Cụm từ "all set" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "all set" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "Sẵn sàng", "chuẩn bị xong", "hoàn tất" hoặc "không cần thêm gì nữa", "đã ổn".
Ví dụ:
-
Are you all set for the meeting?
Bạn đã sẵn sàng cho buổi họp chưa? -
I'm all set for the trip tomorrow.
Tôi đã sẵn sàng cho chuyến đi ngày mai. -
We are all set, thank you!
Chúng tôi đã hoàn tất, cảm ơn bạn!
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "all set"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:
-
Sẵn sàng cho một hoạt động hoặc sự kiện: Dùng khi bạn đã chuẩn bị đầy đủ và không cần thêm gì nữa.
Ví dụ:
-
Are you all set to go?
Bạn đã sẵn sàng đi chưa? -
The equipment is all set for the test.
Thiết bị đã sẵn sàng cho bài kiểm tra. -
All set for the presentation?
Đã sẵn sàng cho bài thuyết trình chưa?
-
-
Không cần thêm bất kỳ hỗ trợ nào: Thường sử dụng khi từ chối giúp đỡ vì mọi thứ đã ổn định.
Ví dụ:
-
Do you need anything else? No, I'm all set.
Bạn có cần gì nữa không? Không, tôi đã ổn rồi. -
I’m all set with my meal, thanks.
Tôi đã xong với bữa ăn của mình rồi, cảm ơn. -
You're all set, you can proceed now.
Bạn đã hoàn tất, bạn có thể tiếp tục bây giờ.
-
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "all set"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói hoặc các tình huống không quá trang trọng. Nó phù hợp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc khi không cần dùng ngôn ngữ quá chuyên nghiệp.
Ví dụ:
-
The room is all set for the guests.
Phòng đã chuẩn bị xong cho khách. -
He said he was all set, but then he asked for more time.
Anh ấy nói rằng mình đã sẵn sàng, nhưng sau đó lại yêu cầu thêm thời gian. -
Make sure you're all set before we leave.
Hãy đảm bảo bạn đã sẵn sàng trước khi chúng ta đi.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "all set"
-
Ready: Có nghĩa là "sẵn sàng" tương tự như "all set".
Ví dụ:
-
Are you ready for the interview?
Bạn đã sẵn sàng cho buổi phỏng vấn chưa? -
Everything is ready for the party.
Mọi thứ đã sẵn sàng cho buổi tiệc.
-
-
Prepared: Mang nghĩa là "chuẩn bị xong".
Ví dụ:
-
I’m fully prepared for the test.
Tôi đã chuẩn bị xong cho bài kiểm tra. -
The documents are prepared for review.
Các tài liệu đã chuẩn bị xong để xem xét.
-
-
Good to go: Một cách diễn đạt thân mật khác có nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "ổn để bắt đầu".
Ví dụ:
-
We are good to go for the meeting.
Chúng tôi đã sẵn sàng cho buổi họp. -
Is everything good to go?
Mọi thứ đã sẵn sàng chưa?
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "all set"
-
Unprepared: Có nghĩa là "chưa chuẩn bị".
Ví dụ:
-
The team was unprepared for the unexpected changes.
Đội ngũ đã chưa chuẩn bị cho những thay đổi bất ngờ. -
He seemed unprepared for the challenge.
Anh ấy có vẻ chưa sẵn sàng cho thử thách.
-
-
Not ready: Trái nghĩa trực tiếp với "ready" hoặc "all set", có nghĩa là "chưa sẵn sàng".
Ví dụ:
-
The product is not ready for launch.
Sản phẩm chưa sẵn sàng để ra mắt. -
She’s not ready to present her project.
Cô ấy chưa sẵn sàng để trình bày dự án của mình.
-
-
Incomplete: Mang nghĩa là "chưa hoàn tất".
Ví dụ:
-
The project remains incomplete due to lack of resources.
Dự án chưa hoàn tất do thiếu nguồn lực. -
His application is incomplete.
Đơn của anh ấy chưa hoàn chỉnh.
-
6. Bài Tập Về Cụm Từ "All Set"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
1. Are you all set for your presentation tomorrow?
- A. Ready
- B. Unprepared
- C. Confused
- D. Lost
ĐÁP ÁN: A. Ready
Bạn đã sẵn sàng cho bài thuyết trình ngày mai chưa?
- A. Sẵn sàng
- B. Chưa chuẩn bị
- C. Bối rối
- D. Lạc lối
2. We are all set to start the meeting at 10 AM.
- A. Unfinished
- B. Prepared
- C. Incomplete
- D. Unready
ĐÁP ÁN: B. Prepared
Chúng tôi đã chuẩn bị xong để bắt đầu cuộc họp lúc 10 giờ sáng.
- A. Chưa hoàn thành
- B. Chuẩn bị xong
- C. Chưa hoàn thiện
- D. Chưa sẵn sàng
3. The team is all set for the upcoming project.
- A. Not ready
- B. Unprepared
- C. Half-done
- D. Good to go
ĐÁP ÁN: D. Good to go
Đội đã sẵn sàng cho dự án sắp tới.
- A. Chưa sẵn sàng
- B. Chưa chuẩn bị
- C. Làm dở
- D. Sẵn sàng
4. I'm all set with the report, thanks for the help!
- A. Confused
- B. Unprepared
- C. Done
- D. Halfway
ĐÁP ÁN: C. Done
Tôi đã hoàn tất báo cáo, cảm ơn sự giúp đỡ!
- A. Bối rối
- B. Chưa chuẩn bị
- C. Hoàn tất
- D. Nửa chừng
5. Everything is all set for the wedding ceremony.
- A. Ready
- B. Not ready
- C. Unfinished
- D. Confused
ĐÁP ÁN: A. Ready
Mọi thứ đã sẵn sàng cho lễ cưới.
- A. Sẵn sàng
- B. Chưa sẵn sàng
- C. Chưa hoàn thành
- D. Bối rối
6. The documents are all set and ready to be signed.
- A. Complete
- B. Incomplete
- C. Unfinished
- D. Confused
ĐÁP ÁN: A. Complete
Các tài liệu đã hoàn tất và sẵn sàng để ký.
- A. Hoàn tất
- B. Chưa hoàn thiện
- C. Chưa hoàn thành
- D. Bối rối
7. The kids are all set for school this morning.
- A. Ready
- B. Unready
- C. Lost
- D. Incomplete
ĐÁP ÁN: A. Ready
Bọn trẻ đã sẵn sàng đi học sáng nay.
- A. Sẵn sàng
- B. Chưa sẵn sàng
- C. Lạc lối
- D. Chưa hoàn thiện
8. The equipment is all set for the big event.
- A. Ready
- B. Unprepared
- C. Unfinished
- D. Unclear
ĐÁP ÁN: A. Ready
Thiết bị đã sẵn sàng cho sự kiện lớn.
- A. Sẵn sàng
- B. Chưa chuẩn bị
- C. Chưa hoàn thành
- D. Không rõ ràng
9. I'm all set to submit the final report.
- A. Unready
- B. Lost
- C. Prepared
- D. Confused
ĐÁP ÁN: C. Prepared
Tôi đã chuẩn bị xong để nộp báo cáo cuối cùng.
- A. Chưa sẵn sàng
- B. Lạc lối
- C. Chuẩn bị xong
- D. Bối rối
10. The project is all set to be launched next week.
- A. Unfinished
- B. Incomplete
- C. Ready
- D. Confusing
ĐÁP ÁN: C. Ready
Dự án đã sẵn sàng để ra mắt vào tuần tới.
- A. Chưa hoàn thành
- B. Chưa hoàn thiện
- C. Sẵn sàng
- D. Gây bối rối