Từ "oversight" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "oversight" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "oversight" là gì?

Từ này có 2 nghĩa phổ biến:

  1. Sự giám sát, quản lý.
  2. Sự bỏ sót, sai sót do không chú ý.

2. Các trường hợp sử dụng từ "oversight"?

Từ này có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Giám sát hoặc quản lý:

    • Ví dụ: The committee has oversight of the project.
      Ủy ban có quyền giám sát dự án này.
    • There needs to be better oversight of the financial system.
      Cần có sự giám sát tốt hơn đối với hệ thống tài chính.
    • The board provides oversight for all company activities.
      Ban giám đốc cung cấp sự giám sát cho tất cả các hoạt động của công ty.
  2. Sự bỏ sót hoặc sai sót:

    • Ví dụIt was an oversight on my part to miss the meeting.
      Đó là một sự sai sót của tôi khi bỏ lỡ cuộc họp.
    • The error was due to an oversight in the report.
      Lỗi này là do sự sai sót trong báo cáo.
    • She apologized for the oversight in the email.
      Cô ấy đã xin lỗi vì sự bỏ sót trong email.

    3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "oversight"

    1. Supervision: Giám sát

      • Ví dụThe project requires constant supervision.
        Dự án cần sự giám sát liên tục.
      • Without proper supervision, mistakes are inevitable.
        Nếu không có sự giám sát thích hợp, sai lầm là không tránh khỏi.
      • She was hired for her skills in supervision.
        Cô ấy được tuyển dụng vì kỹ năng giám sát của mình.
    2. Monitoring: Theo dõi

      • Ví dụThe machines need continuous monitoring.
        Các máy móc cần sự theo dõi liên tục.
      • Monitoring the patient's condition is crucial.
        Theo dõi tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng.
      • Effective monitoring helps prevent errors.
        Sự theo dõi hiệu quả giúp ngăn ngừa lỗi.
    3. Negligence: Sự cẩu thả (khi oversight mang nghĩa bỏ sót)

      • Ví dụThe accident was caused by negligence.
        Tai nạn xảy ra do sự cẩu thả.
      • Negligence can lead to serious consequences.
        Sự cẩu thả có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
      • He was fired for gross negligence.
        Anh ta bị sa thải vì sự cẩu thả nghiêm trọng.

    4. Bài tập thực hành về từ "oversight"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với "oversight":

    1. The committee’s oversight of the new policy was very thorough.

    • A. ignorance
    • B. supervision
    • C. neglect
    • D. error

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. supervision.

    Ủy ban đã giám sát rất kỹ lưỡng chính sách mới này.

    A. sự thiếu hiểu biết, B. sự giám sát, C. sự bỏ mặc, D. lỗi

    2. It was an oversight not to include the date on the invitation.

    • A. carelessness
    • B. mistake
    • C. error
    • D. attention

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. error.

    Đó là một sai sót khi không ghi ngày trên lời mời.

    A. sự bất cẩn, B. lỗi, C. sai sót, D. sự chú ý

    3. The board is responsible for oversight of the company’s finances.

    • A. monitoring
    • B. ignorance
    • C. inattention
    • D. mistake

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. monitoring.

    Ban giám đốc chịu trách nhiệm giám sát tài chính của công ty.

    A. sự theo dõi, B. sự thiếu hiểu biết, C. sự không chú ý, D. lỗi

    4. Due to an oversight, the email was not sent.

    • A. error
    • B. diligence
    • C. care
    • D. attention

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. error.

    Do một sai sót, email đã không được gửi.

    A. lỗi, B. sự siêng năng, C. sự cẩn thận, D. sự chú ý

    5. She apologized for the oversight and promised it wouldn’t happen again.

    • A. carelessness
    • B. mistake
    • C. supervision
    • D. attention

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. mistake.

    Cô ấy đã xin lỗi vì sai sót và hứa rằng điều đó sẽ không xảy ra nữa.

    A. sự bất cẩn, B. lỗi, C. sự giám sát, D. sự chú ý

    6. The government has oversight of public health services.

    • A. negligence
    • B. error
    • C. carelessness
    • D. supervision

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. supervision.

    Chính phủ có quyền giám sát các dịch vụ y tế công cộng.

    A. sự cẩu thả, B. lỗi, C. sự bất cẩn, D. sự giám sát

    7. An oversight in the budget caused financial issues.

    • A. mistake
    • B. attention
    • C. diligence
    • D. care

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. mistake.

    Một sai sót trong ngân sách đã gây ra các vấn đề tài chính.

    A. lỗi, B. sự chú ý, C. sự siêng năng, D. sự cẩn thận

    8. The oversight committee will meet tomorrow.

    • A. carelessness
    • B. mistake
    • C. supervision
    • D. error

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. supervision.

    Ủy ban giám sát sẽ họp vào ngày mai.

    A. sự bất cẩn, B. lỗi, C. sự giám sát, D. lỗi

    9. His oversight led to the error in the report.

    • A. diligence
    • B. care
    • C. negligence
    • D. attention

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. negligence.

    Sự cẩu thả của anh ấy dẫn đến lỗi trong báo cáo.

    A. sự siêng năng, B. sự cẩn thận, C. sự cẩu thả, D. sự chú ý

    10. The manager’s oversight ensured the project stayed on track.

    • A. mistake
    • B. carelessness
    • C. negligence
    • D. supervision

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. supervision.

    Sự giám sát của người quản lý đã đảm bảo dự án đi đúng hướng.

    A. lỗi, B. sự bất cẩn, C. sự cẩu thả, D. sự giám sát

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết