Từ "lump together" là gì? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "lump together" là gì?

1. Nghĩa của từ "lump together"

Từ này trong tiếng Việt thông thường mang nghĩa "gộp chung", "gom chung", "đánh đồng", "xếp chung nhóm", "không phân biệt",...

2. Một số ví dụ để minh họa về cách sử dụng từ "lump together"

Mang nghĩa "Gộp chung"

  • Ví dụ: Tất cả trẻ em đều được gộp chung vào một lớp học, bất kể khả năng của chúng.
    (All the children are lumped together in one class, regardless of their ability.)

Mang nghĩa "Đánh đồng"

  • Ví dụ: Đừng đánh đồng tất cả mọi người trong nhóm đó là như nhau.
    (Don't lump everyone in that group together.)

Mang nghĩa "Xếp chung nhóm"

  • Ví dụ: Các vấn đề kinh tế và xã hội thường được xếp chung thành một nhóm.
    (Economic and social problems are often lumped together.)

Mang nghĩa "Không phân biệt"

  • Ví dụ: Chính sách này không phân biệt đối xử với bất kỳ ai.
    (This policy does not lump anyone together.)

 

Ngoài ra, "lump together" cũng có thể được sử dụng với nghĩa bóng để ám chỉ việc làm cho đơn giản hóa, giảm bớt tầm quan trọng của một vấn đề hoặc bỏ qua những chi tiết quan trọng.

  • Ví dụ: Đừng đơn giản hóa vấn đề này như vậy, nó phức tạp hơn bạn nghĩ.
    (Don't lump this issue together like that, it's more complex than you think.)

3. Cách từ đồng nghĩa với từ "lump together"

Group togetherNhóm lại, gom lại, tụ tập.

  • Ví dụ: The teacher asked the students to group together according to their interests.
    (Giáo viên yêu cầu học sinh tự tập hợp lại theo sở thích của họ.)

ClusterNhóm, cụm, chùm.

  • Ví dụ: The stars form a beautiful cluster in the night sky.
    (Những vì sao tạo thành một cụm đẹp trên bầu trời đêm.)

BundleBó, tập, gói.

  • Ví dụ: He carried a bundle of clothes to the laundry room.
    (Anh ta mang một bó quần áo đến phòng giặt.)

CombineKết hợp, gộp lại, phối hợp.

  • Ví dụ: The chef combined all the ingredients to make the soup.
    (Đầu bếp đã kết hợp tất cả các nguyên liệu để nấu súp.)

AggregateTập hợp, tổng hợp, gom lại.

  • Ví dụThe company aggregates data from different sources to provide comprehensive reports.
    (Công ty tổng hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau để cung cấp các báo cáo toàn diện.)

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố