"A variety of" nghĩa là gì? So sánh với từ "many"?
1. Từ "a variety of" là gì?
Các nghĩa phổ biến nhất của từ này là:
Nghĩa là "nhiều loại, đa dạng"
Ví dụ:
- There are a variety of fruits available at the market.
(Có nhiều loại trái cây tại chợ.) - She has a variety of interests, including music, art, and literature.
(Cô ấy có nhiều sở thích, bao gồm âm nhạc, nghệ thuật và văn học.)
Nghĩa là "khác nhau, phong phú"
Ví dụ:
- The teacher used a variety of methods to teach the lesson.
(Giáo viên sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để giảng bài.) - The company offers a variety of products and services to meet the needs of its customers.
(Công ty cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
Nghĩa là "một số lượng, một số"
Ví dụ:
- I need a variety of coins to use the vending machine.
(Tôi cần một số loại tiền xu để sử dụng máy bán hàng tự động.) - She brought a variety of snacks to the party.
(Cô ấy mang đến một số đồ ăn nhẹ cho bữa tiệc.)
2. Các từ đồng nghĩa với từ "a variety of"
A range of: Phạm vi, mảng.
-
Ví dụ: We offer a wide range of services to our clients.
(Chúng tôi cung cấp một mảng dịch vụ rộng lớn cho khách hàng.)
A number of: Một số lượng nhiều
-
Ví dụ: A number of students have volunteered for the project.
(Một số lượng đáng kể sinh viên đã tình nguyện tham gia dự án.)
An assortment of: Loại tập hợp, sự kết hợp.
- Ví dụ: Guests enjoyed an assortment of international cuisines at the event.
- (Khách mời đã thưởng thức một loạt các món ăn quốc tế tại sự kiện.)
A selection of: Lựa chọn, tuyển chọn.
-
Ví dụ: The library offers a selection of magazines and journals.
(Thư viện cung cấp một tuyển chọn sách báo và tạp chí.)
Multiple: Nhiều, đa dạng.
-
Ví dụ: Our software supports multiple languages.
(Phần mềm của chúng tôi hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.)
Diverse: Đa dạng, phong phú.
-
Ví dụ: Our company values a diverse workforce.
(Công ty chúng tôi đánh giá cao một lực lượng lao động đa dạng.)
3. So sánh "a variety of" và "many"
Hai cụm từ này đều được sử dụng để chỉ số lượng nhiều, nhưng chúng có những sự khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng.
"A variety of":
Ý nghĩa:
- Nhấn mạnh sự đa dạng về loại hoặc phạm vi của một thứ gì đó, chứ không chỉ là số lượng.
- Mỗi thứ trong số "variety" là độc đáo hoặc khác biệt.
- Ví dụ: She has a variety of hobbies. (Cô ấy có nhiều sở thích khác nhau.)
"Many":
Ý nghĩa:
- Được sử dụng khi thuần túy muốn nói về số lượng lớn hoặc đông đảo
- Nhấn mạnh về số lượng nhiều hơn là sự đa dạng.
- Ví dụ: She has many books. (Cô ấy có nhiều sách.)
Tóm lại, sự khác biệt chính giữa 2 từ này là "a variety of" nhấn mạnh vào sự đa dạng còn "many" nhấn mạnh vào số lượng. Mặc dù cả hai đều có thể được sử dụng để chỉ "nhiều", nhưng chúng mang lại những ý nghĩa và cảm xúc khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....