Từ "straightforward" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "straightforward" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "straightforward" là gì?

Từ này có nghĩa là "thẳng thắn", "dễ hiểu", hoặc "đơn giản".

Ví dụ:

  1. The instructions were straightforward and easy to follow.
    Các hướng dẫn rất dễ hiểu và dễ làm theo.
  2. Her explanation was straightforward and clear.
    Lời giải thích của cô ấy thẳng thắn và rõ ràng.
  3. It's a straightforward process that anyone can do.
    Đó là một quy trình rất đơn giản mà ai cũng có thể làm được.

2. Khi nào sử dụng từ "straightforward"?

Khi mô tả điều gì đó dễ hiểu hoặc không phức tạp:

  • Ý nghĩa: Chỉ điều gì đó rõ ràng, dễ thực hiện hoặc dễ hiểu.
  • Ví dụ:
    • "The instructions were straightforward, so I had no trouble assembling the furniture."
      (Hướng dẫn rất rõ ràng, vì vậy tôi không gặp khó khăn gì khi lắp ráp đồ nội thất.)
    • "The solution to the problem was quite straightforward."
      (Giải pháp cho vấn đề khá đơn giản.)

Khi mô tả một người trung thực, thẳng thắn:

  • Ý nghĩa: Chỉ một người trung thực, không vòng vo, thẳng thắn trong lời nói hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • "She is a straightforward person who always tells the truth."
      (Cô ấy là một người thẳng thắn, luôn nói sự thật.)
    • "I appreciate his straightforward approach to discussing issues."
      (Tôi đánh giá cao cách tiếp cận thẳng thắn của anh ấy khi thảo luận về các vấn đề.)

Khi mô tả một quá trình hoặc phương pháp rõ ràng, dễ thực hiện:

  • Ý nghĩa: Chỉ một quá trình, phương pháp hoặc cách làm rõ ràng, dễ thực hiện.
  • Ví dụ:
    • "The process to apply for a visa is quite straightforward."
      (Quá trình xin visa khá rõ ràng và dễ thực hiện.)
    • "The recipe is straightforward and doesn't require any special ingredients."
      (Công thức nấu ăn rất rõ ràng và không cần nguyên liệu đặc biệt nào.)

3. Lưu ý khi sử dụng từ "straightforward"?

Cần lưu ý rằng từ này thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự đơn giản, dễ hiểu hoặc thẳng thắn.

    4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "straightforward"?

    1. Simple (đơn giản):

      • The instructions were simple and easy to follow.
        Các hướng dẫn rất đơn giản và dễ làm theo.
      • Her explanation was simple and clear.
        Lời giải thích của cô ấy đơn giản và rõ ràng.
      • It's a simple process that anyone can do.
        Đó là một quy trình rất đơn giản mà ai cũng có thể làm được.
    2. Clear (rõ ràng):

      • The instructions were clear and easy to follow.
        Các hướng dẫn rất rõ ràng và dễ làm theo.
      • Her explanation was clear and concise.
        Lời giải thích của cô ấy rõ ràng và ngắn gọn.
      • It's a clear process that anyone can understand.
        Đó là một quy trình rất rõ ràng mà ai cũng có thể hiểu được.
    3. Direct (thẳng thắn):

      • His answer was direct and to the point.
        Câu trả lời của anh ấy rất thẳng thắn và đi thẳng vào vấn đề.
      • She gave a direct response to the question.
        Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời thẳng thắn cho câu hỏi.
      • The instructions were direct and easy to follow.
        Các hướng dẫn rất thẳng thắn và dễ làm theo.

    5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "straightforward"?

    1. Complicated (phức tạp):

      • The instructions were complicated and hard to follow.
        Các hướng dẫn rất phức tạp và khó làm theo.
      • Her explanation was complicated and confusing.
        Lời giải thích của cô ấy phức tạp và gây nhầm lẫn.
      • It's a complicated process that requires expertise.
        Đó là một quy trình rất phức tạp đòi hỏi chuyên môn.
    2. Ambiguous (mơ hồ):

      • The instructions were ambiguous and hard to understand.
        Các hướng dẫn rất mơ hồ và khó hiểu.
      • Her explanation was ambiguous and unclear.
        Lời giải thích của cô ấy mơ hồ và không rõ ràng.
      • It's an ambiguous statement that can be interpreted in many ways.
        Đó là một tuyên bố rất mơ hồ có thể được hiểu theo nhiều cách.
    3. Indirect (gián tiếp, không trực diện):

      • His answer was indirect and avoided the main issue.
        Câu trả lời của anh ấy không trực diện và tránh né vấn đề chính.
      • She gave an indirect response to the question.
        Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời không trực diện cho câu hỏi.
      • The instructions were indirect and hard to follow.
        Các hướng dẫn không trực diện và khó làm theo.

    6. Bài tập thực hành về từ "straightforward"

    Hãy chọn đáp án đúng là từ đồng nghĩa với từ "straightforward" trong các câu sau:

    1. The instructions were straightforward and easy to follow.
      A. Ambiguous
      B. Complicated
      C. Indirect
      D. Simple
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: D. Simple
      Các hướng dẫn rất dễ hiểu và dễ làm theo.
      A. Mơ hồ, B. Phức tạp, C. Gián tiếp, D. Đơn giản
    2. Her explanation was straightforward and clear.
      A. Complicated
      B. Ambiguous
      C. Direct
      D. Indirect
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: C. Direct
      Lời giải thích của cô ấy thẳng thắn và rõ ràng.
      A. Phức tạp, B. Mơ hồ, C. Thẳng thắn, D. Gián tiếp
    3. It's a straightforward process that anyone can do.
      A. Simple
      B. Ambiguous
      C. Complicated
      D. Indirect
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: A. Simple
      Đó là một quy trình rất đơn giản mà ai cũng có thể làm được.
      A. Đơn giản, B. Mơ hồ, C. Phức tạp, D. Gián tiếp
    4. The solution was straightforward and effective.
      A. Simple
      B. Complicated
      C. Indirect
      D. Ambiguous
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: A. Simple
      Giải pháp rất đơn giản và hiệu quả.
      A. Đơn giản, B. Phức tạp, C. Gián tiếp, D. Mơ hồ
    5. The instructions were written in a straightforward manner.
      A. Indirect
      B. Ambiguous
      C. Direct
      D. Complicated
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: C. Direct
      Các hướng dẫn được viết một cách thẳng thắn.
      A. Gián tiếp, B. Mơ hồ, C. Thẳng thắn, D. Phức tạp
    6. He gave a straightforward answer to the question.
      A. Complicated
      B. Ambiguous
      C. Indirect
      D. Direct
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: D. Direct
      Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời thẳng thắn cho câu hỏi.
      A. Phức tạp, B. Mơ hồ, C. Gián tiếp, D. Thẳng thắn
    7. The process is quite straightforward and doesn't require much effort.
      A. Ambiguous
      B. Complicated
      C. Indirect
      D. Simple
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: D. Simple
      Quy trình này khá đơn giản và không đòi hỏi nhiều công sức.
      A. Mơ hồ, B. Phức tạp, C. Gián tiếp, D. Đơn giản
    8. Her instructions were straightforward and easy to understand.
      A. Ambiguous
      B. Complicated
      C. Indirect
      D. Simple
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: D. Simple
      Các hướng dẫn của cô ấy rất dễ hiểu và dễ làm theo.
      A. Mơ hồ, B. Phức tạp, C. Gián tiếp, D. Đơn giản
    9. The task was straightforward and didn't take long to complete.
      A. Simple
      B. Ambiguous
      C. Complicated
      D. Indirect
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: A. Simple
      Nhiệm vụ rất đơn giản và không mất nhiều thời gian để hoàn thành.
      A. Đơn giản, B. Mơ hồ, C. Phức tạp, D. Gián tiếp
    10. The project was straightforward and easy to manage.
      A. Simple
      B. Complicated
      C. Ambiguous
      D. Indirect
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: A. Simple
      Dự án rất đơn giản và dễ quản lý.
      A. Đơn giản, B. Phức tạp, C. Mơ hồ, D. Gián tiếp

    Chia sẻ bài viết này


    Để lại bình luận

    Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố