Từ "egregious" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "egregious" là gì?
Từ này dùng để miêu tả điều gì đó "rất tồi tệ" hoặc "nghiêm trọng", thường theo cách gây sốc hoặc khó tin. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực.
Ví dụ:
-
The company's egregious disregard for safety standards led to a major accident.
- Sự phớt lờ nghiêm trọng của công ty đối với các tiêu chuẩn an toàn đã dẫn đến một tai nạn lớn.
-
His egregious behavior at the meeting shocked everyone.
- Hành vi tồi tệ của anh ấy trong cuộc họp đã làm mọi người sốc.
2. Khi nào sử dụng từ "egregious"?
Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc sự không chấp nhận được của một hành vi, lỗi lầm hoặc tình huống nào đó. Nó thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, báo cáo và các bài viết phê bình.
Ví dụ:
-
The judge called the defendant's actions egregious and sentenced him to the maximum penalty.
- Thẩm phán gọi hành động của bị cáo là nghiêm trọng và kết án anh ta mức án cao nhất.
-
The report highlighted the egregious errors in the data analysis.
- Báo cáo đã nêu rõ những sai lầm nghiêm trọng trong phân tích dữ liệu.
-
The athlete was banned for life due to his egregious violation of the doping rules.
- Vận động viên bị cấm thi đấu suốt đời vì vi phạm nghiêm trọng các quy tắc doping.
3. Lưu ý khi sử dụng từ "egregious"?
Đây là một từ mang nghĩa nhấn mạnh sự tiêu cực, vì vậy không nên sử dụng một cách tuỳ tiện hay lạm dụng trong các tình huống không cần thiết.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "egregious"?
-
Atrocious
- His atrocious behavior was condemned by everyone.
- Hành vi khủng khiếp của anh ta bị mọi người lên án.
- His atrocious behavior was condemned by everyone.
-
Appalling
-
The team's appalling performance in the tournament was a major disappointment.
- Thành tích thảm hại của đội trong giải đấu là một thất vọng lớn.
-
The team's appalling performance in the tournament was a major disappointment.
-
Horrendous
- The accident resulted in horrendous injuries.
- Tai nạn đã dẫn đến những chấn thương kinh hoàng.
- The accident resulted in horrendous injuries.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "egregious"?
-
Minor
- The errors in the report were minor and did not affect the outcome.
- Các lỗi trong báo cáo là nhỏ và không ảnh hưởng đến kết quả.
- The errors in the report were minor and did not affect the outcome.
-
Trivial
- The issue was so trivial that it was not worth mentioning.
- Vấn đề đó quá vặt vãnh nên không đáng để nhắc đến.
- The issue was so trivial that it was not worth mentioning.
-
Insignificant
- The mistake was insignificant and quickly corrected.
- Lỗi đó không đáng kể và đã được sửa chữa nhanh chóng.
- The mistake was insignificant and quickly corrected.
6. Bài tập thực hành về từ "egregious"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
Câu 1:
The company's egregious disregard for safety standards led to a major accident.
- A. Minor
- B. Trivial
- C. Atrocious
- D. Insignificant
Đáp án: C
Sự phớt lờ nghiêm trọng của công ty đối với các tiêu chuẩn an toàn đã dẫn đến một tai nạn lớn.
Dịch các đáp án:
- Minor: Nhỏ
- Trivial: Vặt vãnh
- Atrocious: Khủng khiếp
- Insignificant: Không đáng kể
Câu 2:
His egregious behavior at the meeting shocked everyone.
- A. Minor
- B. Appalling
- C. Trivial
- D. Insignificant
Đáp án: B
Hành vi tồi tệ của anh ấy trong cuộc họp đã làm mọi người sốc.
Dịch các đáp án:
- Minor: Nhỏ
- Appalling: Kinh khủng
- Trivial: Vặt vãnh
- Insignificant: Không đáng kể
Câu 3:
The report highlighted the egregious errors in the data analysis.
- A. Minor
- B. Horrendous
- C. Trivial
- D. Insignificant
Đáp án: B
Báo cáo đã nêu rõ những sai lầm nghiêm trọng trong phân tích dữ liệu.
Dịch các đáp án:
- Minor: Nhỏ
- Horrendous: Kinh hoàng
- Trivial: Vặt vãnh
- Insignificant: Không đáng kể
Câu 4:
The judge called the defendant's actions egregious and sentenced him to the maximum penalty.
- A. Atrocious
- B. Trivial
- C. Minor
- D. Insignificant
Đáp án: A
Thẩm phán gọi hành động của bị cáo là nghiêm trọng và kết án anh ta mức án cao nhất.
Dịch các đáp án:
- Atrocious: Khủng khiếp
- Trivial: Vặt vãnh
- Minor: Nhỏ
- Insignificant: Không đáng kể
Câu 5:
He made an egregious error by revealing company secrets.
- A. Appalling
- B. Trivial
- C. Minor
- D. Insignificant
Đáp án: A
Anh ta đã phạm một sai lầm nghiêm trọng khi tiết lộ bí mật công ty.
Dịch các đáp án:
- Appalling: Kinh khủng
- Trivial: Vặt vãnh
- Minor: Nhỏ
- Insignificant: Không đáng kể
Câu 6:
The athlete was banned for life due to his egregious violation of the doping rules.
- A. Minor
- B. Horrendous
- C. Trivial
- D. Insignificant
Đáp án: B
Vận động viên bị cấm thi đấu suốt đời vì vi phạm nghiêm trọng các quy tắc doping.
Dịch các đáp án:
- Minor: Nhỏ
- Horrendous: Kinh hoàng
- Trivial: Vặt vãnh
- Insignificant: Không đáng kể
Câu 7:
The company's egregious actions led to a severe financial crisis.
- A. Trivial
- B. Atrocious
- C. Minor
- D. Insignificant
Đáp án: B
Những hành động nghiêm trọng của công ty đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.
Dịch các đáp án:
- Trivial: Vặt vãnh
- Atrocious: Khủng khiếp
- Minor: Nhỏ
- Insignificant: Không đáng kể
Câu 8:
The CEO's egregious decision resulted in massive layoffs.
- A. Minor
- B. Trivial
- C. Appalling
- D. Insignificant
Đáp án: C
Quyết định tồi tệ của CEO đã dẫn đến sự sa thải hàng loạt.
Dịch các đáp án:
- Minor: Nhỏ
- Trivial: Vặt vãnh
- Appalling: Kinh khủng
- Insignificant: Không đáng kể
Câu 9:
Her egregious lack of effort was evident in her work performance.
- A. Minor
- B. Trivial
- C. Appalling
- D. Horrendous
Đáp án: D
Sự thiếu nỗ lực nghiêm trọng của cô ấy thể hiện rõ ràng trong hiệu suất công việc của cô ấy.
Dịch các đáp án:
- Minor: Nhỏ
- Trivial: Vặt vãnh
- Appalling: Kinh khủng
- Horrendous: Kinh hoàng
Câu 10:
Their living conditions are egregious and need to be improved.
- A. Trivial
- B. Minor
- C. Insignificant
- D. Atrocious
Đáp án: D
Điều kiện sống của họ là rất tồi tệ và cần được cải thiện.
Dịch các đáp án:
- Trivial: Vặt vãnh
- Minor: Nhỏ
- Insignificant: Không đáng kể
- Atrocious: Khủng khiếp