Cụm từ "a piece of cake" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "a piece of cake" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "a piece of cake" là gì?

Cụm từ này dùng để chỉ một việc gì đó rất "dễ dàng", "đơn giản", "không tốn nhiều công sức" để hoàn thành. Khi ai đó nói điều gì đó là "a piece of cake", họ muốn ám chỉ rằng nhiệm vụ hay vấn đề đó không gây khó khăn cho họ.

Ví dụ:

  • This math problem is a piece of cake.
    Bài toán này dễ như ăn bánh.
  • Cooking this dish is a piece of cake for her.
    Nấu món ăn này với cô ấy dễ như ăn bánh.
  • The exam was a piece of cake.
    Bài kiểm tra đó dễ như ăn bánh.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "a piece of cake"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một hành động, nhiệm vụ hay thách thức nào đó là vô cùng dễ dàng. Nó có thể được dùng trong giao tiếp hằng ngày, trong công việc hay trong học tập.

Ví dụ:

  • Learning how to drive was a piece of cake for him.
    Học lái xe đối với anh ấy dễ như ăn bánh.
  • For someone who is tech-savvy, setting up a new phone is a piece of cake.
    Với một người am hiểu công nghệ, cài đặt điện thoại mới dễ như ăn bánh.
  • Fixing the computer issue was a piece of cake for the technician.
    Sửa lỗi máy tính đối với kỹ thuật viên dễ như ăn bánh.
  • Don’t worry about the presentation. It will be a piece of cake!
    Đừng lo về bài thuyết trình. Nó sẽ dễ như ăn bánh!
  • If you practice enough, passing the test will be a piece of cake.
    Nếu bạn luyện tập đủ, việc vượt qua bài kiểm tra sẽ dễ như ăn bánh.
  • The instructions are so clear, following them is a piece of cake.
    Hướng dẫn rất rõ ràng, làm theo chúng dễ như ăn bánh.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "a piece of cake"?

Đây là một thành ngữ mang tính không chính thức, thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trong các văn bản mang tính học thuật hay nghiêm túc, bạn nên tránh sử dụng cụm từ này.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "a piece of cake"

  • Easy as pie: Có nghĩa tương tự, chỉ điều gì đó rất dễ dàng.

    • Ví dụThe puzzle was easy as pie to solve.
      Giải câu đố này dễ như ăn bánh.
    • Once you understand the concept, it's easy as pie.
      Một khi bạn hiểu khái niệm, nó dễ như ăn bánh.
  • A walk in the park: Thành ngữ này cũng dùng để chỉ điều gì đó rất dễ.

    • Ví dụFixing this issue will be a walk in the park for you.
      Sửa lỗi này sẽ dễ như đi dạo trong công viên với bạn.
    • The exam was a walk in the park.
      Bài thi dễ như đi dạo trong công viên.
  • No sweat: Dùng khi điều gì đó không tốn công sức để hoàn thành.

    • Ví dụSetting up the system was no sweat.
      Thiết lập hệ thống dễ dàng không cần tốn sức.
    • Finishing the project on time was no sweat.
      Hoàn thành dự án đúng hạn không khó khăn gì.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "a piece of cake"

  • A tough nut to crack: Chỉ điều gì đó rất khó khăn, phức tạp.

    • Ví dụThis math problem is a tough nut to crack.
      Bài toán này khó giải quyết.
    • Convincing him to change his mind is a tough nut to crack.
      Thuyết phục anh ấy thay đổi suy nghĩ rất khó khăn.
  • An uphill battle: Thành ngữ này chỉ điều gì đó rất khó, giống như việc đi lên dốc.

    • Ví dụLearning this new language is an uphill battle.
      Học ngôn ngữ mới này là một thử thách khó khăn.
    • The project turned out to be an uphill battle.
      Dự án hóa ra là một cuộc chiến đầy gian nan.
  • A Herculean task: Chỉ điều gì đó rất khó và đòi hỏi nhiều nỗ lực.

    • Ví dụBuilding the entire software system was a Herculean task.
      Xây dựng toàn bộ hệ thống phần mềm là một nhiệm vụ khó khăn.
    • Getting the entire project done on time was a Herculean task.
      Hoàn thành toàn bộ dự án đúng hạn là một nhiệm vụ khó nhằn.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "a piece of cake"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: The homework was a piece of cake, I finished it in just 10 minutes.

A. Easy as pie
B. A tough nut to crack
C. An uphill battle
D. A Herculean task

Đáp án đúng: A. Easy as pie

Bài tập về nhà dễ như ăn bánh, tôi hoàn thành nó chỉ trong 10 phút.

A: Dễ như ăn bánh
B: Khó giải quyết
C: Một cuộc chiến gian nan
D: Nhiệm vụ khó khăn

Câu 2: Learning how to ride a bike was a piece of cake for her.

A. A Herculean task
B. A walk in the park
C. A tough nut to crack
D. An uphill battle

Đáp án đúng: B. A walk in the park

Học cách đi xe đạp với cô ấy dễ như ăn bánh.

A: Nhiệm vụ khó khăn
B: Dễ như đi dạo trong công viên
C: Khó giải quyết
D: Một cuộc chiến gian nan

Câu 3: Fixing the computer issue was a piece of cake for the technician.

A. A Herculean task
B. An uphill battle
C. No sweat
D. A tough nut to crack

Đáp án đúng: C. No sweat

Sửa lỗi máy tính đối với kỹ thuật viên dễ như ăn bánh.

A: Nhiệm vụ khó khăn
B: Một cuộc chiến gian nan
C: Dễ không cần tốn sức
D: Khó giải quyết

Câu 4: The presentation was a piece of cake, I didn’t even need to prepare much.

A. An uphill battle
B. A tough nut to crack
C. Easy as pie
D. A Herculean task

Đáp án đúng: C. Easy as pie

Bài thuyết trình dễ như ăn bánh, tôi thậm chí không cần chuẩn bị nhiều.

A: Một cuộc chiến gian nan
B: Khó giải quyết
C: Dễ như ăn bánh
D: Nhiệm vụ khó khăn

Câu 5: For someone with his experience, passing this exam is a piece of cake.

A. A Herculean task
B. A tough nut to crack
C. A walk in the park
D. An uphill battle

Đáp án đúng: C. A walk in the park

Với người có kinh nghiệm như anh ấy, vượt qua bài kiểm tra này dễ như ăn bánh.

A: Nhiệm vụ khó khăn
B: Khó giải quyết
C: Dễ như đi dạo trong công viên
D: Một cuộc chiến gian nan

Câu 6: Baking this cake is a piece of cake, even a beginner can do it.

A. A tough nut to crack
B. A Herculean task
C. An uphill battle
D. No sweat

Đáp án đúng: D. No sweat

Nướng chiếc bánh này dễ như ăn bánh, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể làm được.

A: Khó giải quyết
B: Nhiệm vụ khó khăn
C: Một cuộc chiến gian nan
D: Dễ không cần tốn sức

Câu 7: The quiz was a piece of cake, I didn’t even need to study.

A. A Herculean task
B. A tough nut to crack
C. Easy as pie
D. An uphill battle

Đáp án đúng: C. Easy as pie

Bài kiểm tra dễ như ăn bánh, tôi thậm chí không cần học.

A: Nhiệm vụ khó khăn
B: Khó giải quyết
C: Dễ như ăn bánh
D: Một cuộc chiến gian nan

Câu 8: For a professional like her, solving this problem is a piece of cake.

A. A walk in the park
B. A Herculean task
C. An uphill battle
D. A tough nut to crack

Đáp án đúng: A. A walk in the park

Đối với một chuyên gia như cô ấy, giải quyết vấn đề này dễ như ăn bánh.

A: Dễ như đi dạo trong công viên
B: Nhiệm vụ khó khăn
C: Một cuộc chiến gian nan
D: Khó giải quyết

Câu 9: Following the instructions was a piece of cake, everything was so clear.

A. A Herculean task
B. A tough nut to crack
C. No sweat
D. An uphill battle

Đáp án đúng: C. No sweat

Làm theo hướng dẫn dễ như ăn bánh, mọi thứ đều rất rõ ràng.

A: Nhiệm vụ khó khăn
B: Khó giải quyết
C: Dễ không cần tốn sức
D: Một cuộc chiến gian nan

Câu 10: Completing this assignment was a piece of cake, I finished it before lunch.

A. Easy as pie
B. A Herculean task
C. A tough nut to crack
D. An uphill battle

Đáp án đúng: A. Easy as pie

Hoàn thành bài tập này dễ như ăn bánh, tôi đã làm xong trước giờ ăn trưa.

A: Dễ như ăn bánh
B: Nhiệm vụ khó khăn
C: Khó giải quyết
D: Một cuộc chiến gian nan

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết