Cách sử dụng từ "significantly"
Từ "significantly" thường được sử dụng để chỉ một sự thay đổi quan trọng hoặc đáng kể.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này:
1. Miêu tả mức độ thay đổi:
-
Tăng/giảm:
Doanh thu công ty đã tăng đáng kể trong quý này so với cùng kỳ năm ngoái.
(Company's revenue has increased significantly this quarter compared to the same period last year.) -
Thay đổi:
Giá cả nguyên liệu đã thay đổi đáng kể trong những tháng gần đây.
(Raw material prices have fluctuated significantly in recent months.) -
Cải thiện/xuống cấp:
Chất lượng dịch vụ khách hàng đã được cải thiện đáng kể sau khi triển khai chương trình đào tạo mới.
(Customer service quality has been significantly improved since the implementation of the new training program.) -
Phát triển/thụt lùi:
Nền kinh tế nước ta đã phát triển đáng kể trong hai thập kỷ qua.
(Our country's economy has developed significantly over the past two decades.)
2. Nhấn mạnh mức độ quan trọng:
Ví dụ:
- Vấn đề ô nhiễm môi trường là một vấn đề đáng kể cần được giải quyết.
(Environmental pollution is a significant issue that needs to be addressed.) - Khám phá khoa học mới có thể mang lại lợi ích đáng kể cho xã hội.
(New scientific discoveries can have significant benefits for society.)
3. Sử dụng trong các cụm từ:
-
Đóng góp đáng kể:
Nghiên cứu của họ đã đóng góp đáng kể vào lĩnh vực này.
(Their research has made a significant contribution to this field.) -
Có ảnh hưởng đáng kể:
Sự kiện này đã có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc đời tôi.
(This event has had a significant impact on my life.) -
Thay đổi đáng kể:
Cách chúng ta làm việc đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.
(The way we work has changed significantly in recent years.) -
Cải thiện đáng kể:
Điểm số của tôi đã được cải thiện đáng kể sau khi tôi bắt đầu học thêm.
(My grades have improved significantly since I started taking extra lessons.)
4. Các từ đồng nghĩa với từ "significantly"
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Considerably: Ảnh hưởng đáng kể.
- Substantially: Ảnh hưởng đáng kể.
- Materially: Ảnh hưởng quan trọng.
- Appreciably: Ảnh hưởng rõ rệt.
- Noticeably: Ảnh hưởng dễ nhận thấy.
- Markedly: Ảnh hưởng rõ ràng.
- Sharply: Ảnh hưởng mạnh mẽ.
- Dramatically: Ảnh hưởng đột ngột và mạnh mẽ.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....