Từ "diffusion" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "diffusion" là gì?
Từ này có nghĩa là sự "lan tỏa", "lan truyền", "phân tán", "khuếch tán",...
Ví dụ:
- The diffusion of light through the fog created a mystical atmosphere.
- Sự khuếch tán của ánh sáng qua sương mù tạo ra một bầu không khí huyền bí.
- The diffusion of new technology in rural areas is still slow.
- Sự lan truyền của công nghệ mới ở các vùng nông thôn vẫn còn chậm.
- The diffusion of ideas can lead to cultural changes.
- Sự lan tỏa của các ý tưởng có thể dẫn đến những thay đổi văn hóa.
2. Các trường hợp sử dụng từ "diffusion"
Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, công nghệ, xã hội học và kinh tế học để mô tả sự lan truyền của các yếu tố khác nhau.
Ví dụ:
- In chemistry, diffusion refers to the movement of particles from an area of high concentration to an area of low concentration.
- Trong hóa học, khuếch tán đề cập đến sự di chuyển của các hạt từ khu vực có nồng độ cao đến khu vực có nồng độ thấp.
- The diffusion process in gases is faster than in liquids.
- Quá trình khuếch tán trong các chất khí nhanh hơn trong các chất lỏng.
- The diffusion of innovations theory explains how new ideas spread within a society.
- Lý thuyết lan truyền của các sáng kiến giải thích cách các ý tưởng mới lan rộng trong một xã hội.
-
Diffusion of knowledge is essential for educational development.
- Sự lan tỏa kiến thức là cần thiết cho sự phát triển giáo dục.
- The diffusion of responsibility in a group can lead to inaction.
- Sự phân tán trách nhiệm trong một nhóm có thể dẫn đến sự không hành động.
- The diffusion of pollutants in the air can affect human health.
- Sự phân tán của các chất ô nhiễm trong không khí có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "diffusion"
-
Dissemination
- The dissemination of information is crucial in a modern society.
- Sự phổ biến thông tin là rất quan trọng trong một xã hội hiện đại.
- The dissemination of information is crucial in a modern society.
-
Spread
- The spread of diseases can be prevented with proper hygiene.
- Sự lan tỏa của các bệnh có thể được ngăn chặn bằng vệ sinh đúng cách.
- The spread of diseases can be prevented with proper hygiene.
-
Distribution
- The distribution of resources should be equitable.
- Sự phân phối tài nguyên nên được công bằng.
- The distribution of resources should be equitable.
4. từ trái nghĩa phổ biến với từ "diffusion"
-
Concentration
- She needs concentration to solve the complex math problem.
- Cô ấy cần tập trung để giải bài toán phức tạp đó.
-
Containment
- The containment of the virus was successful.
- Việc kiềm chế virus đã thành công.
- The containment of the virus was successful.
-
Isolation
-
Isolation of the contaminated area is necessary.
- Việc cách ly khu vực bị ô nhiễm là cần thiết.
-
Isolation of the contaminated area is necessary.
5. Bài tập thực hành về từ "diffusion"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "diffusion":
1. The diffusion of light through the fog created a mystical atmosphere.
A. isolation
B. dissemination
C. concentration
D. containment
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B. dissemination
Sự khuếch tán của ánh sáng qua sương mù tạo ra một bầu không khí huyền bí.
A. cách ly
B. phổ biến
C. tập trung
D. kiềm chế
2. The diffusion of new technology in rural areas is still slow.
A. containment
B. spread
C. isolation
D. concentration
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B. spread
Sự lan truyền của công nghệ mới ở các vùng nông thôn vẫn còn chậm.
A. kiềm chế
B. lây lan
C. cách ly
D. tập trung
3. The diffusion of ideas can lead to cultural changes.
A. isolation
B. distribution
C. containment
D. concentration
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B. distribution
Sự lan tỏa của các ý tưởng có thể dẫn đến những thay đổi văn hóa.
A. cách ly
B. phân phối
C. kiềm chế
D. tập trung
4. In chemistry, diffusion refers to the movement of particles from an area of high concentration to an area of low concentration.
A. isolation
B. containment
C. concentration
D. spread
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D. spread
Trong hóa học, khuếch tán đề cập đến sự di chuyển của các hạt từ khu vực có nồng độ cao đến khu vực có nồng độ thấp.
A. cách ly
B. kiềm chế
C. tập trung
D. lây lan
5. The diffusion of pollutants in the air can affect human health.
A. dissemination
B. isolation
C. containment
D. concentration
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. dissemination
Sự phân tán của các chất ô nhiễm trong không khí có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
A. phổ biến
B. cách ly
C. kiềm chế
D. tập trung
6. The diffusion of responsibility in a group can lead to inaction.
A. isolation
B. spread
C. containment
D. concentration
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B. spread
Sự phân tán trách nhiệm trong một nhóm có thể dẫn đến sự không hành động.
A. cách ly
B. lây lan
C. kiềm chế
D. tập trung
7. The diffusion process in gases is faster than in liquids.
A. dissemination
B. containment
C. isolation
D. concentration
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. dissemination
Quá trình khuếch tán trong các chất khí nhanh hơn trong các chất lỏng.
A. phổ biến
B. kiềm chế
C. cách ly
D. tập trung
8. Diffusion of knowledge is essential for educational development.
A. isolation
B. spread
C. concentration
D. containment
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B. spread
Sự lan tỏa kiến thức là cần thiết cho sự phát triển giáo dục.
A. cách ly
B. lây lan
C. tập trung
D. kiềm chế
9. The diffusion of information through social media is rapid.
A. isolation
B. containment
C. distribution
D. concentration
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C. distribution
Sự phổ biến thông tin qua mạng xã hội rất nhanh chóng.
A. cách ly
B. kiềm chế
C. phân phối
D. tập trung
10. The diffusion of cultural practices occurs over time.
A. isolation
B. containment
C. concentration
D. dissemination
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D. dissemination
Sự lan tỏa của các thực hành văn hóa diễn ra theo thời gian.
A. cách ly
B. kiềm chế
C. tập trung
D. phổ biến