Từ "flat out" mang ý nghĩa nhấn mạnh, nó có các nghĩa phổ biến nhất là:
1. Hoàn toàn, tuyệt đối
Ví dụ:
- Anh ấy hoàn toàn sai lầm khi nói rằng tôi ăn cắp tiền.
(He was flat out wrong when he said I stole the money.) - Tôi tuyệt đối không thích pizza.
(I flat out hate pizza.) - Anh ấy hoàn toàn nói dối về mọi chuyện.
(He flat out lied about everything.)
2. Hết sức, hết mức
Ví dụ:
- Cô ấy hết sức cố gắng để hoàn thành công việc đúng hạn.
(She worked flat out to finish the project on time.) - Chiếc xe chạy nhanh hết mức trên đường cao tốc.
(The car was flat out on the highway.) - Cô ấy hết sức tức giận khi biết tin.
(She was flat out furious when she found out.)
3. Rõ ràng, thẳng thắn
Ví dụ:
- Tôi rõ ràng nói với anh ấy rằng tôi không muốn đi xem phim.
(I told him flat out that I didn't want to go to the movies.) - Cô ấy thẳng thắn nói với tôi rằng cô ấy không thích tôi.
(She told me flat out that she didn't like me.)
4. Bị xẹp, bẹp
Ví dụ:
- Lốp xe của tôi bị xẹp sau khi tôi đi qua ổ gà.
(My tire went flat after I hit a pothole.) - Quả bóng bẹp dí sau khi hết hơi.
(The ball was flat after it ran out of air.)