      (Theo ý kiến của tôi, dự án này không khả thi.)

  • From my perspective: Nhấn mạnh góc nhìn cá nhân.

    • Ví dụ: From my perspective, we should reconsider the plan.
      (Từ góc nhìn của tôi, chúng ta nên cân nhắc lại kế hoạch này.)

  • As for me: Cụm từ này cũng thể hiện quan điểm cá nhân.

    • Ví dụ: As for me, I don't agree with the proposal.
      (Đối với tôi, tôi không đồng ý với đề xuất này.)

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "as far as ... be concerned"?

  • Not related to: Không liên quan đến.

    • Ví dụ: This issue is not related to my department.
      (Vấn đề này không liên quan đến phòng ban của tôi.)

  • Irrelevant to: Không liên quan hoặc không quan trọng đối với ai đó.

    • Ví dụ: The outcome is irrelevant to our goals.
      (Kết quả này không liên quan đến mục tiêu của chúng ta.)

  • Unconcerned with: Không quan tâm đến.

    • Ví dụ: She is unconcerned with the financial impact.
      (Cô ấy không quan tâm đến tác động tài chính.)

6. Bài tập thực hành về cụm từ "as far as ... be concerned"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
As far as she is concerned, the project is a great success.

  • A. Ignoring
  • B. Opposed
  • C. In her opinion
  • D. Unaffected
Đáp án: C.
Dịch: Theo cô ấy, dự án này là một thành công lớn.
Dịch các đáp án:
A. Không để ý
B. Phản đối
C. Theo quan điểm của cô ấy
D. Không bị ảnh hưởng

Câu 2:
As far as the manager is concerned, the deadline must be met.

  • A. Irrelevant
  • B. Against
  • C. From the manager's perspective
  • D. Disregarded
Đáp án: C.
Dịch: Theo quan điểm của quản lý, hạn chót phải được đáp ứng.
Dịch các đáp án:
A. Không liên quan
B. Phản đối
C. Từ góc nhìn của quản lý
D. Bỏ qua

Câu 3:
As far as I am concerned, the results are satisfactory.

  • A. In my opinion
  • B. Unrelated
  • C. Without concern
  • D. Unbothered
Đáp án: A.
Dịch: Theo tôi, kết quả là đạt yêu cầu.
Dịch các đáp án:
A. Theo ý kiến của tôi
B. Không liên quan
C. Không lo lắng
D. Không bị phiền

Câu 4:
As far as the team is concerned, more resources are needed.

  • A. Disregarded by
  • B. According to
  • C. Ignored by
  • D. Opposed by
Đáp án: B.
Dịch: Theo quan điểm của nhóm, cần thêm tài nguyên.
Dịch các đáp án:
A. Bị bỏ qua bởi
B. Theo như
C. Bị bỏ qua bởi
D. Bị phản đối bởi

Câu 5:
As far as the client is concerned, the service was excellent.

  • A. Opposing
  • B. Irrelevant to
  • C. In the client's opinion
  • D. Unconcerned
Đáp án: C.
Dịch: Theo quan điểm của khách hàng, dịch vụ rất tuyệt vời.
Dịch các đáp án:
A. Phản đối
B. Không liên quan đến
C. Theo quan điểm của khách hàng
D. Không quan tâm

Câu 6:
As far as the law is concerned, everyone must comply.

  • A. Ignored by
  • B. Disregarded by
  • C. Opposed by
  • D. According to the law
Đáp án: D.
Dịch: Theo pháp luật, mọi người đều phải tuân thủ.
Dịch các đáp án:
A. Bị bỏ qua bởi
B. Bị coi thường bởi
C. Bị phản đối bởi
D. Theo pháp luật

Câu 7:
As far as the board is concerned, this is the best option.

  • A. In the board's opinion
  • B. Ignored by the board
  • C. Opposed by the board
  • D. Disregarded by the board
Đáp án: A.
Dịch: Theo quan điểm của hội đồng, đây là lựa chọn tốt nhất.
Dịch các đáp án:
A. Theo quan điểm của hội đồng
B. Bị bỏ qua bởi hội đồng
C. Bị phản đối bởi hội đồng
D. Bị coi thường bởi hội đồng

Câu 8:
As far as we are concerned, the matter is closed.

  • A. Ignored by us
  • B. Opposed by us
  • C. In our opinion
  • D. Disregarded by us
Đáp án: C.
Dịch: Theo chúng tôi, vấn đề đã được giải quyết.
Dịch các đáp án:
A. Bị bỏ qua bởi chúng tôi
B. Bị phản đối bởi chúng tôi
C. Theo quan điểm của chúng tôi
D. Bị coi thường bởi chúng tôi

Câu 9:
As far as the neighbors are concerned, the noise is unbearable.

  • A. Ignored by the neighbors
  • B. From the neighbors' perspective
  • C. Opposed by the neighbors
  • D. Disregarded by the neighbors
Đáp án: B.
Dịch: Theo quan điểm của hàng xóm, tiếng ồn là không chịu nổi.
Dịch các đáp án:
A. Bị bỏ qua bởi hàng xóm
B. Theo góc nhìn của hàng xóm
C. Bị phản đối bởi hàng xóm
D. Bị coi thường bởi hàng xóm

Câu 10:
As far as our department is concerned, the budget is sufficient.

  • A. Ignored by our department
  • B. Opposed by our department
  • C. In our department's opinion
  • D. Disregarded by our department
Đáp án: C.
Dịch: Theo quan điểm của bộ phận chúng tôi, ngân sách là đủ.
Dịch các đáp án:
A. Bị bỏ qua bởi bộ phận chúng tôi
B. Bị phản đối bởi bộ phận chúng tôi
C. Theo quan điểm của bộ phận chúng tôi
D. Bị coi thường bởi bộ phận chúng tôi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết