Từ "frustrate" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "frustrate" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "frustrate" là gì?

Từ này có nghĩa là "ngăn cản", "làm bực bội", "gây thất vọng".

Ví dụ:

  1. Frustrate: The constant delays began to frustrate the passengers.
    • Những sự trì hoãn liên tục bắt đầu làm thất vọng hành khách.
  2. Frustrated: She was frustrated by the lack of progress.
    • Cô ấy đã bực bội vì thiếu tiến triển.
  3. Frustration: His frustration was evident when he spoke.
    • Sự thất vọng của anh ấy rõ ràng khi anh ấy nói.

2. Các trường hợp sử dụng từ "frustrate"?

  1. Ngăn cản một kế hoạch, nỗ lực, hoặc ngăn cản một điều gì đó xảy ra:

    • The weather frustrated their plans for a picnic.
      • Thời tiết đã ngăn cản kế hoạch dã ngoại của họ.
    • The security measures frustrated the robbers' attempt to break in.
      • Các biện pháp an ninh đã ngăn cản nỗ lực đột nhập của những tên trộm.
    • The police frustrated the terrorist attack.
      • Cảnh sát đã ngăn chặn vụ tấn công khủng bố.
      • The teacher's strict rules frustrated the students' plans for a surprise party.
        • Những quy tắc nghiêm ngặt của giáo viên đã ngăn chặn kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ của học sinh.
      • The new regulations frustrated their attempts to expand the business.
        • Các quy định mới đã ngăn chặn nỗ lực mở rộng kinh doanh của họ.
    • Gây ra cảm giác bực bội hoặc thất vọng: Khi một tình huống hoặc hành động khiến ai đó cảm thấy không hài lòng.

      • The slow internet connection frustrates me.
        • Kết nối internet chậm làm tôi bực bội.
      • She was frustrated by the lack of support from her colleagues.
        • Cô ấy đã thất vọng vì thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.
      • His inability to express himself clearly frustrated him.
        • Sự không thể diễn đạt rõ ràng của anh ấy làm anh ấy bực bội.
      • The team was frustrated by the referee's decisions.
        • Đội bóng đã bực bội vì các quyết định của trọng tài.

    3. Các lưu ý khi sử dụng từ "frustrate"?

    1. Không dùng với nghĩa tích cực: Từ "frustrate" luôn mang nghĩa tiêu cực, không nên dùng khi muốn diễn tả điều gì đó tích cực.

      • Sai: The surprise party frustrated everyone in a good way.
        • Đúng: The surprise party delighted everyone.
        • Bữa tiệc bất ngờ đã làm mọi người vui mừng.
    2. Chú ý đến ngữ cảnh: "Frustrate" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc sự ngăn cản.

      • The child's tantrum frustrated his parents.
        • Cơn giận dữ của đứa trẻ đã làm cha mẹ nó bực bội.
      • The traffic jam frustrated commuters.
        • Tắc đường đã làm những người đi làm thất vọng.
    3. Sử dụng đúng dạng từ: Biết cách sử dụng các dạng khác nhau của từ "frustrate" như "frustrated", "frustrating", và "frustration".

      • He felt frustrated by the constant interruptions.
        • Anh ấy cảm thấy bực bội vì những sự gián đoạn liên tục.
      • The process was long and frustrating.
        • Quá trình này dài và gây thất vọng.
      • Her frustration was understandable.
        • Sự thất vọng của cô ấy là điều dễ hiểu.

    4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "frustrate"?

    1. Annoy: Làm ai đó khó chịu hoặc bực mình.

      • The noise annoyed the neighbors.
        • Tiếng ồn đã làm phiền hàng xóm.
      • She was annoyed by his constant questions.
        • Cô ấy đã bực mình vì những câu hỏi liên tục của anh ấy.
      • His behavior annoys me.
        • Hành vi của anh ấy làm tôi khó chịu.
    2. Irritate: Làm ai đó khó chịu hoặc bực tức.

      • The mosquito bites irritated her skin.
        • Những vết muỗi cắn đã làm da cô ấy khó chịu.
      • He was irritated by the delay.
        • Anh ấy đã bực tức vì sự chậm trễ.
      • The constant noise irritates me.
        • Tiếng ồn liên tục làm tôi khó chịu.
    3. Hinder: Ngăn cản, cản trở ai đó hoặc điều gì đó.

      • The snowstorm hindered our travel plans.
        • Cơn bão tuyết đã ngăn cản kế hoạch du lịch của chúng tôi.
      • His lack of experience hinders his progress.
        • Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy cản trở tiến bộ của anh ấy.
      • The heavy rain hindered the construction work.
        • Cơn mưa lớn đã cản trở công việc xây dựng.

    5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "frustrate"?

    1. Encourage: Khuyến khích, động viên ai đó.

      • His words encouraged me to keep going.
        • Những lời nói của anh ấy đã khuyến khích tôi tiếp tục.
      • The teacher encouraged her students to ask questions.
        • Giáo viên đã khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.
      • Her smile encouraged him.
        • Nụ cười của cô ấy đã động viên anh ấy.
    2. Facilitate: Tạo điều kiện thuận lợi cho điều gì đó xảy ra.

      • The new software facilitates the process.
        • Phần mềm mới tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình.
      • The teacher facilitated the discussion.
        • Giáo viên đã tạo điều kiện cho cuộc thảo luận.
      • The changes will facilitate better communication.
        • Những thay đổi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp tốt hơn.
    3. Support: Hỗ trợ, ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.

      • His family supported him during the difficult times.
        • Gia đình anh ấy đã hỗ trợ anh ấy trong những thời gian khó khăn.
      • The organization supports various charitable causes.
        • Tổ chức này ủng hộ nhiều nguyên nhân từ thiện khác nhau.
      • Her friends supported her decision.
        • Bạn bè của cô ấy đã ủng hộ quyết định của cô ấy.

    6. Bài tập thực hành về từ "frustrate"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với "frustrate"

    1. The traffic jam really frustrates me every morning.
      • A. Encourage
      • B. Annoy
      • C. Support
      • D. Facilitate

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Annoy

      Tắc đường thực sự làm tôi bực bội mỗi sáng.

      A. Khuyến khích

      B. Làm phiền

      C. Hỗ trợ

      D. Tạo điều kiện thuận lợi

    2. She felt frustrated by the lack of progress.
      • A. Support
      • B. Irritated
      • C. Encourage
      • D. Facilitate

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Irritated

      Cô ấy cảm thấy bực bội vì thiếu tiến triển.

      A. Hỗ trợ

      B. Làm khó chịu

      C. Khuyến khích

      D. Tạo điều kiện thuận lợi

    3. The constant interruptions frustrated him.
      • A. Support
      • B. Facilitate
      • C. Hinder
      • D. Encourage

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: C. Hinder

      Những sự gián đoạn liên tục làm anh ấy bực bội.

      A. Hỗ trợ

      B. Tạo điều kiện thuận lợi

      C. Cản trở

      D. Khuyến khích

    4. The delays frustrated the passengers.
      • A. Support
      • B. Annoyed
      • C. Facilitate
      • D. Encourage

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Annoyed

      Những sự trì hoãn làm hành khách bực bội.

      A. Hỗ trợ

      B. Làm phiền

      C. Tạo điều kiện thuận lợi

      D. Khuyến khích

    5. His inability to explain himself frustrated him.
      • A. Support
      • B. Encourage
      • C. Irritated
      • D. Facilitate

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: C. Irritated

      Sự không thể diễn đạt bản thân làm anh ấy bực bội.

      A. Hỗ trợ

      B. Khuyến khích

      C. Làm khó chịu

      D. Tạo điều kiện thuận lợi

    6. The new rules frustrate the students' plans.
      • A. Hinder
      • B. Support
      • C. Encourage
      • D. Facilitate

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: A. Hinder

      Những quy tắc mới ngăn cản kế hoạch của học sinh.

      A. Cản trở

      B. Hỗ trợ

      C. Khuyến khích

      D. Tạo điều kiện thuận lợi

    7. The slow service frustrated the customers.
      • A. Annoyed
      • B. Support
      • C. Facilitate
      • D. Encourage

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: A. Annoyed

      Dịch vụ chậm làm khách hàng bực bội.

      A. Làm phiền

      B. Hỗ trợ

      C. Tạo điều kiện thuận lợi

      D. Khuyến khích

    8. The broken equipment frustrated the workers.
      • A. Irritated
      • B. Support
      • C. Facilitate
      • D. Encourage

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: A. Irritated

      Thiết bị hỏng làm công nhân bực bội.

      A. Làm khó chịu

      B. Hỗ trợ

      C. Tạo điều kiện thuận lợi

      D. Khuyến khích

    9. The lack of resources frustrated their efforts.
      • A. Support
      • B. Facilitate
      • C. Encourage
      • D. Hindered

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: D. Hindered

      Thiếu tài nguyên ngăn cản nỗ lực của họ.

      A. Hỗ trợ

      B. Tạo điều kiện thuận lợi

      C. Khuyến khích

      D. Cản trở

    10. The complicated process frustrates many applicants.
      • A. Support
      • B. Facilitate
      • C. Encourage
      • D. Irritates

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: D. Irritates

      Quá trình phức tạp làm nhiều ứng viên bực bội.

      A. Hỗ trợ

      B. Tạo điều kiện thuận lợi

      C. Khuyến khích

      D. Làm khó chịu


    Chia sẻ bài viết này


    Để lại bình luận

    Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố