Bài tập chỉ đường bằng tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết – ZiZoou Store - Streetwear

Bài tập chỉ đường bằng tiếng Anh - Có đáp án giải thích chi tiết

1. Tóm tắt các cách chỉ đường bằng tiếng Anh

  1. Starting the directions (Bắt đầu chỉ đường):

    • "First, you need to..." (Đầu tiên, bạn cần...)
    • "Start by..." (Bắt đầu bằng việc...)
    • Ví dụ:
      • First, you need to turn right at the traffic lights.
        (Đầu tiên, bạn cần rẽ phải ở đèn giao thông)
      • Start by going straight ahead for two blocks.
        (Bắt đầu bằng việc đi thẳng về phía trước hai khu nhà.)

  2. Giving directions (Chỉ đường):

    • "Go straight" (Đi thẳng)
    • "Turn left/right" (Rẽ trái/phải)
    • "Take the first/second/third left/right" (Rẽ ở ngã rẽ thứ nhất/hai/ba bên trái/phải)
    • "Go past..." (Đi qua...)
    • "Keep going until you reach..." (Tiếp tục đi cho đến khi bạn tới...)
    • "You will see..." (Bạn sẽ thấy...)
    • Ví dụ:
      • Go straight for two blocks, then turn left.
        (Đi thẳng hai khu nhà, sau đó rẽ trái.)
      • Turn right at the corner with the big tree.
        (Rẽ phải ở góc đường có cây lớn.)
      • Take the second left after the traffic lights.
        (Rẽ ở ngã rẽ thứ hai bên trái sau đèn giao thông.)
      • Go past the supermarket and the post office.
        (Đi qua siêu thị và bưu điện.)
      • Keep going until you reach the park.
        (Tiếp tục đi cho đến khi bạn tới công viên.)
      • You will see a tall building on your left. That's it.
        (Bạn sẽ thấy một tòa nhà cao tầng bên trái. Đó là nơi đó.)

  3. Landmarks and references (Cột mốc và điểm tham chiếu):

    • "It's next to..." (Nó ở cạnh...)
    • "It's opposite..." (Nó đối diện...)
    • "It's near..." (Nó gần...)
    • "It's on the corner of..." (Nó ở góc đường...)
    • Ví dụ:
      • The library is next to the park.
        (Thư viện ở cạnh công viên.)
      • The restaurant is opposite the hotel.
        (Nhà hàng đối diện khách sạn.)
      • The supermarket is near the train station.
        (Siêu thị gần ga tàu.)
      • The bookstore is on the corner of Main Street and Elm Street.
        (Hiệu sách ở góc đường Main và Elm.)

  4. Finishing directions (Kết thúc chỉ đường):

    • "Your destination will be on your left/right" (Điểm đến của bạn sẽ ở bên trái/phải)
    • "You've arrived at your destination" (Bạn đã tới đích)
    • Ví dụ:
      • Your destination will be on your right, just after the bridge
        (Điểm đến của bạn sẽ ở bên phải, ngay sau cây cầu.)
      • You've arrived at your destination. Enjoy your visit!
        (Bạn đã đến nơi rồi. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!)

 

Tóm lại

Có thể minh họa các bước chỉ đường bằng tiếng Anh nêu trên bằng ví dụ tổng hợp sau:

  • "First, you need to go straight for about 200 meters."
    (Đầu tiên, bạn đi thẳng khoảng 200 mét.)
  • "Then, turn right at the traffic lights."
    (Sau đó, rẽ phải tại đèn giao thông.)
  • "Go past the supermarket and take the second left."
    (Đi qua siêu thị và rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai.)
  • "Keep going until you reach the park. Your destination will be on your right."
    (Tiếp tục đi cho đến khi tới công viên. Điểm đến của bạn sẽ ở bên phải.)

2. Bài tập chỉ đường bằng tiếng Anh

1. Go straight and then _______ right at the first intersection.

  • A. keep
  • B. turn
  • C. walk
  • D. drive

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "Turn" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ phải.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng và sau đó rẽ phải tại ngã tư đầu tiên.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. keep - giữ
  • B. turn - rẽ
  • C. walk - đi bộ
  • D. drive - lái xe

2. After the bridge, _______ the second left.

  • A. take
  • B. get
  • C. go
  • D. make

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Take" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ ở một ngã rẽ nào đó.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Sau khi qua cầu, rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. take - rẽ
  • B. get - lấy
  • C. go - đi
  • D. make - làm

3. _______ straight for about 300 meters, and you will see the library on your right.

  • A. Go
  • B. Turn
  • C. Take
  • D. Drive

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Go" (đi) là động từ phù hợp khi nói về việc đi thẳng.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng khoảng 300 mét, bạn sẽ thấy thư viện ở bên phải.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Go - đi
  • B. Turn - rẽ
  • C. Take - lấy
  • D. Drive - lái

4. Keep going until you _______ the roundabout, then take the third exit.

  • A. walk
  • B. meet
  • C. cross
  • D. reach

ĐÁP ÁN: D

Giải thích: "Reach" (đến) là động từ phù hợp khi nói về việc đến một điểm nào đó.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Tiếp tục đi cho đến khi bạn đến vòng xoay, sau đó đi ra lối thứ ba.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. walk - đi bộ
  • B. meet - gặp
  • C. cross - băng qua
  • D. reach - đến

5. The museum is _______ the park, so you can easily walk there.

  • A. under
  • B. above
  • C. near
  • D. far from

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Near" (gần) là tính từ phù hợp khi nói về vị trí gần nhau.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Bảo tàng gần công viên, vì vậy bạn có thể dễ dàng đi bộ đến đó.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. under - dưới
  • B. above - trên
  • C. near - gần
  • D. far from - xa

6. _______ the second right after the traffic lights.

  • A. Take
  • B. Go
  • C. Reach
  • D. Walk

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Take" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ ở một ngã rẽ nào đó.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai sau đèn giao thông.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Take - rẽ
  • B. Go - đi
  • C. Reach - đến
  • D. Walk - đi bộ

7. _______ past the supermarket and you will find the bank on your left.

  • A. Walk
  • B. Turn
  • C. Go
  • D. Reach

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Go" (đi) là động từ phù hợp khi nói về việc đi qua một địa điểm nào đó.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi qua siêu thị và bạn sẽ thấy ngân hàng ở bên trái.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Walk - đi bộ
  • B. Turn - rẽ
  • C. Go - đi
  • D. Reach - đến

8. When you get to the end of the street, _______ left.

  • A. go
  • B. turn
  • C. take
  • D. drive

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "Turn" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ trái.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Khi bạn đến cuối đường, rẽ trái.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. go - đi
  • B. turn - rẽ
  • C. take - lấy
  • D. drive - lái xe

9. Go _______ the park and then take the first right.

  • A. under
  • B. through
  • C. past
  • D. across

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Past" (qua) là giới từ phù hợp khi nói về việc đi qua một địa điểm nào đó.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi qua công viên và sau đó rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. under - dưới
  • B. through - xuyên qua
  • C. past - qua
  • D. across - ngang qua

10. _______ the roundabout, take the third exit.

  • A. Enter
  • B. Pass
  • C. Go around
  • D. At

ĐÁP ÁN: D

Giải thích: "At" (tại) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí tại vòng xoay.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Tại vòng xoay, đi ra lối thứ ba.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Enter - vào
  • B. Pass - qua
  • C. Go around - đi vòng quanh
  • D. At - tại

11. _______ down the hill and you will see the beach on your right.

  • A. Walk
  • B. Turn
  • C. Go
  • D. Take

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Go" (đi) là động từ phù hợp khi nói về việc đi xuống đồi.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi xuống đồi và bạn sẽ thấy bãi biển ở bên phải.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Walk - đi bộ
  • B. Turn - rẽ
  • C. Go - đi
  • D. Take - lấy

12. Take the third exit _______ the roundabout.

  • A. from
  • B. on
  • C. into
  • D. at

ĐÁP ÁN: D

Giải thích: "At" (tại) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí tại vòng xoay.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi ra lối thứ ba tại vòng xoay.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. from - từ
  • B. on - trên
  • C. into - vào
  • D. at - tại

13. The bank is _______ the post office.

  • A. under
  • B. next to
  • C. in front of
  • D. behind

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "Next to" (bên cạnh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên cạnh bưu điện.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Ngân hàng ở bên cạnh bưu điện.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. under - dưới
  • B. next to - bên cạnh
  • C. in front of - trước
  • D. behind - đằng sau

14. Go straight until you _______ the park.

  • A. turn
  • B. walk
  • C. reach
  • D. get off

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Reach" (đến) là động từ phù hợp khi nói về việc đến công viên.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng cho đến khi bạn đến công viên.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. turn - rẽ
  • B. walk - đi bộ
  • C. reach - đến
  • D. get off - xuống

15. The school is _______ the corner of Maple Street and Pine Avenue.

  • A. on
  • B. at
  • C. in
  • D. around

ĐÁP ÁN: D

Giải thích: "Around" (quanh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí quanh góc đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Trường học ở quanh góc đường Maple và Pine Avenue.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. on - trên
  • B. at - tại
  • C. in - trong
  • D. around - quanh

16. Turn left _______ the bookstore.

  • A. under
  • B. above
  • C. next to
  • D. before

ĐÁP ÁN: D

Giải thích: "Before" (trước) là giới từ phù hợp khi nói về việc rẽ trước một địa điểm.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Rẽ trái trước hiệu sách.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. under - dưới
  • B. above - trên
  • C. next to - bên cạnh
  • D. before - trước

17. Go _______ the street and you will see the restaurant.

  • A. under
  • B. down
  • C. next to
  • D. before

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "Down" (xuống) là động từ phù hợp khi nói về việc đi xuống đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi xuống đường và bạn sẽ thấy nhà hàng.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. under - dưới
  • B. down - xuống
  • C. next to - bên cạnh
  • D. before - trước

18. The library is _______ the left side of the street.

  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. around

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "On" (trên) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên trái đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Thư viện ở bên trái đường.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. in - trong
  • B. on - trên
  • C. at - tại
  • D. around - quanh

19. _______ straight and take the third left.

  • A. Walk
  • B. Turn
  • C. Go
  • D. Drive

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Go" (đi) là động từ phù hợp khi nói về việc đi thẳng và rẽ trái.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng và rẽ trái ở ngã rẽ thứ ba.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Walk - đi bộ
  • B. Turn - rẽ
  • C. Go - đi
  • D. Drive - lái

20. The cinema is _______ the bank.

  • A. behind
  • B. next to
  • C. in front of
  • D. under

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "Next to" (bên cạnh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên cạnh ngân hàng.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Rạp chiếu phim ở bên cạnh ngân hàng.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. behind - đằng sau
  • B. next to - bên cạnh
  • C. in front of - trước
  • D. under - dưới

21. Go _______ and you will find the coffee shop on the corner.

  • A. straight
  • B. left
  • C. right
  • D. down

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Straight" (thẳng) là từ phù hợp khi nói về việc đi thẳng.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng và bạn sẽ thấy quán cà phê ở góc đường.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. straight - thẳng
  • B. left - trái
  • C. right - phải
  • D. down - xuống

22. The pharmacy is _______ the bus stop.

  • A. in front of
  • B. next to
  • C. behind
  • D. on

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "Next to" (bên cạnh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên cạnh trạm xe buýt.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Hiệu thuốc ở bên cạnh trạm xe buýt.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. in front of - trước
  • B. next to - bên cạnh
  • C. behind - đằng sau
  • D. on - trên

23. Walk _______ the street and you will see the store on your left.

  • A. up
  • B. under
  • C. over
  • D. down

ĐÁP ÁN: D

Giải thích: "Down" (xuống) là từ phù hợp khi nói về việc đi xuống đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi xuống đường và bạn sẽ thấy cửa hàng ở bên trái.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. up - lên
  • B. under - dưới
  • C. over - qua
  • D. down - xuống

24. The bank is _______ the corner of Elm Street and Oak Street.

  • A. around
  • B. on
  • C. in
  • D. under

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "On" (trên) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí tại góc đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Ngân hàng ở góc đường Elm và Oak Street.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. around - quanh
  • B. on - trên
  • C. in - trong
  • D. under - dưới

25. Go straight until you _______ the traffic lights.

  • A. walk
  • B. get
  • C. reach
  • D. turn

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Reach" (đến) là động từ phù hợp khi nói về việc đến đèn giao thông.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng cho đến khi bạn đến đèn giao thông.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. walk - đi bộ
  • B. get - đến
  • C. reach - đến
  • D. turn - rẽ

26. _______ left after the bookstore.

  • A. Turn
  • B. Walk
  • C. Go
  • D. Take

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Turn" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ trái.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Rẽ trái sau hiệu sách.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Turn - rẽ
  • B. Walk - đi bộ
  • C. Go - đi
  • D. Take - lấy

27. The restaurant is _______ the movie theater.

  • A. around
  • B. under
  • C. next to
  • D. in

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Next to" (bên cạnh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên cạnh rạp chiếu phim.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Nhà hàng ở bên cạnh rạp chiếu phim.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. around - quanh
  • B. under - dưới
  • C. next to - bên cạnh
  • D. in - trong

28. _______ the second exit at the roundabout.

  • A. Take
  • B. Get
  • C. Make
  • D. Walk

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Take" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ ở một ngã rẽ nào đó.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi ra lối thứ hai tại vòng xoay.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Take - rẽ
  • B. Get - lấy
  • C. Make - làm
  • D. Walk - đi bộ

29. Go _______ and you will find the school on the right.

  • A. straight
  • B. up
  • C. down
  • D. under

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Straight" (thẳng) là từ phù hợp khi nói về việc đi thẳng.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng và bạn sẽ thấy trường học ở bên phải.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. straight - thẳng
  • B. up - lên
  • C. down - xuống
  • D. under - dưới

30. The park is _______ the library.

  • A. behind
  • B. under
  • C. next to
  • D. on

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Next to" (bên cạnh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên cạnh thư viện.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Công viên ở bên cạnh thư viện.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. behind - đằng sau
  • B. under - dưới
  • C. next to - bên cạnh
  • D. on - trên

31. _______ left at the crossroads.

  • A. Turn
  • B. Walk
  • C. Go
  • D. Drive

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Turn" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ trái.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Rẽ trái tại ngã tư.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Turn - rẽ
  • B. Walk - đi bộ
  • C. Go - đi
  • D. Drive - lái xe

32. The hotel is _______ the corner of Main Street and First Avenue.

  • A. in
  • B. under
  • C. on
  • D. around

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "On" (trên) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí tại góc đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Khách sạn ở góc đường Main Street và First Avenue.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. in - trong
  • B. under - dưới
  • C. on - trên
  • D. around - quanh

33. Go _______ until you reach the station.

  • A. straight
  • B. down
  • C. next to
  • D. around

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Straight" (thẳng) là từ phù hợp khi nói về việc đi thẳng.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng cho đến khi bạn đến nhà ga.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. straight - thẳng
  • B. down - xuống
  • C. next to - bên cạnh
  • D. around - quanh

34. The supermarket is _______ the post office.

  • A. behind
  • B. under
  • C. next to
  • D. in

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Next to" (bên cạnh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên cạnh bưu điện.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Siêu thị ở bên cạnh bưu điện.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. behind - đằng sau
  • B. under - dưới
  • C. next to - bên cạnh
  • D. in - trong

35. Turn _______ after the gas station.

  • A. around
  • B. left
  • C. down
  • D. up

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "Left" (trái) là từ phù hợp khi nói về việc rẽ trái.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Rẽ trái sau trạm xăng.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. around - vòng quanh
  • B. left - trái
  • C. down - xuống
  • D. up - lên

36. Go straight and then _______ the second right.

  • A. take
  • B. walk
  • C. reach
  • D. get

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Take" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ ở một ngã rẽ nào đó.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng và sau đó rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. take - rẽ
  • B. walk - đi bộ
  • C. reach - đến
  • D. get - lấy

37. The post office is _______ the left side of the street.

  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. around

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "On" (trên) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên trái đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Bưu điện ở bên trái đường.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. in - trong
  • B. on - trên
  • C. at - tại
  • D. around - quanh

38. _______ the roundabout, take the first exit.

  • A. At
  • B. On
  • C. In
  • D. Next to

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "At" (tại) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí tại vòng xoay.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Tại vòng xoay, đi ra lối thứ nhất.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. At - tại
  • B. On - trên
  • C. In - trong
  • D. Next to - bên cạnh

39. The hotel is _______ the bus station.

  • A. around
  • B. under
  • C. next to
  • D. in

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Next to" (bên cạnh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên cạnh trạm xe buýt.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Khách sạn ở bên cạnh trạm xe buýt.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. around - quanh
  • B. under - dưới
  • C. next to - bên cạnh
  • D. in - trong

40. Walk _______ the park and you will find the museum.

  • A. around
  • B. next to
  • C. behind
  • D. through

ĐÁP ÁN: D

Giải thích: "Through" (xuyên qua) là giới từ phù hợp khi nói về việc đi xuyên qua công viên.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi xuyên qua công viên và bạn sẽ thấy bảo tàng.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. around - quanh
  • B. next to - bên cạnh
  • C. behind - đằng sau
  • D. through - xuyên qua

41. The gym is _______ the left side of the street.

  • A. under
  • B. at
  • C. on
  • D. next to

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "On" (trên) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên trái đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Phòng gym ở bên trái đường.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. under - dưới
  • B. at - tại
  • C. on - trên
  • D. next to - bên cạnh

42. _______ the first right after the school.

  • A. Go
  • B. Take
  • C. Reach
  • D. Get

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "Take" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ ở một ngã rẽ nào đó.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên sau trường học.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Go - đi
  • B. Take - rẽ
  • C. Reach - đến
  • D. Get - lấy

43. The bakery is _______ the left side of the street.

  • A. under
  • B. in
  • C. on
  • D. at

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "On" (trên) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên trái đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Tiệm bánh ở bên trái đường.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. under - dưới
  • B. in - trong
  • C. on - trên
  • D. at - tại

44. _______ the traffic lights, take the first left.

  • A. At
  • B. After
  • C. On
  • D. Next to

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "After" (sau) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí sau đèn giao thông.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Sau đèn giao thông, rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. At - tại
  • B. After - sau
  • C. On - trên
  • D. Next to - bên cạnh

45. The hospital is _______ the library.

  • A. at
  • B. under
  • C. next to
  • D. in

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Next to" (bên cạnh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên cạnh thư viện.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Bệnh viện ở bên cạnh thư viện.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. at - tại
  • B. under - dưới
  • C. next to - bên cạnh
  • D. in - trong

46. Walk _______ the bridge and you will see the market.

  • A. around
  • B. next to
  • C. behind
  • D. across

ĐÁP ÁN: D

Giải thích: "Across" (ngang qua) là giới từ phù hợp khi nói về việc đi ngang qua cầu.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi ngang qua cầu và bạn sẽ thấy chợ.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. around - quanh
  • B. next to - bên cạnh
  • C. behind - đằng sau
  • D. across - ngang qua

47. The restaurant is _______ the corner of King Street and Queen Avenue.

  • A. around
  • B. on
  • C. in
  • D. under

ĐÁP ÁN: B

Giải thích: "On" (trên) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí tại góc đường.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Nhà hàng ở góc đường King Street và Queen Avenue.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. around - quanh
  • B. on - trên
  • C. in - trong
  • D. under - dưới

48. _______ the second exit at the roundabout.

  • A. Take
  • B. Go
  • C. Walk
  • D. Turn

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Take" (rẽ) là động từ phù hợp khi nói về việc rẽ ở một ngã rẽ nào đó.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi ra lối thứ hai tại vòng xoay.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. Take - rẽ
  • B. Go - đi
  • C. Walk - đi bộ
  • D. Turn - rẽ

49. Go straight until you _______ the post office.

  • A. reach
  • B. get
  • C. walk
  • D. turn

ĐÁP ÁN: A

Giải thích: "Reach" (đến) là động từ phù hợp khi nói về việc đến bưu điện.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đi thẳng cho đến khi bạn đến bưu điện.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. reach - đến
  • B. get - đến
  • C. walk - đi bộ
  • D. turn - rẽ

50. The bank is _______ the post office.

  • A. behind
  • B. under
  • C. next to
  • D. in

ĐÁP ÁN: C

Giải thích: "Next to" (bên cạnh) là giới từ phù hợp khi nói về vị trí bên cạnh bưu điện.

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Ngân hàng ở bên cạnh bưu điện.

Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:

  • A. behind - đằng sau
  • B. under - dưới
  • C. next to - bên cạnh
  • D. in - trong

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết