Cụm từ "all the time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "all the time" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "liên tục", "thường xuyên" hoặc "không ngừng nghỉ".
Ví dụ:
- I see him at the gym all the time.
Tôi thấy anh ấy ở phòng gym suốt ngày. -
He talks about his job all the time.
Anh ấy nói về công việc của mình suốt ngày. -
She is busy all the time.
Cô ấy luôn bận rộn.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "all the time"?
-
Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên:
-
Ví dụ: She checks her phone all the time.
Cô ấy kiểm tra điện thoại suốt ngày.
-
Ví dụ: She checks her phone all the time.
-
Diễn tả một trạng thái kéo dài liên tục:
-
Ví dụ: He is tired all the time.
Anh ấy lúc nào cũng mệt mỏi.
-
Ví dụ: He is tired all the time.
-
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại:
-
Ví dụ: They argue all the time.
Họ cãi nhau hoài.
-
Ví dụ: They argue all the time.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "all the time"?
-
Always:
-
Ví dụ: He is always late.
Anh ấy luôn luôn trễ.
-
Ví dụ: He is always late.
-
Constantly:
-
Ví dụ: She is constantly checking her email.
Cô ấy liên tục kiểm tra email.
-
Ví dụ: She is constantly checking her email.
-
Continually:
-
Ví dụ: They are continually making noise.
Họ liên tục gây ồn ào.
-
Ví dụ: They are continually making noise.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "all the time"?
-
Never:
-
Ví dụ: He never goes to the gym.
Anh ấy không bao giờ đến phòng gym.
-
Ví dụ: He never goes to the gym.
-
Rarely:
-
Ví dụ: She rarely eats out.
Cô ấy hiếm khi ăn ngoài.
-
Ví dụ: She rarely eats out.
-
Occasionally:
-
Ví dụ: They occasionally travel abroad.
Họ thỉnh thoảng đi du lịch nước ngoài.
-
Ví dụ: They occasionally travel abroad.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "all the time"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "all the time":
- She listens to music all the time.
- A. Sometimes
- B. Always
- C. Occasionally
- D. Rarely
ĐÁP ÁN: B
Cô ấy nghe nhạc suốt ngày.
Đáp án:
- Sometimes: Đôi khi
- Always: Luôn luôn
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Rarely: Hiếm khi
- He is tired all the time.
- A. Sometimes
- B. Rarely
- C. Constantly
- D. Occasionally
ĐÁP ÁN: C
Anh ấy lúc nào cũng mệt mỏi.
Đáp án:
- Sometimes: Đôi khi
- Rarely: Hiếm khi
- Constantly: Liên tục
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- They argue all the time.
- A. Never
- B. Sometimes
- C. Rarely
- D. Continually
ĐÁP ÁN: D
Họ cãi nhau hoài.
Đáp án:
- Never: Không bao giờ
- Sometimes: Đôi khi
- Rarely: Hiếm khi
- Continually: Liên tục
- She is busy all the time.
- A. Rarely
- B. Never
- C. Constantly
- D. Sometimes
ĐÁP ÁN: C
Cô ấy luôn bận rộn.
Đáp án:
- Rarely: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
- Constantly: Liên tục
- Sometimes: Đôi khi
- He checks his phone all the time.
- A. Never
- B. Sometimes
- C. Rarely
- D. Continually
ĐÁP ÁN: D
Anh ấy kiểm tra điện thoại suốt ngày.
Đáp án:
- Never: Không bao giờ
- Sometimes: Đôi khi
- Rarely: Hiếm khi
- Continually: Liên tục
- She feels hungry all the time.
- A. Sometimes
- B. Always
- C. Rarely
- D. Never
ĐÁP ÁN: B
Cô ấy lúc nào cũng đói.
Đáp án:
- Sometimes: Đôi khi
- Always: Luôn luôn
- Rarely: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
- He complains all the time.
- A. Sometimes
- B. Rarely
- C. Constantly
- D. Never
ĐÁP ÁN: C
Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn.
Đáp án:
- Sometimes: Đôi khi
- Rarely: Hiếm khi
- Constantly: Liên tục
- Never: Không bao giờ
- They are happy all the time.
- A. Sometimes
- B. Rarely
- C. Always
- D. Never
ĐÁP ÁN: C
Họ lúc nào cũng vui vẻ.
Đáp án:
- Sometimes: Đôi khi
- Rarely: Hiếm khi
- Always: Luôn luôn
- Never: Không bao giờ
- She talks about her cat all the time.
- A. Sometimes
- B. Continually
- C. Rarely
- D. Never
ĐÁP ÁN: B
Cô ấy suốt ngày nói về con mèo của mình.
Đáp án:
- Sometimes: Đôi khi
- Continually: Liên tục
- Rarely: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
- He wears that hat all the time.
- A. Sometimes
- B. Always
- C. Rarely
- D. Occasionally
ĐÁP ÁN: B
Anh ấy đội cái mũ đó suốt ngày.
Đáp án:
- Sometimes: Đôi khi
- Always: Luôn luôn
- Rarely: Hiếm khi
- Occasionally: Thỉnh thoảng
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....