Cách sử dụng từ "hence"
Từ "hence" có nghĩa là "vì thế", "do đó", hoặc "từ đó".
Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, nhưng chức năng chính của nó là để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân và kết quả. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
1. Biểu thị kết quả
Dùng để kết nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề thứ hai là kết quả của mệnh đề thứ nhất.
Ví dụ:
- I studied hard for the exam, hence I got a good grade.
(Tôi đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi, vì vậy tôi đã đạt điểm cao.) - The train was delayed due to bad weather, hence we arrived late.
(Tàu bị chậm do thời tiết xấu, vì vậy chúng tôi đến muộn.)
Dùng để thay thế cho các từ hoặc cụm từ khác có nghĩa tương tự như "as a result", "therefore", "consequently", "so that", v.v.
Ví dụ:
- The company is downsizing, hence many employees will lose their jobs.
(Công ty đang thu hẹp quy mô, vì vậy nhiều nhân viên sẽ mất việc làm.) - She didn't study for the test, hence she failed.
(Cô ấy không học bài thi, vì vậy cô ấy đã trượt.)
2. Biểu thị nguồn gốc
Dùng để chỉ ra nguồn gốc hoặc nơi xuất phát của một cái gì đó.
Ví dụ:
- The spices came from India, hence the term "Indian spices".
(Gia vị đến từ Ấn Độ, vì vậy có tên gọi là "gia vị Ấn Độ".) - The river originates from the mountains, hence the name "mountain river".
(Sông bắt nguồn từ núi, vì vậy có tên gọi là "sông núi".)
3. Biểu thị thời gian
Dùng để chỉ một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
- I will be leaving soon, hence you should get ready as well.
(Tôi sẽ rời khỏi đây sớm thôi, vì vậy bạn cũng nên chuẩn bị đi nhé.) - The meeting will start in an hour, hence please be on time.
(Cuộc họp sẽ bắt đầu sau một giờ, vì vậy vui lòng đến đúng giờ.)
4. Lưu ý khi sử dụng từ "hence"
Khi sử dụng "hence" để biểu thị kết quả, cần đảm bảo rằng có mối quan hệ nguyên nhân và kết quả rõ ràng giữa hai mệnh đề.
"Hence" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn văn nói.
Trong văn nói, "hence" có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ đơn giản hơn như "so", "therefore", "because", v.v.
5. Một số ví dụ khác về cách sử dụng "hence" trong câu
- The company's profits have been declining for years, hence they are laying off employees.
(Lợi nhuận của công ty đã giảm sút trong nhiều năm, vì vậy họ đang sa thải nhân viên.) - She didn't get enough sleep, hence she was very tired the next day.
(Cô ấy không ngủ đủ giấc, vì vậy cô ấy rất mệt mỏi vào ngày hôm sau.) - The traffic was heavy, hence we missed our flight.
(Giao thông rất đông đúc, vì vậy chúng tôi đã lỡ chuyến bay.) - The new law is very strict, hence there have been many violations.
(Luật mới rất nghiêm ngặt, vì vậy đã có nhiều vi phạm.) - I have been studying English for a long time, hence I am now fluent.
(Tôi đã học tiếng Anh trong một thời gian dài, vì vậy bây giờ tôi đã nói trôi chảy.)