Từ "recur" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "recur" là gì?
Từ này có nghĩa là "lặp lại" hoặc "tái diễn", thường được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra nhiều lần theo thời gian.
Ví dụ:
- The problem tends to recur every few months.
- Vấn đề này có xu hướng tái diễn mỗi vài tháng.
- Her headaches recur frequently.
- Cơn đau đầu của cô ấy lặp lại thường xuyên.
- The same issues recurred in the new project.
- Những vấn đề tương tự đã tái diễn trong dự án mới.
2. Các trường hợp sử dụng từ "recur"?
Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Y tế: Để mô tả các triệu chứng hoặc bệnh lý lặp đi lặp lại.
- Công việc: Để nói về các vấn đề hoặc lỗi lặp lại trong công việc hoặc dự án.
- Cuộc sống hàng ngày: Để mô tả các sự kiện hoặc tình huống xảy ra nhiều lần.
Ví dụ:
- In medical terms, a chronic condition may recur after treatment.
- Trong y học, một tình trạng mãn tính có thể tái diễn sau khi điều trị.
- Technical issues often recur in complex systems.
- Các vấn đề kỹ thuật thường lặp lại trong các hệ thống phức tạp.
- Family arguments can recur if not properly addressed.
- Các cuộc cãi vã trong gia đình có thể tái diễn nếu không được giải quyết đúng cách.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "recur"?
Ví dụ:
- The issue tends to repeat every few months.
- Vấn đề này có xu hướng lặp lại mỗi vài tháng.
- Her symptoms reappear frequently.
- Các triệu chứng của cô ấy tái xuất hiện thường xuyên.
- The same challenges return in the new project.
- Những thử thách tương tự đã trở lại trong dự án mới.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "recur"?
Ví dụ:
- The problem finally ceased after the fix.
- Vấn đề cuối cùng đã chấm dứt sau khi sửa chữa.
- Her headaches stopped completely.
- Cơn đau đầu của cô ấy đã ngừng hoàn toàn.
- The issues ended with the new system.
- Những vấn đề đã kết thúc với hệ thống mới.
5. Bài tập thực hành về từ "recur"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "recur"
1. The problem tends to recur every few months.
- A. vanish
- B. disappear
- C. stop
- D. repeat
ĐÁP ÁN
Vấn đề này có xu hướng tái diễn mỗi vài tháng.
A. biến mất
B. biến mất
C. dừng lại
D. lặp lại
2. Her headaches recur frequently.
- A. end
- B. halt
- C. cease
- D. reappear
ĐÁP ÁN
Cơn đau đầu của cô ấy lặp lại thường xuyên.
A. kết thúc
B. dừng lại
C. chấm dứt
D. tái xuất hiện
3. The same issues recurred in the new project.
- A. stopped
- B. returned
- C. ceased
- D. ended
ĐÁP ÁN
Những vấn đề tương tự đã tái diễn trong dự án mới.
A. dừng lại
B. trở lại
C. chấm dứt
D. kết thúc
4. In medical terms, a chronic condition may recur after treatment.
- A. repeat
- B. stop
- C. cease
- D. vanish
ĐÁP ÁN
Trong y học, một tình trạng mãn tính có thể tái diễn sau khi điều trị.
A. lặp lại
B. dừng lại
C. chấm dứt
D. biến mất
5. Family arguments can recur if not properly addressed.
- A. end
- B. cease
- C. disappear
- D. return
ĐÁP ÁN
Các cuộc cãi vã trong gia đình có thể tái diễn nếu không được giải quyết đúng cách.
A. kết thúc
B. chấm dứt
C. biến mất
D. trở lại
6. Technical issues often recur in complex systems.
- A. reappear
- B. end
- C. stop
- D. cease
ĐÁP ÁN
Các vấn đề kỹ thuật thường lặp lại trong các hệ thống phức tạp.
A. tái xuất hiện
B. kết thúc
C. dừng lại
D. chấm dứt
7. The same mistakes tend to recur if lessons are not learned.
- A. stop
- B. disappear
- C. repeat
- D. end
ĐÁP ÁN
Những sai lầm tương tự có xu hướng lặp lại nếu không rút ra bài học.
A. dừng lại
B. biến mất
C. lặp lại
D. kết thúc
8. The symptoms can recur even after successful treatment.
- A. cease
- B. stop
- C. end
- D. reappear
ĐÁP ÁN
Các triệu chứng có thể tái diễn ngay cả sau khi điều trị thành công.
A. chấm dứt
B. dừng lại
C. kết thúc
D. tái xuất hiện
9. The pattern tends to recur over time.
- A. repeat
- B. disappear
- C. end
- D. stop
ĐÁP ÁN
Mẫu này có xu hướng lặp lại theo thời gian.
A. lặp lại
B. biến mất
C. kết thúc
D. dừng lại
10. Some problems may recur despite best efforts.
- A. end
- B. stop
- C. return
- D. vanish
ĐÁP ÁN
Một số vấn đề có thể tái diễn mặc dù đã cố gắng hết sức.
A. kết thúc
B. dừng lại
C. trở lại
D. biến mất