Bài tập tiếng anh thì quá khứ đơn - Có đáp án giải thích chi tiết
A. Tóm tắt về cách sử dụng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past) trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ đơn:
1. Cấu trúc
-
Khẳng định:
-
Động từ thường: S + V-ed/V2 + O
-
Ví dụ: She watched TV yesterday.
(Cô ấy đã xem TV hôm qua.)
-
Ví dụ: She watched TV yesterday.
-
Động từ "to be": S + was/were + O
-
Ví dụ: He was a teacher.
(Anh ấy đã từng là giáo viên.)
-
Ví dụ: He was a teacher.
-
Động từ thường: S + V-ed/V2 + O
-
Phủ định:
-
Động từ thường: S + did not (didn't) + V + O
-
Ví dụ: She did not (didn't) watch TV yesterday.
(Cô ấy đã không xem TV hôm qua.)
-
Ví dụ: She did not (didn't) watch TV yesterday.
-
Động từ "to be": S + was/were + not + O
-
Ví dụ: He was not (wasn't) a teacher.
(Anh ấy đã không phải là giáo viên.)
-
Ví dụ: He was not (wasn't) a teacher.
-
Động từ thường: S + did not (didn't) + V + O
-
Nghi vấn:
-
Động từ thường: Did + S + V + O?
-
Ví dụ: Did she watch TV yesterday?
(Cô ấy đã xem TV hôm qua phải không?)
-
Ví dụ: Did she watch TV yesterday?
-
Động từ "to be": Was/Were + S + O?
- Ví dụ: Was he a teacher?
(Anh ấy đã từng là giáo viên phải không?)
- Ví dụ: Was he a teacher?
-
Động từ thường: Did + S + V + O?
2. Cách sử dụng
-
Hành động đã hoàn thành trong quá khứ:
-
Ví dụ: I visited Paris last year.
(Tôi đã đến Paris năm ngoái.)
-
Ví dụ: I visited Paris last year.
-
Chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ:
-
Ví dụ: She got up, brushed her teeth, and went to school.
(Cô ấy đã thức dậy, đánh răng và đi học.)
-
Ví dụ: She got up, brushed her teeth, and went to school.
-
Thói quen trong quá khứ:
-
Ví dụ: When I was a child, I played football every day.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi đã chơi bóng đá mỗi ngày.)
-
Ví dụ: When I was a child, I played football every day.
3. Các trạng từ thường đi kèm
- Yesterday (hôm qua)
- Last (week, month, year,...) (tuần trước, tháng trước, năm trước,...)
- Ago (cách đây)
- In (specific year) (vào năm cụ thể)
Ví dụ:
- They visited their grandparents last weekend.
(Họ đã thăm ông bà của họ vào cuối tuần trước.) - I went to the cinema yesterday.
(Tôi đã đi đến rạp chiếu phim hôm qua.) - They visited their grandparents two years ago.
(Họ đã đến thăm ông bà của họ hai năm trước.)
B. Bài tập tiếng Anh thì quá khứ đơn
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
- He ____ (go) to the market yesterday.
- A. gone
- B. went
- C. goes
- D. going
ĐÁP ÁN: B. went
Giải thích: Động từ "go" ở thì quá khứ đơn là "went".
Dịch câu: Anh ấy đã đi chợ ngày hôm qua.
Dịch đáp án:
A. gone: đã đi
B. went: đã đi
C. goes: đi
D. going: đi - They ____ (finish) their homework last night.
- A. finishing
- B. finished
- C. finishes
- D. finish
ĐÁP ÁN: B. finished
Giải thích: Động từ "finish" ở thì quá khứ đơn là "finished".
Dịch câu: Họ đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua.
Dịch đáp án:
A. finishing: đang hoàn thành
B. finished: đã hoàn thành
C. finishes: hoàn thành
D. finish: hoàn thành - She ____ (see) a movie last week.
- A. sees
- B. seen
- C. seeing
- D. saw
ĐÁP ÁN: D. saw
Giải thích: Động từ "see" ở thì quá khứ đơn là "saw".
Dịch câu: Cô ấy đã xem một bộ phim tuần trước.
Dịch đáp án:
A. sees: xem
B. seen: đã xem
C. seeing: đang xem
D. saw: đã xem - We ____ (be) very happy at the party.
- A. were
- B. was
- C. are
- D. is
ĐÁP ÁN: A. were
Giải thích: Động từ "be" cho chủ ngữ "we" ở thì quá khứ đơn là "were".
Dịch câu: Chúng tôi đã rất vui tại bữa tiệc.
Dịch đáp án:
A. were: đã là/đã ở
B. was: đã là/đã ở
C. are: là/ở
D. is: là/ở - John ____ (call) me last night.
- A. called
- B. calls
- C. calling
- D. call
ĐÁP ÁN: A. called
Giải thích: Động từ "call" ở thì quá khứ đơn là "called".
Dịch câu: John đã gọi cho tôi tối qua.
Dịch đáp án:
A. called: đã gọi
B. calls: gọi
C. calling: đang gọi
D. call: gọi - They ____ (move) to a new house last month.
- A. moving
- B. moved
- C. moves
- D. move
ĐÁP ÁN: B. moved
Giải thích: Động từ "move" ở thì quá khứ đơn là "moved".
Dịch câu: Họ đã chuyển đến ngôi nhà mới tháng trước.
Dịch đáp án:
A. moving: đang chuyển
B. moved: đã chuyển
C. moves: chuyển
D. move: chuyển - She ____ (make) a cake for her birthday.
- A. makes
- B. made
- C. making
- D. make
ĐÁP ÁN: B. made
Giải thích: Động từ "make" ở thì quá khứ đơn là "made".
Dịch câu: Cô ấy đã làm một chiếc bánh cho sinh nhật của mình.
Dịch đáp án:
A. makes: làm
B. made: đã làm
C. making: đang làm
D. make: làm - They ____ (have) a meeting yesterday.
- A. has
- B. had
- C. having
- D. have
ĐÁP ÁN: B. had
Giải thích: Động từ "have" ở thì quá khứ đơn là "had".
Dịch câu: Họ đã có một cuộc họp hôm qua.
Dịch đáp án:
A. has: có
B. had: đã có
C. having: đang có
D. have: có - We ____ (eat) dinner at 7 pm.
- A. ate
- B. eats
- C. eating
- D. eat
ĐÁP ÁN: A. ate
Giải thích: Động từ "eat" ở thì quá khứ đơn là "ate".
Dịch câu: Chúng tôi đã ăn tối lúc 7 giờ tối.
Dịch đáp án:
A. ate: đã ăn
B. eats: ăn
C. eating: đang ăn
D. eat: ăn - He ____ (work) late last night.
- A. working
- B. worked
- C. works
- D. work
ĐÁP ÁN: B. worked
Giải thích: Động từ "work" ở thì quá khứ đơn là "worked".
Dịch câu: Anh ấy đã làm việc muộn tối qua.
Dịch đáp án:
A. working: đang làm việc
B. worked: đã làm việc
C. works: làm việc
D. work: làm việc - They ____ (go) to the beach last weekend.
- A. goes
- B. gone
- C. went
- D. going
ĐÁP ÁN: C. went
Giải thích: Động từ "go" ở thì quá khứ đơn là "went".
Dịch câu: Họ đã đi biển cuối tuần trước.
Dịch đáp án:
A. goes: đi
B. gone: đã đi
C. went: đã đi
D. going: đi - She ____ (meet) him at the airport.
- A. meets
- B. meeting
- C. meet
- D. met
ĐÁP ÁN: D. met
Giải thích: Động từ "meet" ở thì quá khứ đơn là "met".
Dịch câu: Cô ấy đã gặp anh ấy ở sân bay.
Dịch đáp án:
A. meets: gặp
B. meeting: đang gặp
C. meet: gặp
D. met: đã gặp - He ____ (buy) a new car last month.
- A. buys
- B. bought
- C. buying
- D. buy
ĐÁP ÁN: B. bought
Giải thích: Động từ "buy" ở thì quá khứ đơn là "bought".
Dịch câu: Anh ấy đã mua một chiếc xe mới tháng trước.
Dịch đáp án:
A. buys: mua
B. bought: đã mua
C. buying: đang mua
D. buy: mua - We ____ (have) a picnic yesterday.
- A. has
- B. had
- C. having
- D. have
ĐÁP ÁN: B. had
Giải thích: Động từ "have" ở thì quá khứ đơn là "had".
Dịch câu: Chúng tôi đã có một buổi picnic hôm qua.
Dịch đáp án:
A. has: có
B. had: đã có
C. having: đang có
D. have: có - She ____ (read) a book last night.
- A. readed
- B. read
- C. reading
- D. reads
ĐÁP ÁN: B. read
Giải thích: Động từ "read" ở thì quá khứ đơn vẫn là "read" nhưng cách phát âm khác là /rɛd/.
Dịch câu: Cô ấy đã đọc một cuốn sách tối qua.
Dịch đáp án:
A. reads: đọc
B. read: đã đọc
C. reading: đang đọc
D. reads: đọc - They ____ (win) the game last week.
- A. winning
- B. won
- C. wins
- D. win
ĐÁP ÁN: B. won
Giải thích: Động từ "win" ở thì quá khứ đơn là "won".
Dịch câu: Họ đã thắng trận đấu tuần trước.
Dịch đáp án:
A. winning: đang thắng
B. won: đã thắng
C. wins: thắng
D. win: thắng - I ____ (write) a letter to my friend.
- A. wrote
- B. writes
- C. writing
- D. write
ĐÁP ÁN: A. wrote
Giải thích: Động từ "write" ở thì quá khứ đơn là "wrote".
Dịch câu: Tôi đã viết một lá thư cho bạn của tôi.
Dịch đáp án:
A. wrote: đã viết
B. writes: viết
C. writing: đang viết
D. write: viết - She ____ (forget) to lock the door.
- A. forgets
- B. forgetting
- C. forgot
- D. forget
ĐÁP ÁN: C. forgot
Giải thích: Động từ "forget" ở thì quá khứ đơn là "forgot".
Dịch câu: Cô ấy đã quên khóa cửa.
Dịch đáp án:
A. forgets: quên
B. forgetting: đang quên
C. forgot: đã quên
D. forget: quên - They ____ (send) a postcard from Paris.
- A. sending
- B. sends
- C. sent
- D. send
ĐÁP ÁN: C. sent
Giải thích: Động từ "send" ở thì quá khứ đơn là "sent".
Dịch câu: Họ đã gửi một tấm bưu thiếp từ Paris.
Dịch đáp án:
A. sending: đang gửi
B. sends: gửi
C. sent: đã gửi
D. send: gửi - He ____ (take) a photo of the sunset.
- A. took
- B. takes
- C. taking
- D. taken
ĐÁP ÁN: A. took
Giải thích: Động từ "take" ở thì quá khứ đơn là "took".
Dịch câu: Anh ấy đã chụp một bức ảnh hoàng hôn.
Dịch đáp án:
A. took: đã chụp
B. takes: chụp
C. taking: đang chụp
D. taken: đã chụp - We ____ (leave) the house at 6 pm.
- A. left
- B. leaving
- C. leaves
- D. leave
ĐÁP ÁN: A. left
Giải thích: Động từ "leave" ở thì quá khứ đơn là "left".
Dịch câu: Chúng tôi đã rời nhà lúc 6 giờ chiều.
Dịch đáp án:
A. left: đã rời
B. leaving: đang rời
C. leaves: rời
D. leave: rời - They ____ (build) a new house last year.
- A. builds
- B. building
- C. built
- D. build
ĐÁP ÁN: C. built
Giải thích: Động từ "build" ở thì quá khứ đơn là "built".
Dịch câu: Họ đã xây một ngôi nhà mới năm ngoái.
Dịch đáp án:
A. builds: xây
B. building: đang xây
C. built: đã xây
D. build: xây - She ____ (tell) me the story.
- A. tells
- B. telling
- C. tell
- D. told
ĐÁP ÁN: D. told
Giải thích: Động từ "tell" ở thì quá khứ đơn là "told".
Dịch câu: Cô ấy đã kể cho tôi câu chuyện.
Dịch đáp án:
A. tells: kể
B. telling: đang kể
C. tell: kể
D. told: đã kể - He ____ (drive) to work yesterday.
- A. drives
- B. driving
- C. drive
- D. drove
ĐÁP ÁN: D. drove
Giải thích: Động từ "drive" ở thì quá khứ đơn là "drove".
Dịch câu: Anh ấy đã lái xe đi làm hôm qua.
Dịch đáp án:
A. drives: lái
B. driving: đang lái
C. drive: lái
D. drove: đã lái - They ____ (eat) breakfast at 8 am.
- A. eats
- B. eating
- C. ate
- D. eat
ĐÁP ÁN: C. ate
Giải thích: Động từ "eat" ở thì quá khứ đơn là "ate".
Dịch câu: Họ đã ăn sáng lúc 8 giờ sáng.
Dịch đáp án:
A. eats: ăn
B. eating: đang ăn
C. ate: đã ăn
D. eat: ăn - We ____ (watch) a movie last night.
- A. watched
- B. watching
- C. watches
- D. watch
ĐÁP ÁN: A. watched
Giải thích: Động từ "watch" ở thì quá khứ đơn là "watched".
Dịch câu: Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.
Dịch đáp án:
A. watched: đã xem
B. watching: đang xem
C. watches: xem
D. watch: xem - He ____ (clean) the room yesterday.
- A. cleans
- B. cleaned
- C. cleaning
- D. clean
ĐÁP ÁN: B. cleaned
Giải thích: Động từ "clean" ở thì quá khứ đơn là "cleaned".
Dịch câu: Anh ấy đã dọn phòng ngày hôm qua.
Dịch đáp án:
A. cleans: dọn
B. cleaned: đã dọn
C. cleaning: đang dọn
D. clean: dọn - They ____ (start) the project last month.
- A. starts
- B. starting
- C. started
- D. start
ĐÁP ÁN: C. started
Giải thích: Động từ "start" ở thì quá khứ đơn là "started".
Dịch câu: Họ đã bắt đầu dự án tháng trước.
Dịch đáp án:
A. starts: bắt đầu
B. starting: đang bắt đầu
C. started: đã bắt đầu
D. start: bắt đầu - She ____ (open) the window.
- A. opens
- B. opened
- C. opening
- D. open
ĐÁP ÁN: B. opened
Giải thích: Động từ "open" ở thì quá khứ đơn là "opened".
Dịch câu: Cô ấy đã mở cửa sổ.
Dịch đáp án:
A. opens: mở
B. opened: đã mở
C. opening: đang mở
D. open: mở - We ____ (finish) the work on time.
- A. finishing
- B. finishes
- C. finished
- D. finish
ĐÁP ÁN: C. finished
Giải thích: Động từ "finish" ở thì quá khứ đơn là "finished".
Dịch câu: Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng giờ.
Dịch đáp án:
A. finishing: đang hoàn thành
B. finishes: hoàn thành
C. finished: đã hoàn thành
D. finish: hoàn thành - He ____ (call) his friend yesterday.
- A. calling
- B. called
- C. calls
- D. call
ĐÁP ÁN: B. called
Giải thích: Động từ "call" ở thì quá khứ đơn là "called".
Dịch câu: Anh ấy đã gọi cho bạn của mình ngày hôm qua.
Dịch đáp án:
A. calling: đang gọi
B. called: đã gọi
C. calls: gọi
D. call: gọi - They ____ (enjoy) the party last night.
- A. enjoyed
- B. enjoys
- C. enjoying
- D. enjoy
ĐÁP ÁN: A. enjoyed
Giải thích: Động từ "enjoy" ở thì quá khứ đơn là "enjoyed".
Dịch câu: Họ đã tận hưởng bữa tiệc tối qua.
Dịch đáp án:
A. enjoyed: đã tận hưởng
B. enjoys: tận hưởng
C. enjoying: đang tận hưởng
D. enjoy: tận hưởng - She ____ (wear) a beautiful dress.
- A. wears
- B. wearing
- C. wear
- D. wore
ĐÁP ÁN: D. wore
Giải thích: Động từ "wear" ở thì quá khứ đơn là "wore".
Dịch câu: Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp.
Dịch đáp án:
A. wears: mặc
B. wearing: đang mặc
C. wear: mặc
D. wore: đã mặc - He ____ (run) to the store.
- A. runs
- B. running
- C. ran
- D. run
ĐÁP ÁN: C. ran
Giải thích: Động từ "run" ở thì quá khứ đơn là "ran".
Dịch câu: Anh ấy đã chạy đến cửa hàng.
Dịch đáp án:
A. runs: chạy
B. running: đang chạy
C. ran: đã chạy
D. run: chạy - They ____ (leave) the party early.
- A. left
- B. leaving
- C. leaves
- D. leave
ĐÁP ÁN: A. left
Giải thích: Động từ "leave" ở thì quá khứ đơn là "left".
Dịch câu: Họ đã rời bữa tiệc sớm.
Dịch đáp án:
A. left: đã rời
B. leaving: đang rời
C. leaves: rời
D. leave: rời - She ____ (break) the vase.
- A. breaks
- B. breaking
- C. break
- D. broke
ĐÁP ÁN: D. broke
Giải thích: Động từ "break" ở thì quá khứ đơn là "broke".
Dịch câu: Cô ấy đã làm vỡ chiếc bình.
Dịch đáp án:
A. breaks: làm vỡ
B. breaking: đang làm vỡ
C. break: làm vỡ
D. broke: đã làm vỡ - He ____ (fall) off the bike.
- A. fell
- B. falls
- C. falling
- D. fall
ĐÁP ÁN: A. fell
Giải thích: Động từ "fall" ở thì quá khứ đơn là "fell".
Dịch câu: Anh ấy đã ngã khỏi xe đạp.
Dịch đáp án:
A. fell: đã ngã
B. falls: ngã
C. falling: đang ngã
D. fall: ngã - They ____ (sing) a song together.
- A. sang
- B. sings
- C. singing
- D. sing
ĐÁP ÁN: A. sang
Giải thích: Động từ "sing" ở thì quá khứ đơn là "sang".
Dịch câu: Họ đã hát một bài hát cùng nhau.
Dịch đáp án:
A. sang: đã hát
B. sings: hát
C. singing: đang hát
D. sing: hát - He ____ (lose) his keys.
- A. loses
- B. lost
- C. losing
- D. lose
ĐÁP ÁN: B. lost
Giải thích: Động từ "lose" ở thì quá khứ đơn là "lost".
Dịch câu: Anh ấy đã làm mất chìa khóa.
Dịch đáp án:
A. loses: mất
B. lost: đã mất
C. losing: đang mất
D. lose: mất - She ____ (dance) at the party.
- A. danced
- B. dances
- C. dancing
- D. dance
ĐÁP ÁN: A. danced
Giải thích: Động từ "dance" ở thì quá khứ đơn là "danced".
Dịch câu: Cô ấy đã nhảy tại bữa tiệc.
Dịch đáp án:
A. danced: đã nhảy
B. dances: nhảy
C. dancing: đang nhảy
D. dance: nhảy - They ____ (bring) gifts to the party.
- A. bringing
- B. brings
- C. brought
- D. bring
ĐÁP ÁN: C. brought
Giải thích: Động từ "bring" ở thì quá khứ đơn là "brought".
Dịch câu: Họ đã mang quà đến bữa tiệc.
Dịch đáp án:
A. bringing: đang mang
B. brings: mang
C. brought: đã mang
D. bring: mang - He ____ (draw) a picture.
- A. draws
- B. drawing
- C. drew
- D. draw
ĐÁP ÁN: C. drew
Giải thích: Động từ "draw" ở thì quá khứ đơn là "drew".
Dịch câu: Anh ấy đã vẽ một bức tranh.
Dịch đáp án:
A. draws: vẽ
B. drawing: đang vẽ
C. drew: đã vẽ
D. draw: vẽ - We ____ (find) a wallet on the street.
- A. found
- B. finds
- C. finding
- D. find
ĐÁP ÁN: A. found
Giải thích: Động từ "find" ở thì quá khứ đơn là "found".
Dịch câu: Chúng tôi đã tìm thấy một chiếc ví trên đường.
Dịch đáp án:
A. found: đã tìm thấy
B. finds: tìm thấy
C. finding: đang tìm thấy
D. find: tìm thấy - She ____ (teach) English last year.
- A. teaches
- B. teaching
- C. taught
- D. teach
ĐÁP ÁN: C. taught
Giải thích: Động từ "teach" ở thì quá khứ đơn là "taught".
Dịch câu: Cô ấy đã dạy tiếng Anh năm ngoái.
Dịch đáp án:
A. teaches: dạy
B. teaching: đang dạy
C. taught: đã dạy
D. teach: dạy - He ____ (sell) his car.
- A. sells
- B. selling
- C. sell
- D. sold
ĐÁP ÁN: D. sold
Giải thích: Động từ "sell" ở thì quá khứ đơn là "sold".
Dịch câu: Anh ấy đã bán chiếc xe của mình.
Dịch đáp án:
A. sells: bán
B. selling: đang bán
C. sell: bán
D. sold: đã bán - They ____ (build) a new bridge.
- A. builds
- B. building
- C. build
- D. built
ĐÁP ÁN: D. built
Giải thích: Động từ "build" ở thì quá khứ đơn là "built".
Dịch câu: Họ đã xây một cây cầu mới.
Dịch đáp án:
A. builds: xây
B. building: đang xây
C. build: xây
D. built: đã xây - We ____ (cut) the cake.
- A. cut
- B. cutting
- C. cuts
- D. cutted
ĐÁP ÁN: A. cut
Giải thích: Động từ "cut" ở thì quá khứ đơn vẫn là "cut".
Dịch câu: Chúng tôi đã cắt bánh.
Dịch đáp án:
A. cut: đã cắt
B. cutting: đang cắt
C. cuts: cắt
D. cutted: (sai) - She ____ (choose) the blue dress.
- A. choosing
- B. chooses
- C. choose
- D. chose
ĐÁP ÁN: D. chose
Giải thích: Động từ "choose" ở thì quá khứ đơn là "chose".
Dịch câu: Cô ấy đã chọn chiếc váy màu xanh.
Dịch đáp án:
A. choosing: đang chọn
B. chooses: chọn
C. choose: chọn
D. chose: đã chọn - They ____ (keep) the promise.
- A. keeping
- B. keeps
- C. keep
- D. kept
ĐÁP ÁN: D. kept
Giải thích: Động từ "keep" ở thì quá khứ đơn là "kept".
Dịch câu: Họ đã giữ lời hứa.
Dịch đáp án:
A. keeping: đang giữ
B. keeps: giữ
C. keep: giữ
D. kept: đã giữ - He ____ (sleep) for 8 hours.
- A. slept
- B. sleeps
- C. sleeping
- D. sleep
ĐÁP ÁN: A. slept
Giải thích: Động từ "sleep" ở thì quá khứ đơn là "slept".
Dịch câu: Anh ấy đã ngủ 8 tiếng.
Dịch đáp án:
A. slept: đã ngủ
B. sleeps: ngủ
C. sleeping: đang ngủ
D. sleep: ngủ
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....