Cụm từ "as a whole in general" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "as a whole in general" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nhìn chung", "xét về tổng thể", "một cách toàn diện".
Ví dụ:
- The project, as a whole in general, was successful despite some challenges.
- Dự án, xét vể tổng thể, đã thành công mặc dù có một số thách thức.
- Our team, as a whole in general, is improving steadily.
- Nhìn chung, toàn đội chúng tôi đang cải thiện đều đặn.
- The education system, as a whole in general, needs reform.
- Hệ thống giáo dục, nhìn một cách toàn diện, cần được cải cách.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "as a whole in general"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp cần đưa ra đánh giá hoặc nhận xét về toàn bộ một sự vật hoặc vấn đề, không chỉ giới hạn ở một phần hay khía cạnh cụ thể nào.
- Khi đánh giá một dự án hoặc công việc tổng thể, không đi sâu vào từng chi tiết nhỏ.
- Khi nói về một nhóm hoặc tổ chức mà không nhấn mạnh vào từng cá nhân hoặc bộ phận cụ thể.
- Khi bình luận về một hệ thống hay quá trình, để đưa ra quan điểm về sự vận hành chung.
Ví dụ:
-
As a whole in general, the event was well-organized.
- Nhìn chung tổng thể, sự kiện đã được tổ chức tốt.
-
As a whole in general, society benefits from increased access to technology.
- Một cách toàn diện, xã hội hưởng lợi từ việc tăng cường tiếp cận công nghệ.
- The policy, as a whole in general, has had a positive impact.
- Chính sách, về tổng thể, đã có tác động tích cực.
-
As a whole in general, the report was accurate, though some details were missing.
- Nhìn chung, báo cáo chính xác, mặc dù một số chi tiết còn thiếu.
- You should consider the proposal as a whole in general rather than focusing on small errors.
- Bạn nên xem xét đề xuất tổng thể, thay vì tập trung vào các lỗi nhỏ.
- The company's performance, as a whole in general, is satisfactory.
- Hiệu suất của công ty, nhìn chung là đáng hài lòng.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "as a whole in general"?
- Tránh lạm dụng cụm từ này trong một đoạn văn quá nhiều lần, vì nó có thể làm mất đi sự mạch lạc và trọng tâm của ý kiến.
- Kết hợp với các từ khác để tạo ra sự linh hoạt trong cách diễn đạt.
Ví dụ:
-
Thay vì nói: "As a whole in general, the project was successful"
(Nhìn chung, dự án đã thành công). -
Bạn có thể nói: "The project, taken as a whole, was a success" hoặc "In general, the project was a success".
-
Thay vì nói: "As a whole in general, the students performed well on the exam. As a whole in general, the teachers were satisfied with the results. As a whole in general, the school was pleased with the overall performance."
(Nhìn chung, sinh viên đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi. Nhìn chung, các giáo viên hài lòng với kết quả. Nhìn chung, nhà trường hài lòng với thành tích tổng thể.) - Bạn có thể nói: "The students, on the whole, performed well on the exam. The teachers were generally satisfied with the results. Consequently, the school was pleased with the overall performance."
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "as a whole in general"?
-
Overall: Tổng thể, toàn bộ.
-
Ví dụ: Overall, the project was a success.
- Tổng thể, dự án đã thành công.
-
Ví dụ: Overall, the project was a success.
-
In general: Nói chung.
-
Ví dụ: In general, people are satisfied with the service.
- Nói chung, mọi người hài lòng với dịch vụ.
-
Ví dụ: In general, people are satisfied with the service.
-
On the whole: Nhìn chung, tổng thể.
-
Ví dụ: On the whole, the meeting went well.
- Nhìn chung, buổi họp đã diễn ra tốt.
-
Ví dụ: On the whole, the meeting went well.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "as a whole in general"?
-
In part: Một phần.
-
Ví dụ: The problem was caused in part by the outdated system.
- Vấn đề đã được gây ra một phần bởi hệ thống lỗi thời.
-
Ví dụ: The problem was caused in part by the outdated system.
-
Specifically: Cụ thể.
-
Ví dụ: We are discussing specifically the marketing strategy.
- Chúng tôi đang thảo luận cụ thể về chiến lược marketing.
-
Ví dụ: We are discussing specifically the marketing strategy.
-
Individually: Riêng lẻ.
-
Ví dụ: Each member was assessed individually.
- Mỗi thành viên đã được đánh giá riêng lẻ.
-
Ví dụ: Each member was assessed individually.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "as a whole in general"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
As a whole in general, the company's strategy has been successful.
- A. Specifically
- B. Individually
- C. Overall
- D. In part
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, chiến lược của công ty đã thành công.
Dịch các đáp án:
- Specifically: Cụ thể
- Individually: Riêng lẻ
- Overall: Tổng thể, nhìn chung
- In part: Một phần
Câu 2:
The report, as a whole in general, provides valuable insights.
- A. In general
- B. In part
- C. Specifically
- D. Individually
ĐÁP ÁN: A
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, báo cáo cung cấp những thông tin có giá trị.
Dịch các đáp án:
- In general: Nói chung
- In part: Một phần
- Specifically: Cụ thể
- Individually: Riêng lẻ
Câu 3:
As a whole in general, the presentation was well-received.
- A. In part
- B. Individually
- C. Specifically
- D. On the whole
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, buổi thuyết trình đã được đón nhận tốt.
Dịch các đáp án:
- In part: Một phần
- Individually: Riêng lẻ
- Specifically: Cụ thể
- On the whole: Nhìn chung
Câu 4:
The system, as a whole in general, needs improvement.
- A. Specifically
- B. Individually
- C. In part
- D. Overall
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, hệ thống cần được cải thiện.
Dịch các đáp án:
- Specifically: Cụ thể
- Individually: Riêng lẻ
- In part: Một phần
- Overall: Tổng thể, nhìn chung
Câu 5:
The policy, as a whole in general, has had a positive impact.
- A. Individually
- B. In part
- C. On the whole
- D. Specifically
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, chính sách đã có tác động tích cực.
Dịch các đáp án:
- Individually: Riêng lẻ
- In part: Một phần
- On the whole: Nhìn chung
- Specifically: Cụ thể
Câu 6:
As a whole in general, the product line is performing well in the market.
- A. Individually
- B. In general
- C. Specifically
- D. In part
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, dòng sản phẩm đang hoạt động tốt trên thị trường.
Dịch các đáp án:
- Individually: Riêng lẻ
- In general: Nói chung
- Specifically: Cụ thể
- In part: Một phần
Câu 7:
As a whole in general, customers are satisfied with the service.
- A. Individually
- B. On the whole
- C. In part
- D. Specifically
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, khách hàng hài lòng với dịch vụ.
Dịch các đáp án:
- Individually: Riêng lẻ
- On the whole: Nhìn chung
- In part: Một phần
- Specifically: Cụ thể
Câu 8:
As a whole in general, the training program has been effective.
- A. Overall
- B. Individually
- C. Specifically
- D. In part
ĐÁP ÁN: A
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, chương trình đào tạo đã có hiệu quả.
Dịch các đáp án:
- Overall: Tổng thể, nhìn chung
- Individually: Riêng lẻ
- Specifically: Cụ thể
- In part: Một phần
Câu 9:
The team, as a whole in general, has shown improvement.
- A. Individually
- B. Specifically
- C. Overall
- D. In part
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, cả đội đã cho thấy sự cải thiện.
Dịch các đáp án:
- Individually: Riêng lẻ
- Specifically: Cụ thể
- Overall: Tổng thể, nhìn chung
- In part: Một phần
Câu 10:
The project, as a whole in general, exceeded expectations.
- A. In part
- B. Specifically
- C. On the whole
- D. Individually
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Nhìn chung tổng thể, dự án đã vượt quá mong đợi.
Dịch các đáp án:
- In part: Một phần
- Specifically: Cụ thể
- On the whole: Nhìn chung
- Individually: Riêng lẻ