Bài tập tiếng anh thì quá khứ đơn - Có đáp án giải thích chi tiết – ZiZoou Store - Streetwear

Bài tập tiếng anh thì quá khứ đơn - Có đáp án giải thích chi tiết

A. Tóm tắt về cách sử dụng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Simple Past) trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ đơn:

1. Cấu trúc

  1. Khẳng định:

    • Động từ thường: S + V-ed/V2 + O
      • Ví dụ: She watched TV yesterday.
        (Cô ấy đã xem TV hôm qua.)
    • Động từ "to be": S + was/were + O
      • Ví dụ: He was a teacher.
        (Anh ấy đã từng là giáo viên.)
  2. Phủ định:

    • Động từ thường: S + did not (didn't) + V + O
      • Ví dụ: She did not (didn't) watch TV yesterday.
        (Cô ấy đã không xem TV hôm qua.)
    • Động từ "to be": S + was/were + not + O
      • Ví dụ: He was not (wasn't) a teacher.
        (Anh ấy đã không phải là giáo viên.)
  3. Nghi vấn:

    • Động từ thường: Did + S + V + O?
      • Ví dụ: Did she watch TV yesterday?
        (Cô ấy đã xem TV hôm qua phải không?)
    • Động từ "to be": Was/Were + S + O?
      • Ví dụ: Was he a teacher?
        (Anh ấy đã từng là giáo viên phải không?)

2. Cách sử dụng

  1. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ:
    • Ví dụ: I visited Paris last year.
      (Tôi đã đến Paris năm ngoái.)
  2. Chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ:
    • Ví dụ: She got up, brushed her teeth, and went to school.
      (Cô ấy đã thức dậy, đánh răng và đi học.)
  3. Thói quen trong quá khứ:
    • Ví dụ: When I was a child, I played football every day.
      (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã chơi bóng đá mỗi ngày.)

3. Các trạng từ thường đi kèm

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last (week, month, year,...) (tuần trước, tháng trước, năm trước,...)
  • Ago (cách đây)
  • In (specific year) (vào năm cụ thể)

Ví dụ:

  • They visited their grandparents last weekend.
    (Họ đã thăm ông bà của họ vào cuối tuần trước.)
  • I went to the cinema yesterday.
    (Tôi đã đi đến rạp chiếu phim hôm qua.)
  • They visited their grandparents two years ago.
    (Họ đã đến thăm ông bà của họ hai năm trước.)

B. Bài tập tiếng Anh thì quá khứ đơn

Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:

  1. He ____ (go) to the market yesterday.
    • A. gone
    • B. went
    • C. goes
    • D. going
    ĐÁP ÁN: B. went
    Giải thích: Động từ "go" ở thì quá khứ đơn là "went".
    Dịch câu: Anh ấy đã đi chợ ngày hôm qua.
    Dịch đáp án:
    A. gone: đã đi
    B. went: đã đi
    C. goes: đi
    D. going: đi
  2. They ____ (finish) their homework last night.
    • A. finishing
    • B. finished
    • C. finishes
    • D. finish
    ĐÁP ÁN: B. finished
    Giải thích: Động từ "finish" ở thì quá khứ đơn là "finished".
    Dịch câu: Họ đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua.
    Dịch đáp án:
    A. finishing: đang hoàn thành
    B. finished: đã hoàn thành
    C. finishes: hoàn thành
    D. finish: hoàn thành
  3. She ____ (see) a movie last week.
    • A. sees
    • B. seen
    • C. seeing
    • D. saw
    ĐÁP ÁN: D. saw
    Giải thích: Động từ "see" ở thì quá khứ đơn là "saw".
    Dịch câu: Cô ấy đã xem một bộ phim tuần trước.
    Dịch đáp án:
    A. sees: xem
    B. seen: đã xem
    C. seeing: đang xem
    D. saw: đã xem
  4. We ____ (be) very happy at the party.
    • A. were
    • B. was
    • C. are
    • D. is
    ĐÁP ÁN: A. were
    Giải thích: Động từ "be" cho chủ ngữ "we" ở thì quá khứ đơn là "were".
    Dịch câu: Chúng tôi đã rất vui tại bữa tiệc.
    Dịch đáp án:
    A. were: đã là/đã ở
    B. was: đã là/đã ở
    C. are: là/ở
    D. is: là/ở
  5. John ____ (call) me last night.
    • A. called
    • B. calls
    • C. calling
    • D. call
    ĐÁP ÁN: A. called
    Giải thích: Động từ "call" ở thì quá khứ đơn là "called".
    Dịch câu: John đã gọi cho tôi tối qua.
    Dịch đáp án:
    A. called: đã gọi
    B. calls: gọi
    C. calling: đang gọi
    D. call: gọi
  6. They ____ (move) to a new house last month.
    • A. moving
    • B. moved
    • C. moves
    • D. move
    ĐÁP ÁN: B. moved
    Giải thích: Động từ "move" ở thì quá khứ đơn là "moved".
    Dịch câu: Họ đã chuyển đến ngôi nhà mới tháng trước.
    Dịch đáp án:
    A. moving: đang chuyển
    B. moved: đã chuyển
    C. moves: chuyển
    D. move: chuyển
  7. She ____ (make) a cake for her birthday.
    • A. makes
    • B. made
    • C. making
    • D. make
    ĐÁP ÁN: B. made
    Giải thích: Động từ "make" ở thì quá khứ đơn là "made".
    Dịch câu: Cô ấy đã làm một chiếc bánh cho sinh nhật của mình.
    Dịch đáp án:
    A. makes: làm
    B. made: đã làm
    C. making: đang làm
    D. make: làm
  8. They ____ (have) a meeting yesterday.
    • A. has
    • B. had
    • C. having
    • D. have
    ĐÁP ÁN: B. had
    Giải thích: Động từ "have" ở thì quá khứ đơn là "had".
    Dịch câu: Họ đã có một cuộc họp hôm qua.
    Dịch đáp án:
    A. has: có
    B. had: đã có
    C. having: đang có
    D. have: có
  9. We ____ (eat) dinner at 7 pm.
    • A. ate
    • B. eats
    • C. eating
    • D. eat
    ĐÁP ÁN: A. ate
    Giải thích: Động từ "eat" ở thì quá khứ đơn là "ate".
    Dịch câu: Chúng tôi đã ăn tối lúc 7 giờ tối.
    Dịch đáp án:
    A. ate: đã ăn
    B. eats: ăn
    C. eating: đang ăn
    D. eat: ăn
  10. He ____ (work) late last night.
    • A. working
    • B. worked
    • C. works
    • D. work
    ĐÁP ÁN: B. worked
    Giải thích: Động từ "work" ở thì quá khứ đơn là "worked".
    Dịch câu: Anh ấy đã làm việc muộn tối qua.
    Dịch đáp án:
    A. working: đang làm việc
    B. worked: đã làm việc
    C. works: làm việc
    D. work: làm việc
  11. They ____ (go) to the beach last weekend.
    • A. goes
    • B. gone
    • C. went
    • D. going
    ĐÁP ÁN: C. went
    Giải thích: Động từ "go" ở thì quá khứ đơn là "went".
    Dịch câu: Họ đã đi biển cuối tuần trước.
    Dịch đáp án:
    A. goes: đi
    B. gone: đã đi
    C. went: đã đi
    D. going: đi
  12. She ____ (meet) him at the airport.
    • A. meets
    • B. meeting
    • C. meet
    • D. met
    ĐÁP ÁN: D. met
    Giải thích: Động từ "meet" ở thì quá khứ đơn là "met".
    Dịch câu: Cô ấy đã gặp anh ấy ở sân bay.
    Dịch đáp án:
    A. meets: gặp
    B. meeting: đang gặp
    C. meet: gặp
    D. met: đã gặp
  13. He ____ (buy) a new car last month.
    • A. buys
    • B. bought
    • C. buying
    • D. buy
    ĐÁP ÁN: B. bought
    Giải thích: Động từ "buy" ở thì quá khứ đơn là "bought".
    Dịch câu: Anh ấy đã mua một chiếc xe mới tháng trước.
    Dịch đáp án:
    A. buys: mua
    B. bought: đã mua
    C. buying: đang mua
    D. buy: mua
  14. We ____ (have) a picnic yesterday.
    • A. has
    • B. had
    • C. having
    • D. have
    ĐÁP ÁN: B. had
    Giải thích: Động từ "have" ở thì quá khứ đơn là "had".
    Dịch câu: Chúng tôi đã có một buổi picnic hôm qua.
    Dịch đáp án:
    A. has: có
    B. had: đã có
    C. having: đang có
    D. have: có
  15. She ____ (read) a book last night.
    • A. readed
    • B. read
    • C. reading
    • D. reads
    ĐÁP ÁN: B. read
    Giải thích: Động từ "read" ở thì quá khứ đơn vẫn là "read" nhưng cách phát âm khác là /rɛd/.
    Dịch câu: Cô ấy đã đọc một cuốn sách tối qua.
    Dịch đáp án:
    A. reads: đọc
    B. read: đã đọc
    C. reading: đang đọc
    D. reads: đọc
  16. They ____ (win) the game last week.
    • A. winning
    • B. won
    • C. wins
    • D. win
    ĐÁP ÁN: B. won
    Giải thích: Động từ "win" ở thì quá khứ đơn là "won".
    Dịch câu: Họ đã thắng trận đấu tuần trước.
    Dịch đáp án:
    A. winning: đang thắng
    B. won: đã thắng
    C. wins: thắng
    D. win: thắng
  17. I ____ (write) a letter to my friend.
    • A. wrote
    • B. writes
    • C. writing
    • D. write
    ĐÁP ÁN: A. wrote
    Giải thích: Động từ "write" ở thì quá khứ đơn là "wrote".
    Dịch câu: Tôi đã viết một lá thư cho bạn của tôi.
    Dịch đáp án:
    A. wrote: đã viết
    B. writes: viết
    C. writing: đang viết
    D. write: viết
  18. She ____ (forget) to lock the door.
    • A. forgets
    • B. forgetting
    • C. forgot
    • D. forget
    ĐÁP ÁN: C. forgot
    Giải thích: Động từ "forget" ở thì quá khứ đơn là "forgot".
    Dịch câu: Cô ấy đã quên khóa cửa.
    Dịch đáp án:
    A. forgets: quên
    B. forgetting: đang quên
    C. forgot: đã quên
    D. forget: quên
  19. They ____ (send) a postcard from Paris.
    • A. sending
    • B. sends
    • C. sent
    • D. send
    ĐÁP ÁN: C. sent
    Giải thích: Động từ "send" ở thì quá khứ đơn là "sent".
    Dịch câu: Họ đã gửi một tấm bưu thiếp từ Paris.
    Dịch đáp án:
    A. sending: đang gửi
    B. sends: gửi
    C. sent: đã gửi
    D. send: gửi
  20. He ____ (take) a photo of the sunset.
    • A. took
    • B. takes
    • C. taking
    • D. taken
    ĐÁP ÁN: A. took
    Giải thích: Động từ "take" ở thì quá khứ đơn là "took".
    Dịch câu: Anh ấy đã chụp một bức ảnh hoàng hôn.
    Dịch đáp án:
    A. took: đã chụp
    B. takes: chụp
    C. taking: đang chụp
    D. taken: đã chụp
  21. We ____ (leave) the house at 6 pm.
    • A. left
    • B. leaving
    • C. leaves
    • D. leave
    ĐÁP ÁN: A. left
    Giải thích: Động từ "leave" ở thì quá khứ đơn là "left".
    Dịch câu: Chúng tôi đã rời nhà lúc 6 giờ chiều.
    Dịch đáp án:
    A. left: đã rời
    B. leaving: đang rời
    C. leaves: rời
    D. leave: rời
  22. They ____ (build) a new house last year.
    • A. builds
    • B. building
    • C. built
    • D. build
    ĐÁP ÁN: C. built
    Giải thích: Động từ "build" ở thì quá khứ đơn là "built".
    Dịch câu: Họ đã xây một ngôi nhà mới năm ngoái.
    Dịch đáp án:
    A. builds: xây
    B. building: đang xây
    C. built: đã xây
    D. build: xây
  23. She ____ (tell) me the story.
    • A. tells
    • B. telling
    • C. tell
    • D. told
    ĐÁP ÁN: D. told
    Giải thích: Động từ "tell" ở thì quá khứ đơn là "told".
    Dịch câu: Cô ấy đã kể cho tôi câu chuyện.
    Dịch đáp án:
    A. tells: kể
    B. telling: đang kể
    C. tell: kể
    D. told: đã kể
  24. He ____ (drive) to work yesterday.
    • A. drives
    • B. driving
    • C. drive
    • D. drove
    ĐÁP ÁN: D. drove
    Giải thích: Động từ "drive" ở thì quá khứ đơn là "drove".
    Dịch câu: Anh ấy đã lái xe đi làm hôm qua.
    Dịch đáp án:
    A. drives: lái
    B. driving: đang lái
    C. drive: lái
    D. drove: đã lái
  25. They ____ (eat) breakfast at 8 am.
    • A. eats
    • B. eating
    • C. ate
    • D. eat
    ĐÁP ÁN: C. ate
    Giải thích: Động từ "eat" ở thì quá khứ đơn là "ate".
    Dịch câu: Họ đã ăn sáng lúc 8 giờ sáng.
    Dịch đáp án:
    A. eats: ăn
    B. eating: đang ăn
    C. ate: đã ăn
    D. eat: ăn
  26. We ____ (watch) a movie last night.
    • A. watched
    • B. watching
    • C. watches
    • D. watch
    ĐÁP ÁN: A. watched
    Giải thích: Động từ "watch" ở thì quá khứ đơn là "watched".
    Dịch câu: Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.
    Dịch đáp án:
    A. watched: đã xem
    B. watching: đang xem
    C. watches: xem
    D. watch: xem
  27. He ____ (clean) the room yesterday.
    • A. cleans
    • B. cleaned
    • C. cleaning
    • D. clean
    ĐÁP ÁN: B. cleaned
    Giải thích: Động từ "clean" ở thì quá khứ đơn là "cleaned".
    Dịch câu: Anh ấy đã dọn phòng ngày hôm qua.
    Dịch đáp án:
    A. cleans: dọn
    B. cleaned: đã dọn
    C. cleaning: đang dọn
    D. clean: dọn
  28. They ____ (start) the project last month.
    • A. starts
    • B. starting
    • C. started
    • D. start
    ĐÁP ÁN: C. started
    Giải thích: Động từ "start" ở thì quá khứ đơn là "started".
    Dịch câu: Họ đã bắt đầu dự án tháng trước.
    Dịch đáp án:
    A. starts: bắt đầu
    B. starting: đang bắt đầu
    C. started: đã bắt đầu
    D. start: bắt đầu
  29. She ____ (open) the window.
    • A. opens
    • B. opened
    • C. opening
    • D. open
    ĐÁP ÁN: B. opened
    Giải thích: Động từ "open" ở thì quá khứ đơn là "opened".
    Dịch câu: Cô ấy đã mở cửa sổ.
    Dịch đáp án:
    A. opens: mở
    B. opened: đã mở
    C. opening: đang mở
    D. open: mở
  30. We ____ (finish) the work on time.
    • A. finishing
    • B. finishes
    • C. finished
    • D. finish
    ĐÁP ÁN: C. finished
    Giải thích: Động từ "finish" ở thì quá khứ đơn là "finished".
    Dịch câu: Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng giờ.
    Dịch đáp án:
    A. finishing: đang hoàn thành
    B. finishes: hoàn thành
    C. finished: đã hoàn thành
    D. finish: hoàn thành
  31. He ____ (call) his friend yesterday.
    • A. calling
    • B. called
    • C. calls
    • D. call
    ĐÁP ÁN: B. called
    Giải thích: Động từ "call" ở thì quá khứ đơn là "called".
    Dịch câu: Anh ấy đã gọi cho bạn của mình ngày hôm qua.
    Dịch đáp án:
    A. calling: đang gọi
    B. called: đã gọi
    C. calls: gọi
    D. call: gọi
  32. They ____ (enjoy) the party last night.
    • A. enjoyed
    • B. enjoys
    • C. enjoying
    • D. enjoy
    ĐÁP ÁN: A. enjoyed
    Giải thích: Động từ "enjoy" ở thì quá khứ đơn là "enjoyed".
    Dịch câu: Họ đã tận hưởng bữa tiệc tối qua.
    Dịch đáp án:
    A. enjoyed: đã tận hưởng
    B. enjoys: tận hưởng
    C. enjoying: đang tận hưởng
    D. enjoy: tận hưởng
  33. She ____ (wear) a beautiful dress.
    • A. wears
    • B. wearing
    • C. wear
    • D. wore
    ĐÁP ÁN: D. wore
    Giải thích: Động từ "wear" ở thì quá khứ đơn là "wore".
    Dịch câu: Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp.
    Dịch đáp án:
    A. wears: mặc
    B. wearing: đang mặc
    C. wear: mặc
    D. wore: đã mặc
  34. He ____ (run) to the store.
    • A. runs
    • B. running
    • C. ran
    • D. run
    ĐÁP ÁN: C. ran
    Giải thích: Động từ "run" ở thì quá khứ đơn là "ran".
    Dịch câu: Anh ấy đã chạy đến cửa hàng.
    Dịch đáp án:
    A. runs: chạy
    B. running: đang chạy
    C. ran: đã chạy
    D. run: chạy
  35. They ____ (leave) the party early.
    • A. left
    • B. leaving
    • C. leaves
    • D. leave
    ĐÁP ÁN: A. left
    Giải thích: Động từ "leave" ở thì quá khứ đơn là "left".
    Dịch câu: Họ đã rời bữa tiệc sớm.
    Dịch đáp án:
    A. left: đã rời
    B. leaving: đang rời
    C. leaves: rời
    D. leave: rời
  36. She ____ (break) the vase.
    • A. breaks
    • B. breaking
    • C. break
    • D. broke
    ĐÁP ÁN: D. broke
    Giải thích: Động từ "break" ở thì quá khứ đơn là "broke".
    Dịch câu: Cô ấy đã làm vỡ chiếc bình.
    Dịch đáp án:
    A. breaks: làm vỡ
    B. breaking: đang làm vỡ
    C. break: làm vỡ
    D. broke: đã làm vỡ
  37. He ____ (fall) off the bike.
    • A. fell
    • B. falls
    • C. falling
    • D. fall
    ĐÁP ÁN: A. fell
    Giải thích: Động từ "fall" ở thì quá khứ đơn là "fell".
    Dịch câu: Anh ấy đã ngã khỏi xe đạp.
    Dịch đáp án:
    A. fell: đã ngã
    B. falls: ngã
    C. falling: đang ngã
    D. fall: ngã
  38. They ____ (sing) a song together.
    • A. sang
    • B. sings
    • C. singing
    • D. sing
    ĐÁP ÁN: A. sang
    Giải thích: Động từ "sing" ở thì quá khứ đơn là "sang".
    Dịch câu: Họ đã hát một bài hát cùng nhau.
    Dịch đáp án:
    A. sang: đã hát
    B. sings: hát
    C. singing: đang hát
    D. sing: hát
  39. He ____ (lose) his keys.
    • A. loses
    • B. lost
    • C. losing
    • D. lose
    ĐÁP ÁN: B. lost
    Giải thích: Động từ "lose" ở thì quá khứ đơn là "lost".
    Dịch câu: Anh ấy đã làm mất chìa khóa.
    Dịch đáp án:
    A. loses: mất
    B. lost: đã mất
    C. losing: đang mất
    D. lose: mất
  40. She ____ (dance) at the party.
    • A. danced
    • B. dances
    • C. dancing
    • D. dance
    ĐÁP ÁN: A. danced
    Giải thích: Động từ "dance" ở thì quá khứ đơn là "danced".
    Dịch câu: Cô ấy đã nhảy tại bữa tiệc.
    Dịch đáp án:
    A. danced: đã nhảy
    B. dances: nhảy
    C. dancing: đang nhảy
    D. dance: nhảy
  41. They ____ (bring) gifts to the party.
    • A. bringing
    • B. brings
    • C. brought
    • D. bring
    ĐÁP ÁN: C. brought
    Giải thích: Động từ "bring" ở thì quá khứ đơn là "brought".
    Dịch câu: Họ đã mang quà đến bữa tiệc.
    Dịch đáp án:
    A. bringing: đang mang
    B. brings: mang
    C. brought: đã mang
    D. bring: mang
  42. He ____ (draw) a picture.
    • A. draws
    • B. drawing
    • C. drew
    • D. draw
    ĐÁP ÁN: C. drew
    Giải thích: Động từ "draw" ở thì quá khứ đơn là "drew".
    Dịch câu: Anh ấy đã vẽ một bức tranh.
    Dịch đáp án:
    A. draws: vẽ
    B. drawing: đang vẽ
    C. drew: đã vẽ
    D. draw: vẽ
  43. We ____ (find) a wallet on the street.
    • A. found
    • B. finds
    • C. finding
    • D. find
    ĐÁP ÁN: A. found
    Giải thích: Động từ "find" ở thì quá khứ đơn là "found".
    Dịch câu: Chúng tôi đã tìm thấy một chiếc ví trên đường.
    Dịch đáp án:
    A. found: đã tìm thấy
    B. finds: tìm thấy
    C. finding: đang tìm thấy
    D. find: tìm thấy
  44. She ____ (teach) English last year.
    • A. teaches
    • B. teaching
    • C. taught
    • D. teach
    ĐÁP ÁN: C. taught
    Giải thích: Động từ "teach" ở thì quá khứ đơn là "taught".
    Dịch câu: Cô ấy đã dạy tiếng Anh năm ngoái.
    Dịch đáp án:
    A. teaches: dạy
    B. teaching: đang dạy
    C. taught: đã dạy
    D. teach: dạy
  45. He ____ (sell) his car.
    • A. sells
    • B. selling
    • C. sell
    • D. sold
    ĐÁP ÁN: D. sold
    Giải thích: Động từ "sell" ở thì quá khứ đơn là "sold".
    Dịch câu: Anh ấy đã bán chiếc xe của mình.
    Dịch đáp án:
    A. sells: bán
    B. selling: đang bán
    C. sell: bán
    D. sold: đã bán
  46. They ____ (build) a new bridge.
    • A. builds
    • B. building
    • C. build
    • D. built
    ĐÁP ÁN: D. built
    Giải thích: Động từ "build" ở thì quá khứ đơn là "built".
    Dịch câu: Họ đã xây một cây cầu mới.
    Dịch đáp án:
    A. builds: xây
    B. building: đang xây
    C. build: xây
    D. built: đã xây
  47. We ____ (cut) the cake.
    • A. cut
    • B. cutting
    • C. cuts
    • D. cutted
    ĐÁP ÁN: A. cut
    Giải thích: Động từ "cut" ở thì quá khứ đơn vẫn là "cut".
    Dịch câu: Chúng tôi đã cắt bánh.
    Dịch đáp án:
    A. cut: đã cắt
    B. cutting: đang cắt
    C. cuts: cắt
    D. cutted: (sai)
  48. She ____ (choose) the blue dress.
    • A. choosing
    • B. chooses
    • C. choose
    • D. chose
    ĐÁP ÁN: D. chose
    Giải thích: Động từ "choose" ở thì quá khứ đơn là "chose".
    Dịch câu: Cô ấy đã chọn chiếc váy màu xanh.
    Dịch đáp án:
    A. choosing: đang chọn
    B. chooses: chọn
    C. choose: chọn
    D. chose: đã chọn
  49. They ____ (keep) the promise.
    • A. keeping
    • B. keeps
    • C. keep
    • D. kept
    ĐÁP ÁN: D. kept
    Giải thích: Động từ "keep" ở thì quá khứ đơn là "kept".
    Dịch câu: Họ đã giữ lời hứa.
    Dịch đáp án:
    A. keeping: đang giữ
    B. keeps: giữ
    C. keep: giữ
    D. kept: đã giữ
  50. He ____ (sleep) for 8 hours.
    • A. slept
    • B. sleeps
    • C. sleeping
    • D. sleep
    ĐÁP ÁN: A. slept
    Giải thích: Động từ "sleep" ở thì quá khứ đơn là "slept".
    Dịch câu: Anh ấy đã ngủ 8 tiếng.
    Dịch đáp án:
    A. slept: đã ngủ
    B. sleeps: ngủ
    C. sleeping: đang ngủ
    D. sleep: ngủ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết