Từ "propose" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "propose" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "propose" là gì?

Từ này có nghĩa là "đề xuất", "đưa ra ý kiến", hoặc cầu hôn.

2. Các trường hợp sử dụng từ "propose"?

Từ này có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Đề xuất một ý kiến hoặc kế hoạch:

    • I propose that we finish the project by the end of the month.
      • Tôi đề xuất rằng chúng ta hoàn thành dự án trước cuối tháng.
    • They proposed a new strategy to improve sales.
      • Họ đã đề xuất một chiến lược mới để cải thiện doanh số.
    • The committee proposes changes to the current policy.
      • Ủy ban đề xuất thay đổi chính sách hiện tại.
  2. Đưa ra một giả thuyết:

    • The scientist proposed a new theory about black holes.
      • Nhà khoa học đã đưa ra một lý thuyết mới về hố đen.
    • He proposes that the universe is constantly expanding.
      • Ông ấy đưa ra rằng vũ trụ đang không ngừng mở rộng.
    • Researchers propose that this medication could treat the disease.
      • Các nhà nghiên cứu đưa ra rằng loại thuốc này có thể chữa bệnh.
  3. Cầu hôn:

    • He proposed to his girlfriend during their vacation.
      • Anh ấy đã cầu hôn bạn gái trong kỳ nghỉ của họ.
    • She was surprised when he proposed at the dinner.
      • Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi anh ấy cầu hôn trong bữa tối.
    • They got engaged after he proposed last weekend.
      • Họ đã đính hôn sau khi anh ấy cầu hôn vào cuối tuần trước.

3. Các lưu ý khi sử dụng từ "propose"?

  • Về mặt ngữ pháp: Từ này thường đi kèm với các từ như "that", "to", hoặc "for".

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "propose"?

  1. Suggest:

    • I suggest we leave early to avoid traffic.
      • Tôi gợi ý chúng ta đi sớm để tránh kẹt xe.
    • She suggested a new approach to the problem.
      • Cô ấy đã gợi ý một cách tiếp cận mới cho vấn đề này.
    • They suggest having the meeting on Friday.
      • Họ gợi ý tổ chức cuộc họp vào thứ Sáu.
  2. Recommend:

    • I recommend this book to anyone interested in history.
      • Tôi khuyên đọc cuốn sách này cho bất kỳ ai quan tâm đến lịch sử.
    • He recommended a good restaurant downtown.
      • Anh ấy đã khuyên một nhà hàng tốt ở trung tâm thành phố.
    • The doctor recommends getting plenty of rest.
      • Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi nhiều.
  3. Advise:

    • She advised him to see a lawyer.
      • Cô ấy đã khuyên anh ấy gặp luật sư.
    • They advise against traveling during the pandemic.
      • Họ khuyên không nên du lịch trong thời kỳ đại dịch.
    • The teacher advised us to study hard for the exam.
      • Giáo viên khuyên chúng tôi học chăm chỉ cho kỳ thi.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "propose"?

  1. Reject:

    • They rejected the proposal due to budget constraints.
      • Họ đã từ chối đề xuất do hạn chế ngân sách.
    • The board rejected his idea.
      • Ban quản trị đã từ chối ý tưởng của anh ấy.
    • She rejected his marriage proposal.
      • Cô ấy đã từ chối lời cầu hôn của anh ấy.
  2. Oppose:

    • They oppose the new law.
      • Họ phản đối luật mới.
    • Many people oppose the construction of the new highway.
      • Nhiều người phản đối việc xây dựng đường cao tốc mới.
    • The group opposes the proposed changes.
      • Nhóm này phản đối các thay đổi được đề xuất.
  3. Refuse:

    • He refused to accept the offer.
      • Anh ấy đã từ chối chấp nhận lời đề nghị.
    • She refused to answer the question.
      • Cô ấy đã từ chối trả lời câu hỏi.
    • They refused his application.
      • Họ đã từ chối đơn xin của anh ấy.

6. Bài tập thực hành về từ "propose"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "propose":

  1. The committee proposes a new plan for the upcoming year.
    • A. Rejects
    • B. Suggests
    • C. Opposes
    • D. Refuses

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Ủy ban đề xuất một kế hoạch mới cho năm tới.

    A. Từ chối

    B. Gợi ý

    C. Phản đối

    D. Từ chối

  2. She proposed a toast to the newlyweds.
    • A. Opposed
    • B. Suggested
    • C. Rejected
    • D. Refused

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Cô ấy đề xuất nâng ly chúc mừng cặp đôi mới cưới.

    A. Phản đối

    B. Gợi ý

    C. Từ chối

    D. Từ chối

  3. They propose that we meet again next week.
    • A. Suggest
    • B. Oppose
    • C. Reject
    • D. Refuse

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A. Họ đề xuất rằng chúng ta gặp lại vào tuần sau.

    A. Gợi ý

    B. Phản đối

    C. Từ chối

    D. Từ chối

  4. The manager proposed a new schedule for the team.
    • A. Refused
    • B. Rejected
    • C. Opposed
    • D. Suggested

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D. Người quản lý đề xuất một lịch trình mới cho đội.

    A. Từ chối

    B. Từ chối

    C. Phản đối

    D. Gợi ý

  5. He proposed that we should take a break.
    • A. Opposed
    • B. Refused
    • C. Rejected
    • D. Suggested

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D. Anh ấy đề xuất rằng chúng ta nên nghỉ ngơi.

    A. Phản đối

    B. Từ chối

    C. Từ chối

    D. Gợi ý

  6. The scientist proposes a new hypothesis.
    • A. Rejects
    • B. Suggests
    • C. Opposes
    • D. Refuses

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Nhà khoa học đề xuất một giả thuyết mới.

    A. Từ chối

    B. Gợi ý

    C. Phản đối

    D. Từ chối

  7. She proposed a solution to the problem.
    • A. Opposed
    • B. Suggested
    • C. Refused
    • D. Rejected

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Cô ấy đề xuất một giải pháp cho vấn đề.

    A. Phản đối

    B. Gợi ý

    C. Từ chối

    D. Từ chối

  8. They propose building a new bridge.
    • A. Suggest
    • B. Oppose
    • C. Reject
    • D. Refuse

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A. Họ đề xuất xây dựng một cây cầu mới.

    A. Gợi ý

    B. Phản đối

    C. Từ chối

    D. Từ chối

  9. He proposes to change the meeting time.
    • A. Rejects
    • B. Suggests
    • C. Opposes
    • D. Refuses

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Anh ấy đề xuất thay đổi thời gian họp.

    A. Từ chối

    B. Gợi ý

    C. Phản đối

    D. Từ chối

  10. The board proposed a new policy.
    • A. Opposed
    • B. Rejected
    • C. Refused
    • D. Suggested

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D. Ban quản trị đề xuất một chính sách mới.

    A. Phản đối

    B. Từ chối

    C. Từ chối

    D. Gợi ý

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết