Từ "emergence" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "emergence" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "emergence" là gì?

Từ này có nghĩa là "sự nổi lên" hoặc "sự xuất hiện" của một điều gì đó. Thường để chỉ quá trình hoặc hiện tượng mà một thứ gì đó bắt đầu trở nên rõ ràng hoặc quan trọng.

Ví dụ:

  1. The emergence of new technologies has transformed our daily lives.
    Sự xuất hiện của các công nghệ mới đã thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

  2. The emergence of social media has changed the way we communicate.
    Sự nổi lên của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.

  3. The emergence of a new leader brought hope to the community.
    Sự xuất hiện của một nhà lãnh đạo mới đã mang lại hy vọng cho cộng đồng.

2. Các trường hợp sử dụng từ "emergence"?

Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Khoa học và công nghệ: Để mô tả sự ra đời của các phát minh hoặc hiện tượng mới.
  • Kinh tế: Để chỉ sự xuất hiện của các xu hướng hoặc thị trường mới.
  • Xã hội: Để nói về sự nổi lên của các phong trào hoặc thay đổi xã hội.

Ví dụ:

  1. The emergence of artificial intelligence is a major milestone in technology.
    Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo là một cột mốc quan trọng trong công nghệ.

  2. The emergence of a gig economy has changed employment patterns.
    Sự xuất hiện của nền kinh tế hợp đồng đã thay đổi các mô hình việc làm.

  3. The emergence of environmental movements has raised awareness about climate change.
    Sự nổi lên của các phong trào môi trường đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

3. Các lưu ý khi sử dụng từ "emergence"?

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên ngành.

    Ví dụ:

    1. The emergence of the internet has revolutionized communication.
      Sự xuất hiện của internet đã cách mạng hóa giao tiếp.

    2. The emergence of new markets has created opportunities for businesses.
      Sự xuất hiện của các thị trường mới đã tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp.

    3. The emergence of new diseases requires constant vigilance.
      Sự xuất hiện của các bệnh mới đòi hỏi sự cảnh giác liên tục.

    4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "emergence"?

    • Appearance: Sự xuất hiện
    • Rise: Sự nổi lên
    • Development: Sự phát triển

    Ví dụ:

    1. The appearance of new stars in the sky fascinated astronomers.
      Sự xuất hiện của các ngôi sao mới trên bầu trời đã làm say mê các nhà thiên văn học.

    2. The rise of e-commerce has changed the retail industry.
      Sự nổi lên của thương mại điện tử đã thay đổi ngành bán lẻ.

    3. The development of renewable energy sources is crucial for sustainability.
      Sự phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho sự bền vững.

    5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "emergence"?

    • Disappearance: Sự biến mất
    • Decline: Sự suy giảm
    • Submergence: Sự chìm xuống

    Ví dụ:

    1. The disappearance of traditional crafts is a cultural loss.
      Sự biến mất của các nghề thủ công truyền thống là một mất mát văn hóa.

    2. The decline of print media has been evident in recent years.
      Sự suy giảm của báo in đã rõ ràng trong những năm gần đây.

    3. The submergence of coastal areas due to rising sea levels is a major concern.
      Sự chìm xuống của các khu vực ven biển do mực nước biển dâng cao là một mối quan tâm lớn.

    6. Bài Tập Thực Hành về Từ "Emergence"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với "emergence":

    1. The emergence of new technologies has transformed our daily lives.

    • A. Appearance
    • B. Disappearance
    • C. Decline
    • D. Submergence

    ĐÁP ÁN: A

    Dịch: Sự xuất hiện của các công nghệ mới đã thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

    Dịch các đáp án:

    • Appearance: Sự xuất hiện
    • Disappearance: Sự biến mất
    • Decline: Sự suy giảm
    • Submergence: Sự chìm xuống

    2. The emergence of social media has changed the way we communicate.

    • A. Decline
    • B. Submergence
    • C. Rise
    • D. Disappearance

    ĐÁP ÁN: C

    Dịch: Sự nổi lên của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.

    Dịch các đáp án:

    • Decline: Sự suy giảm
    • Submergence: Sự chìm xuống
    • Rise: Sự nổi lên
    • Disappearance: Sự biến mất

    3. The emergence of a new leader brought hope to the community.

    • A. Submergence
    • B. Development
    • C. Decline
    • D. Disappearance

    ĐÁP ÁN: B

    Dịch: Sự xuất hiện của một nhà lãnh đạo mới đã mang lại hy vọng cho cộng đồng.

    Dịch các đáp án:

    • Submergence: Sự chìm xuống
    • Development: Sự phát triển
    • Decline: Sự suy giảm
    • Disappearance: Sự biến mất

    4. The emergence of artificial intelligence is a major milestone in technology.

    • A. Disappearance
    • B. Decline
    • C. Appearance
    • D. Submergence

    ĐÁP ÁN: C

    Dịch: Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo là một cột mốc quan trọng trong công nghệ.

    Dịch các đáp án:

    • Disappearance: Sự biến mất
    • Decline: Sự suy giảm
    • Appearance: Sự xuất hiện
    • Submergence: Sự chìm xuống

    5. The emergence of new markets has created opportunities for businesses.

    • A. Decline
    • B. Submergence
    • C. Disappearance
    • D. Development

    ĐÁP ÁN: D

    Dịch: Sự xuất hiện của các thị trường mới đã tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp.

    Dịch các đáp án:

    • Decline: Sự suy giảm
    • Submergence: Sự chìm xuống
    • Disappearance: Sự biến mất
    • Development: Sự phát triển

    6. The emergence of new diseases requires constant vigilance.

    • A. Disappearance
    • B. Decline
    • C. Submergence
    • D. Appearance

    ĐÁP ÁN: D

    Dịch: Sự xuất hiện của các bệnh mới đòi hỏi sự cảnh giác liên tục.

    Dịch các đáp án:

    • Disappearance: Sự biến mất
    • Decline: Sự suy giảm
    • Submergence: Sự chìm xuống
    • Appearance: Sự xuất hiện

    7. The emergence of the internet has revolutionized communication.

    • A. Decline
    • B. Development
    • C. Submergence
    • D. Disappearance

    ĐÁP ÁN: B

    Dịch: Sự xuất hiện của internet đã cách mạng hóa giao tiếp.

    Dịch các đáp án:

    • Decline: Sự suy giảm
    • Development: Sự phát triển
    • Submergence: Sự chìm xuống
    • Disappearance: Sự biến mất

    8. The emergence of new trends in fashion is always exciting.

    • A. Decline
    • B. Disappearance
    • C. Rise
    • D. Submergence

    ĐÁP ÁN: C

    Dịch: Sự xuất hiện của các xu hướng mới trong thời trang luôn thú vị.

    Dịch các đáp án:

    • Decline: Sự suy giảm
    • Disappearance: Sự biến mất
    • Rise: Sự nổi lên
    • Submergence: Sự chìm xuống

    9. The emergence of new stars in the sky fascinated astronomers.

    • A. Appearance
    • B. Decline
    • C. Submergence
    • D. Disappearance

    ĐÁP ÁN: A

    Dịch: Sự xuất hiện của các ngôi sao mới trên bầu trời đã làm say mê các nhà thiên văn học.

    Dịch các đáp án:

    • Appearance: Sự xuất hiện
    • Decline: Sự suy giảm
    • Submergence: Sự chìm xuống
    • Disappearance: Sự biến mất

    10. The emergence of renewable energy sources is crucial for sustainability.

    • A. Decline
    • B. Submergence
    • C. Disappearance
    • D. Development

    ĐÁP ÁN: D

    Dịch: Sự xuất hiện của các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho sự bền vững.

    Dịch các đáp án:

    • Decline: Sự suy giảm
    • Submergence: Sự chìm xuống
    • Disappearance: Sự biến mất
    • Development: Sự phát triển

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết