Cụm từ "all hours" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "all hours" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "mọi lúc", "bất cứ lúc nào" hoặc "suốt ngày đêm".
- Diễn tả một khoảng thời gian kéo dài, thường là suốt cả ngày lẫn đêm, hoặc bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
- Mang ý nghĩa rằng một hoạt động nào đó có thể xảy ra hoặc diễn ra vào bất kỳ lúc nào, không bị giới hạn bởi thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- The shop is open at all hours, so you can visit anytime.
- Cửa hàng mở cửa suốt cả ngày, vì vậy bạn có thể ghé thăm bất cứ lúc nào.
- He works all hours to meet the deadline.
- Anh ấy làm việc suốt cả ngày đêm để kịp thời hạn.
- The baby cries at all hours of the night.
- Đứa bé khóc suốt cả đêm.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "all hours"?
-
Mở cửa/hoạt động không giới hạn thời gian: Thường được dùng để miêu tả các cửa hàng, dịch vụ hoạt động liên tục mà không có giờ đóng cửa cụ thể.
-
Ví dụ: The diner serves food at all hours.
- Quán ăn phục vụ thức ăn mọi lúc.
- This convenience store is open at all hours.
- Cửa hàng tiện lợi này mở cửa mọi lúc.
- They provide support at all hours of the day.
- Họ cung cấp hỗ trợ mọi lúc trong ngày.
- Họ cung cấp hỗ trợ mọi lúc trong ngày.
-
Ví dụ: The diner serves food at all hours.
-
Làm việc/hoạt động suốt đêm: Dùng để miêu tả ai đó làm việc liên tục không ngừng nghỉ, ngay cả vào ban đêm.
-
Ví dụ: He was up studying at all hours.
- Anh ấy thức học bài suốt đêm.
- She writes at all hours.
- Cô ấy viết lách mọi lúc.
- The team worked at all hours to complete the project.
- Đội ngũ làm việc suốt cả ngày đêm để hoàn thành dự án.
- Đội ngũ làm việc suốt cả ngày đêm để hoàn thành dự án.
-
Ví dụ: He was up studying at all hours.
-
Tiếng ồn suốt đêm: Thường dùng để diễn tả tiếng ồn hoặc các hoạt động gây phiền toái diễn ra liên tục.
-
Ví dụ: The neighbors were partying at all hours.
- Hàng xóm tổ chức tiệc tùng suốt cả đêm.
- The construction noise lasted at all hours.
- Tiếng ồn xây dựng kéo dài suốt cả ngày.
- Dogs were barking at all hours.
- Chó sủa suốt cả đêm.
-
Ví dụ: The neighbors were partying at all hours.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "all hours"?
-
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và liên quan đến các hoạt động kéo dài liên tục mà không bị giới hạn bởi thời gian.
-
Đôi khi, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dùng để miêu tả các hoạt động gây phiền toái như tiếng ồn, hoặc làm việc quá sức.
Ví dụ:
- He is stressed because he works at all hours.
- Anh ấy căng thẳng vì làm việc suốt cả ngày đêm.
- The lights are on at all hours.
- Đèn sáng suốt cả đêm.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "all hours"?
-
Around the clock: Diễn tả một hoạt động diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ.
-
Ví dụ: The hospital is open around the clock.
- Bệnh viện mở cửa 24/24.
- The staff works around the clock to ensure safety.
- Nhân viên làm việc 24/24 để đảm bảo an toàn.
- Nhân viên làm việc 24/24 để đảm bảo an toàn.
-
Ví dụ: The hospital is open around the clock.
-
At any time: Diễn tả khả năng xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào.
-
Ví dụ: You can call me at any time.
- Bạn có thể gọi tôi bất kỳ lúc nào.
- Emergencies can happen at any time.
- Các trường hợp khẩn cấp có thể xảy ra bất kỳ lúc nào.
- Các trường hợp khẩn cấp có thể xảy ra bất kỳ lúc nào.
-
Ví dụ: You can call me at any time.
-
24/7: Biểu thị rằng một dịch vụ hoặc hoạt động luôn sẵn sàng mọi lúc.
-
Ví dụ: The helpline is available 24/7.
- Đường dây hỗ trợ hoạt động 24/7.
- They provide 24/7 customer service.
- Họ cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7.
-
Ví dụ: The helpline is available 24/7.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "all hours"?
-
Limited hours: Chỉ hoạt động trong khoảng thời gian giới hạn.
-
Ví dụ: The bank is open during limited hours.
- Ngân hàng mở cửa trong giờ giới hạn.
- The office has limited hours on weekends.
- Văn phòng mở cửa trong giờ giới hạn vào cuối tuần.
- Văn phòng mở cửa trong giờ giới hạn vào cuối tuần.
-
Ví dụ: The bank is open during limited hours.
-
Set hours: Có giờ giấc hoạt động cố định, giờ làm việc.
-
Ví dụ: The gym operates during set hours.
- Phòng tập hoạt động trong giờ làm việc.
- The restaurant opens only during set hours.
- Nhà hàng chỉ mở cửa trong giờ cố định.
- Nhà hàng chỉ mở cửa trong giờ cố định.
-
Ví dụ: The gym operates during set hours.
-
Restricted hours: Hoạt động trong thời gian bị giới hạn, không linh hoạt.
-
Ví dụ: The service is available during restricted hours.
- Dịch vụ chỉ hoạt động trong giờ hạn chế.
- The park has restricted hours during winter.
- Công viên có giờ hạn chế trong mùa đông.
-
Ví dụ: The service is available during restricted hours.
6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "All Hours"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: The library is open at all hours, so you can study whenever you want.
- A) Limited times
- B) Set hours
- C) Around the clock
- D) Restricted hours
ĐÁP ÁN: C - Around the clock
Câu này có nghĩa là: Thư viện mở cửa suốt cả ngày, vì vậy bạn có thể học bất cứ khi nào bạn muốn.
A) Thời gian giới hạn
B) Giờ cố định
C) Suốt cả ngày
D) Giờ hạn chế
Câu 2: The team works at all hours to ensure the project is completed on time.
- A) At any time
- B) Limited hours
- C) Set hours
- D) Restricted times
ĐÁP ÁN: A - At any time
Câu này có nghĩa là: Đội ngũ làm việc suốt cả ngày đêm để đảm bảo dự án được hoàn thành đúng hạn.
A) Bất kỳ lúc nào
B) Giờ giới hạn
C) Giờ cố định
D) Giờ hạn chế
Câu 3: The emergency room is open at all hours, ready to treat patients.
- A) Set hours
- B) Restricted hours
- C) Limited times
- D) 24/7
ĐÁP ÁN: D - 24/7
Câu này có nghĩa là: Phòng cấp cứu mở cửa suốt cả ngày, sẵn sàng để điều trị bệnh nhân.
A) Giờ cố định
B) Giờ hạn chế
C) Thời gian giới hạn
D) 24/7
Câu 4: You can call customer service at all hours, they are always available.
- A) Limited times
- B) Set hours
- C) Restricted hours
- D) 24/7
ĐÁP ÁN: D - 24/7
Câu này có nghĩa là: Bạn có thể gọi dịch vụ khách hàng suốt cả ngày, họ luôn sẵn sàng.
A) Thời gian giới hạn
B) Giờ cố định
C) Giờ hạn chế
D) 24/7
Câu 5: The restaurant serves food at all hours to cater to night owls.
- A) Limited times
- B) Set hours
- C) Around the clock
- D) Restricted hours
ĐÁP ÁN: C - Around the clock
Câu này có nghĩa là: Nhà hàng phục vụ thức ăn suốt cả ngày để phục vụ những người hay thức đêm.
A) Thời gian giới hạn
B) Giờ cố định
C) Suốt cả ngày
D) Giờ hạn chế
Câu 6: The hotel offers room service at all hours to meet guests' needs.
- A) Limited times
- B) At any time
- C) Set hours
- D) Restricted hours
ĐÁP ÁN: B - At any time
Câu này có nghĩa là: Khách sạn cung cấp dịch vụ phòng suốt cả ngày để đáp ứng nhu cầu của khách.
A) Thời gian giới hạn
B) Bất kỳ lúc nào
C) Giờ cố định
D) Giờ hạn chế
Câu 7: The lights in the city stay on at all hours to ensure safety.
- A) Set hours
- B) 24/7
- C) Limited times
- D) Restricted hours
ĐÁP ÁN: B - 24/7
Câu này có nghĩa là: Đèn trong thành phố bật sáng suốt cả ngày để đảm bảo an toàn.
A) Giờ cố định
B) 24/7
C) Thời gian giới hạn
D) Giờ hạn chế
Câu 8: This hotline is available at all hours to provide assistance.
- A) Limited times
- B) Set hours
- C) Around the clock
- D) Restricted hours
ĐÁP ÁN: C - Around the clock
Câu này có nghĩa là: Đường dây nóng này hoạt động suốt cả ngày để cung cấp sự trợ giúp.
A) Thời gian giới hạn
B) Giờ cố định
C) Suốt cả ngày
D) Giờ hạn chế
Câu 9: The noise from the construction site goes on at all hours.
- A) Set hours
- B) Limited times
- C) Around the clock
- D) 24/7
ĐÁP ÁN: D - 24/7
Câu này có nghĩa là: Tiếng ồn từ công trường xây dựng kéo dài suốt cả ngày.
A) Giờ cố định
B) Thời gian giới hạn
C) Suốt cả ngày
D) 24/7
Câu 10: The bus service runs at all hours to accommodate night travelers.
- A) Set hours
- B) Limited times
- C) Restricted hours
- D) 24/7
ĐÁP ÁN: D - 24/7
Câu này có nghĩa là: Dịch vụ xe buýt hoạt động suốt cả ngày để phục vụ những hành khách đi đêm.
A) Giờ cố định
B) Thời gian giới hạn
C) Giờ hạn chế
D) 24/7