Từ "scheme" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "scheme" là gì?
Từ này có nghĩa là "kế hoạch", "hệ thống", hoặc "sơ đồ" được thiết lập để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó cũng có thể ám chỉ một "âm mưu" hoặc "mưu đồ".
Ví dụ:
- The company has a new scheme to increase productivity.
Công ty có một kế hoạch mới để tăng năng suất. - The detective uncovered a scheme to steal millions of dollars from the company.
Thám tử đã phát hiện ra một âm mưu để ăn cắp hàng triệu đô la từ công ty. - The color scheme of the room was very relaxing.
Hệ thống màu sắc của căn phòng rất thư giãn.
2. Các trường hợp sử dụng từ "scheme"?
-
Được sử dụng để chỉ một kế hoạch hoặc chương trình cụ thể, thường là của các tổ chức hoặc chính phủ.
- The government has launched a new housing scheme for low-income families.
Chính phủ đã triển khai một chương trình nhà ở mới cho các gia đình thu nhập thấp. - The company’s retirement scheme offers great benefits.
Chương trình hưu trí của công ty mang lại nhiều lợi ích. - The school introduced a reading scheme to improve literacy.
Trường đã giới thiệu một chương trình đọc sách để nâng cao khả năng đọc viết.
- The government has launched a new housing scheme for low-income families.
-
Dùng để chỉ một kế hoạch hoặc mưu đồ không trung thực hoặc bất hợp pháp.
- They were caught in a criminal scheme to defraud the bank.
Họ đã bị bắt trong một âm mưu lừa đảo ngân hàng. - The detective uncovered a scheme to steal confidential information.
Thám tử đã phát hiện ra một mưu đồ ăn cắp thông tin bí mật. - There was a scheme to sabotage the project.
Có một âm mưu phá hoại dự án.
- They were caught in a criminal scheme to defraud the bank.
-
Được dùng để chỉ một hệ thống hoặc cách sắp xếp cụ thể của các yếu tố.
- The color scheme of the website is very user-friendly.
Hệ thống màu sắc của trang web rất thân thiện với người dùng. - The scheme of the plot in the novel was intricate.
Hệ thống cốt truyện trong tiểu thuyết rất phức tạp. - The seating scheme for the event was well-organized.
Hệ thống chỗ ngồi cho sự kiện được tổ chức rất tốt.
- The color scheme of the website is very user-friendly.
3. Các lưu ý khi sử dụng từ "scheme"?
-
Cẩn thận với ngữ cảnh: "Scheme" có thể mang nghĩa tích cực khi chỉ kế hoạch hoặc chương trình, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ âm mưu hoặc mưu đồ.
-
Ví dụ nghĩa tích cực: The government has introduced a new scheme to support small businesses.
Chính phủ đã giới thiệu một kế hoạch mới để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ. -
Ví dụ nghĩa tiêu cực: They devised a clever scheme to cheat in the exam.
Họ đã nghĩ ra một mưu đồ tinh vi để gian lận trong kỳ thi.
-
Ví dụ nghĩa tích cực: The government has introduced a new scheme to support small businesses.
-
Có thể sử dụng từ đồng nghĩa phù hợp để tránh hiểu lầm: Trong một số ngữ cảnh, sử dụng từ đồng nghĩa có thể giúp truyền đạt ý rõ ràng hơn. Thay vì dùng từ "scheme", bạn có thể nói "plan" hoặc "strategy" trong một bối cảnh chuyên nghiệp. .
-
Ví dụ: We need a solid plan to move forward.
Chúng ta cần một kế hoạch vững chắc để tiến lên. - Ví dụ: We need to develop a new strategy for the market.
Chúng ta cần phát triển một chiến lược mới cho thị trường.
-
Ví dụ: We need a solid plan to move forward.
-
Từ "scheme" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ:
-
Ví dụ danh từ: They have a brilliant scheme to improve sales.
Họ có một kế hoạch xuất sắc để cải thiện doanh số. -
Ví dụ động từ: He was caught scheming against his business partner.
Anh ta bị bắt quả tang đang âm mưu chống lại đối tác kinh doanh của mình.
-
Ví dụ danh từ: They have a brilliant scheme to improve sales.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "scheme"?
-
Plan: Một kế hoạch chi tiết để đạt được điều gì đó.
- She has a detailed plan for the project.
Cô ấy có một kế hoạch chi tiết cho dự án.
- She has a detailed plan for the project.
-
Plot: Một kế hoạch bí mật, đặc biệt là để làm điều gì đó có hại hoặc bất hợp pháp.
- The plot to kidnap the celebrity was foiled.
Âm mưu bắt cóc người nổi tiếng đã bị phá vỡ.
- The plot to kidnap the celebrity was foiled.
-
Strategy: Một kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu cụ thể.
- The company’s strategy focuses on innovation.
Chiến lược của công ty tập trung vào đổi mới.
- The company’s strategy focuses on innovation.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "scheme"?
-
Disorganization: Thiếu sự tổ chức hoặc kế hoạch.
- The event was a mess due to disorganization.
Sự kiện đã rối loạn do thiếu tổ chức.
- The event was a mess due to disorganization.
-
Honesty: Sự trung thực, không có mưu đồ hoặc âm mưu.
- The company values honesty and transparency.
Công ty coi trọng sự trung thực và minh bạch.
- The company values honesty and transparency.
-
Chaos: Sự hỗn loạn, không có trật tự hay kế hoạch.
- The office was in complete chaos after the announcement.
Văn phòng hoàn toàn trong hỗn loạn sau thông báo.
- The office was in complete chaos after the announcement.
6. Bài tập thực hành về từ "scheme"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "scheme":
1. The company's scheme to increase market share was very effective.
- A. Chaos
- B. Plan
- C. Honesty
- D. Disorganization
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Kế hoạch của công ty để tăng thị phần rất hiệu quả.
Dịch các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Kế hoạch
- C. Sự trung thực
- D. Thiếu tổ chức
2. The detective uncovered a scheme to steal valuable artifacts.
- A. Disorganization
- B. Honesty
- C. Chaos
- D. Plot
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Thám tử đã phát hiện ra một âm mưu ăn cắp các hiện vật có giá trị.
Dịch các đáp án:
- A. Thiếu tổ chức
- B. Sự trung thực
- C. Sự hỗn loạn
- D. Âm mưu, Kế hoạch
3. They devised a scheme to promote the new product.
- A. Honesty
- B. Chaos
- C. Strategy
- D. Disorganization
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Họ đã nghĩ ra một chiến lược để quảng bá sản phẩm mới.
Dịch các đáp án:
- A. Sự trung thực
- B. Sự hỗn loạn
- C. Chiến lược
- D. Thiếu tổ chức
4. The government's housing scheme has helped many families.
- A. Chaos
- B. Honesty
- C. Program
- D. Disorganization
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Chương trình nhà ở của chính phủ đã giúp đỡ nhiều gia đình.
Dịch các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Sự trung thực
- C. Chương trình
- D. Thiếu tổ chức
5. The scheme was revealed to be a fraud.
- A. Honesty
- B. Disorganization
- C. Chaos
- D. Plot
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Âm mưu đã bị tiết lộ là một vụ lừa đảo.
Dịch các đáp án:
- A. Sự trung thực
- B. Thiếu tổ chức
- C. Sự hỗn loạn
- D. Âm mưu, Kế hoạch
6. The new training scheme will start next month.
- A. Chaos
- B. Program
- C. Honesty
- D. Disorganization
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Chương trình đào tạo mới sẽ bắt đầu vào tháng tới.
Dịch các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Chương trình
- C. Sự trung thực
- D. Thiếu tổ chức
7. The color scheme of the website is very appealing.
- A. Disorganization
- B. Plan
- C. Chaos
- D. Honesty
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Kế hoạch màu sắc của trang web rất hấp dẫn.
Dịch các đáp án:
- A. Thiếu tổ chức
- B. Kế hoạch
- C. Sự hỗn loạn
- D. Sự trung thực
8. The company's marketing scheme has boosted sales significantly.
- A. Honesty
- B. Disorganization
- C. Chaos
- D. Strategy
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Chiến lược tiếp thị của công ty đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.
Dịch các đáp án:
- A. Sự trung thực
- B. Thiếu tổ chức
- C. Sự hỗn loạn
- D. Chiến lược
9. They are working on a new scheme to improve customer service.
- A. Chaos
- B. Plan
- C. Honesty
- D. Disorganization
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Họ đang làm việc trên một kế hoạch mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.
Dịch các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Kế hoạch
- C. Sự trung thực
- D. Thiếu tổ chức
10. The education scheme aims to provide quality education for all children.
- A. Chaos
- B. Program
- C. Honesty
- D. Disorganization
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Chương trình giáo dục nhằm cung cấp giáo dục chất lượng cho tất cả trẻ em.
Dịch các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Chương trình
- C. Sự trung thực
- D. Thiếu tổ chức