Cụm từ "all work and no play" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "all work and no play" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chỉ lo làm việc" mà không có thời gian cho giải trí hoặc thư giãn. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Ví dụ:
-
"He realized that all work and no play was making him very stressed."
Anh ấy nhận ra rằng chỉ làm việc mà không giải trí đang khiến anh ấy rất căng thẳng. -
"For a healthy lifestyle, one must avoid all work and no play."
Để có một lối sống lành mạnh, người ta phải tránh chỉ làm việc mà không giải trí. -
"They say all work and no play makes him a dull boy."
Họ nói rằng chỉ làm việc mà không giải trí sẽ khiến anh ấy trở nên nhạt nhẽo.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "all work and no play"?
Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống nhấn mạnh sự cần thiết của việc thư giãn sau thời gian làm việc căng thẳng, hoặc khi cảnh báo ai đó không nên chỉ tập trung vào công việc mà bỏ qua cuộc sống cá nhân.
Ví dụ:
-
"During the holiday season, remember that all work and no play isn't good for your mental health."
Trong mùa lễ, hãy nhớ rằng chỉ làm việc mà không giải trí không tốt cho sức khỏe tâm thần của bạn. -
"After months of all work and no play, she finally took a vacation."
Sau nhiều tháng chỉ làm việc mà không giải trí, cô ấy cuối cùng cũng đi nghỉ. -
"Balancing work and leisure is crucial because all work and no play can lead to burnout."
Cân bằng giữa công việc và giải trí rất quan trọng vì chỉ làm việc mà không giải trí có thể dẫn đến kiệt sức. -
"Remember, all work and no play can negatively impact your relationships."
Hãy nhớ rằng, chỉ làm việc mà không giải trí có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ của bạn. -
"In today's fast-paced world, avoiding all work and no play is more important than ever."
Trong thế giới hiện đại nhanh chóng ngày nay, tránh chỉ làm việc mà không giải trí là quan trọng hơn bao giờ hết. -
"Companies are encouraging employees to avoid all work and no play for better productivity."
Các công ty đang khuyến khích nhân viên tránh chỉ làm việc mà không giải trí để có năng suất tốt hơn.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "all work and no play"?
- Workaholism (Chủ nghĩa công việc)
- Overwork (Làm việc quá mức)
- No time for fun (Không có thời gian cho giải trí)
Ví dụ:
-
"Her workaholism is causing her a lot of stress."
Chủ nghĩa công việc của cô ấy đang gây ra cho cô ấy rất nhiều căng thẳng.* -
"He suffered from burnout due to overwork."
Anh ấy bị kiệt sức do làm việc quá mức. -
"Living a life with no time for fun can be very dull."
Sống một cuộc sống không có thời gian cho giải trí có thể rất nhạt nhẽo.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "all work and no play"?
- Work-life balance (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống)
- Leisure time (Thời gian giải trí)
- Recreation (Hoạt động giải trí)
Ví dụ:
-
"She believes in maintaining a work-life balance."
Cô ấy tin vào việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống. -
"Having enough leisure time is essential for mental health."
Có đủ thời gian giải trí là cần thiết cho sức khỏe tâm thần. -
"Engaging in recreation helps reduce stress."
Tham gia vào hoạt động giải trí giúp giảm căng thẳng.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "all work and no play"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "all work and no play":
1. "He finally understood that all work and no play is detrimental to his health."
- A. Relaxation
- B. Leisure
- C. Fun
- D. Overwork
Đáp án: D
Dịch tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng cũng hiểu rằng chỉ làm việc mà không giải trí là có hại cho sức khỏe của anh ấy.
Dịch các đáp án:
A. Thư giãn
B. Giải trí
C. Vui chơi
D. Làm việc quá mức
2. "She noticed that all work and no play made her less productive."
- A. Workaholism
- B. Rest
- C. Fun time
- D. Relaxation
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Cô ấy nhận thấy rằng chỉ làm việc mà không giải trí khiến cô ấy kém năng suất hơn.
Dịch các đáp án:
A. Chủ nghĩa công việc
B. Nghỉ ngơi
C. Thời gian vui chơi
D. Thư giãn
3. "For many, all work and no play is not a sustainable lifestyle."
- A. Workaholism
- B. Enjoyment
- C. Free time
- D. Leisure activities
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Đối với nhiều người, chỉ làm việc mà không giải trí không phải là một lối sống bền vững.
Dịch các đáp án:
A. Chủ nghĩa công việc
B. Thưởng thức
C. Thời gian rảnh
D. Hoạt động giải trí
4. "Parents should teach their children that all work and no play isn't good."
- A. Workaholism
- B. Relaxation
- C. Recreation
- D. Fun
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Cha mẹ nên dạy con cái rằng chỉ làm việc mà không giải trí là không tốt.
Dịch các đáp án:
A. Chủ nghĩa công việc
B. Thư giãn
C. Giải trí
D. Vui chơi
5. "During exam season, students often experience all work and no play."
- A. Workaholism
- B. Fun
- C. Rest
- D. Leisure
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Trong mùa thi, học sinh thường trải qua chỉ học mà không giải trí.
Dịch các đáp án:
A. Chủ nghĩa công việc
B. Vui chơi
C. Nghỉ ngơi
D. Giải trí
6. "Incorporating breaks can prevent the effects of all work and no play."
- A. Workaholism
- B. Relaxation
- C. Fun time
- D. Free time
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Kết hợp nghỉ ngơi có thể ngăn ngừa tác động của chỉ làm việc mà không giải trí.
Dịch các đáp án:
A. Chủ nghĩa công việc
B. Thư giãn
C. Thời gian vui chơi
D. Thời gian rảnh
7. "Many people fail to realize that all work and no play affects mental health."
- A. Workaholism
- B. Fun
- C. Recreation
- D. Leisure time
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Nhiều người không nhận ra rằng chỉ làm việc mà không giải trí ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
Dịch các đáp án:
A. Chủ nghĩa công việc
B. Vui chơi
C. Giải trí
D. Thời gian giải trí
8. "He realized that living a life of all work and no play was exhausting."
- A. Workaholism
- B. Fun
- C. Rest
- D. Relaxation
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Anh ấy nhận ra rằng sống một cuộc sống chỉ làm việc mà không giải trí là rất mệt mỏi.
Dịch các đáp án:
A. Chủ nghĩa công việc
B. Vui chơi
C. Nghỉ ngơi
D. Thư giãn
9. "Balancing work and leisure is crucial to avoid all work and no play."
- A. Recreation
- B. Overwork
- C. Relaxation
- D. Fun time
Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Cân bằng giữa công việc và giải trí là rất quan trọng để tránh chỉ làm việc mà không giải trí.
Dịch các đáp án:
A. Giải trí
B. Làm việc quá mức
C. Thư giãn
D. Thời gian vui chơi
10. "He quit his job because it was all work and no play."
- A. Relaxation
- B. Overwork
- C. Recreation
- D. Free time
Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Anh ấy bỏ công việc vì nó chỉ làm việc mà không giải trí.
Dịch các đáp án:
A. Thư giãn
B. Làm việc quá mức
C. Giải trí
D. Thời gian rảnh