Từ "retrieve" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "retrieve" là gì?
Từ này có nghĩa là "lấy lại", "tìm lại", hoặc "thu hồi".
Ví dụ:
- She went to retrieve her bag from the car.
- Cô ấy đã đi lấy lại túi của mình từ xe hơi.
- The dog can retrieve the ball very quickly.
- Con chó có thể tìm lại quả bóng rất nhanh.
- We need to retrieve the documents from the archive.
- Chúng tôi cần thu hồi các tài liệu từ kho lưu trữ.
2. Các trường hợp sử dụng từ "retrieve"?
Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp như:
- Lấy lại đồ vật đã mất hoặc bị bỏ quên.
- Tìm lại thông tin trong cơ sở dữ liệu hoặc tài liệu.
- Thu hồi lại thứ gì đó từ một nơi khác.
Ví dụ:
- He managed to retrieve his lost wallet.
- Anh ấy đã xoay sở lấy lại ví bị mất của mình.
- The system can retrieve data in seconds.
- Hệ thống có thể tìm lại dữ liệu trong vài giây.
- They sent a team to retrieve the stolen art pieces.
- Họ đã gửi một đội để thu hồi các tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "retrieve"?
-
Recover: Khôi phục, lấy lại.
- Ví dụ: He managed to recover his lost files.
- Anh ấy đã xoay sở khôi phục các tập tin bị mất của mình.
- Ví dụ: He managed to recover his lost files.
-
Reclaim: Đòi lại, lấy lại.
- Ví dụ: She went to reclaim her luggage at the airport.
- Cô ấy đã đi đòi lại hành lý của mình tại sân bay.
- Ví dụ: She went to reclaim her luggage at the airport.
-
Fetch: Lấy, mang về.
- Ví dụ: The dog loves to fetch the ball.
- Con chó rất thích chạy đi lấy quả bóng.
- Ví dụ: The dog loves to fetch the ball.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "retrieve"?
- Lose: Mất, làm mất.
- Ví dụ: He tends to lose his keys often.
- Anh ấy thường mất chìa khóa của mình.
- Ví dụ: He tends to lose his keys often.
- Misplace: Để nhầm chỗ, làm mất.
- Ví dụ: She misplaced her phone somewhere.
- Cô ấy đã để nhầm chỗ điện thoại của mình ở đâu đó.
- Ví dụ: She misplaced her phone somewhere.
- Forget: Quên.
- Ví dụ: Don't forget to bring your ID.
- Đừng quên mang theo giấy tờ tùy thân của bạn.
- Ví dụ: Don't forget to bring your ID.
5. Bài tập thực hành về từ "retrieve"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "retrieve"
- She went back to retrieve her forgotten book.
- A. Lose
- B. Misplace
- C. Recover
- D. Forget
ĐÁP ÁNĐáp án: 1-C
Cô ấy đã quay lại để lấy lại cuốn sách bị quên.
A. Mất
B. Để nhầm chỗ
C. Khôi phục
D. Quên - The dog can retrieve the ball very quickly.
- A. Lose
- B. Fetch
- C. Forget
- D. Misplace
ĐÁP ÁNĐáp án: 2-B
Con chó có thể tìm lại quả bóng rất nhanh.
A. Mất
B. Lấy
C. Quên
D. Để nhầm chỗ - We need to retrieve the documents from the archive.
- A. Lose
- B. Reclaim
- C. Forget
- D. Misplace
ĐÁP ÁNĐáp án: 3-B
Chúng tôi cần thu hồi các tài liệu từ kho lưu trữ.
A. Mất
B. Đòi lại
C. Quên
D. Để nhầm chỗ - He managed to retrieve his lost wallet.
- A. Forget
- B. Misplace
- C. Recover
- D. Lose
ĐÁP ÁNĐáp án: 4-C
Anh ấy đã xoay sở lấy lại ví bị mất của mình.
A. Quên
B. Để nhầm chỗ
C. Khôi phục
D. Mất - The system can retrieve data in seconds.
- A. Lose
- B. Fetch
- C. Misplace
- D. Forget
ĐÁP ÁNĐáp án: 5-B
Hệ thống có thể tìm lại dữ liệu trong vài giây.
A. Mất
B. Lấy
C. Để nhầm chỗ
D. Quên - They sent a team to retrieve the stolen art pieces.
- A. Lose
- B. Forget
- C. Reclaim
- D. Misplace
ĐÁP ÁNĐáp án: 6-C
Họ đã gửi một đội để thu hồi các tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp.
A. Mất
B. Quên
C. Đòi lại
D. Để nhầm chỗ - Make sure to retrieve the keys before leaving.
- A. Forget
- B. Lose
- C. Recover
- D. Misplace
ĐÁP ÁNĐáp án: 7-C
Hãy chắc chắn lấy lại chìa khóa trước khi rời đi.
A. Quên
B. Mất
C. Khôi phục
D. Để nhầm chỗ - She will retrieve the files tomorrow.
- A. Reclaim
- B. Lose
- C. Forget
- D. Misplace
ĐÁP ÁNĐáp án: 8-A
Cô ấy sẽ thu hồi các tập tin vào ngày mai.
A. Đòi lại
B. Mất
C. Quên
D. Để nhầm chỗ - The robot is designed to retrieve objects.
- A. Fetch
- B. Lose
- C. Forget
- D. Misplace
ĐÁP ÁNĐáp án: 9-A
Robot được thiết kế để lấy lại các vật thể.
A. Lấy
B. Mất
C. Quên
D. Để nhầm chỗ - He tried to retrieve the information from the database.
- A. Recover
- B. Lose
- C. Misplace
- D. Forget
ĐÁP ÁNĐáp án: 10-A
Anh ấy đã cố gắng tìm lại thông tin từ cơ sở dữ liệu.
A. Khôi phục
B. Mất
C. Để nhầm chỗ
D. Quên
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....