Cụm từ "approve of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "approve of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đồng ý" hoặc "tán thành" một điều gì đó, hoặc "hài lòng" với một hành động hay sự việc nào đó.
Ví dụ:
- My parents approve of my decision to study abroad.
- Bố mẹ tôi tán thành quyết định đi du học của tôi.
- She doesn't approve of smoking in public places.
- Cô ấy không đồng ý với việc hút thuốc ở nơi công cộng.
- They approve of his new girlfriend.
- Họ cảm thấy hài lòng về bạn gái mới của anh ấy.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "approve of"?
Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Khi muốn diễn đạt sự đồng ý với một hành động hoặc quyết định:
-
Ví dụ: I approve of your choice of university.
- Tôi đồng ý với lựa chọn trường đại học của bạn.
- Tôi đồng ý với lựa chọn trường đại học của bạn.
-
She approves of your plan, but she thinks it needs some changes.
- Cô ấy đồng ý với kế hoạch của bạn, nhưng cô ấy nghĩ rằng cần một số thay đổi.
- Cô ấy đồng ý với kế hoạch của bạn, nhưng cô ấy nghĩ rằng cần một số thay đổi.
-
Ví dụ: I approve of your choice of university.
-
Khi bày tỏ sự hài lòng hoặc cảm tình với một người hoặc tình huống:
-
Ví dụ: My boss approves of my work ethic.
- Sếp của tôi hài lòng với đạo đức làm việc của tôi.
- Sếp của tôi hài lòng với đạo đức làm việc của tôi.
-
Ví dụ: My boss approves of my work ethic.
-
Khi không đồng tình hoặc không tán thành (khi sử dụng ở dạng phủ định):
-
Ví dụ: They do not approve of the new policy.
- Họ không đồng ý với chính sách mới.
-
Ví dụ: They do not approve of the new policy.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "approve of"?
- Khi sử dụng ở dạng phủ định, cụm từ này thường thể hiện sự phản đối hoặc không hài lòng một cách nhẹ nhàng và lịch sự.
- Cụm từ "approve" một mình (không có "of") thường được sử dụng khi nói về việc chính thức cho phép hoặc phê duyệt một điều gì đó.
Ví dụ:
- I don’t approve of his behavior at the party.
- Tôi không tán thành hành vi của anh ta tại bữa tiệc.
- The committee has approved the new regulations.
- Ủy ban đã phê duyệt các quy định mới.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "approve of"?
-
Support: ủng hộ, hỗ trợ.
-
Ví dụ: I support your decision to start a new job.
- Tôi ủng hộ quyết định bắt đầu công việc mới của bạn.
- Tôi ủng hộ quyết định bắt đầu công việc mới của bạn.
-
Ví dụ: I support your decision to start a new job.
-
Endorse: tán thành, xác nhận.
-
Ví dụ: The company endorses the use of renewable energy.
- Công ty tán thành việc sử dụng năng lượng tái tạo.
- Công ty tán thành việc sử dụng năng lượng tái tạo.
-
Ví dụ: The company endorses the use of renewable energy.
-
Agree with: đồng ý với.
-
Ví dụ: I agree with your proposal.
- Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.
-
Ví dụ: I agree with your proposal.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "approve of"?
-
Disapprove of: không tán thành, phản đối.
-
Ví dụ: My parents disapprove of my new hairstyle.
- Bố mẹ tôi không tán thành kiểu tóc mới của tôi.
- Bố mẹ tôi không tán thành kiểu tóc mới của tôi.
-
Ví dụ: My parents disapprove of my new hairstyle.
-
Reject: từ chối, bác bỏ.
-
Ví dụ: The board rejected the new policy.
- Hội đồng đã bác bỏ chính sách mới.
- Hội đồng đã bác bỏ chính sách mới.
-
Ví dụ: The board rejected the new policy.
-
Oppose: phản đối, chống lại.
-
Ví dụ: They oppose the idea of expanding the company.
- Họ phản đối ý tưởng mở rộng công ty.
-
Ví dụ: They oppose the idea of expanding the company.
6. Bài Tập Thực Hành: Cụm Từ "Approve of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
My parents do not approve of me staying out late at night.
A. reject
B. oppose
C. disapprove
D. support
Đáp án đúng: D.
Bố mẹ tôi không tán thành việc tôi đi chơi khuya.
A. từ chối
B. phản đối
C. không tán thành
D. ủng hộ
Câu 2:
She doesn't approve of the way he talks to his friends.
A. reject
B. oppose
C. disagree
D. endorse
Đáp án đúng: D.
Cô ấy không đồng ý với cách anh ta nói chuyện với bạn bè.
A. từ chối
B. phản đối
C. không đồng ý
D. tán thành
Câu 3:
My boss approves of the new project proposal.
A. agrees with
B. rejects
C. opposes
D. disapproves
Đáp án đúng: A.
Sếp của tôi đồng ý với đề xuất dự án mới.
A. đồng ý với
B. từ chối
C. phản đối
D. không tán thành
Câu 4:
They do not approve of the new manager's decisions.
A. reject
B. oppose
C. disagree
D. support
Đáp án đúng: D.
Họ không tán thành các quyết định của người quản lý mới.
A. từ chối
B. phản đối
C. không đồng ý
D. ủng hộ
Câu 5:
The committee approved of the new policy.
A. agreed with
B. opposed
C. disapproved
D. rejected
Đáp án đúng: A.
Ủy ban đã đồng ý với chính sách mới.
A. đồng ý với
B. phản đối
C. không tán thành
D. từ chối
Câu 6:
She doesn’t approve of the way they treat their employees.
A. reject
B. disapprove
C. endorse
D. support
Đáp án đúng: B.
Cô ấy không tán thành cách họ đối xử với nhân viên.
A. từ chối
B. không tán thành
C. tán thành
D. ủng hộ
Câu 7:
Do you approve of the changes to the schedule?
A. oppose
B. reject
C. agree with
D. disapprove
Đáp án đúng: C.
Bạn có đồng ý với những thay đổi trong lịch trình không?
A. phản đối
B. từ chối
C. đồng ý với
D. không tán thành
Câu 8:
His parents approve of his choice of career.
A. oppose
B. endorse
C. reject
D. disapprove
Đáp án đúng: B.
Bố mẹ anh ấy tán thành sự lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy.
A. phản đối
B. tán thành
C. từ chối
D. không tán thành
Câu 9:
The teacher approves of the students' behavior during the exam.
A. rejects
B. opposes
C. supports
D. disapproves
Đáp án đúng: C.
Giáo viên hài lòng với thái độ của học sinh trong kỳ thi.
A. từ chối
B. phản đối
C. ủng hộ
D. không tán thành
Câu 10:
We do not approve of their methods of training.
A. reject
B. oppose
C. agree with
D. endorse
Đáp án đúng: C.
Chúng tôi không đồng ý với phương pháp huấn luyện của họ.
A. từ chối
B. phản đối
C. đồng ý với
D. tán thành