Từ "decent" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "decent" là gì?
Từ này có nghĩa là "tử tế", "đứng đắn", "hợp lý", "chỉnh tề", "đàng hoàng",... Nó thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó đáp ứng được các tiêu chuẩn cơ bản về chất lượng, đạo đức hoặc hành vi.
Ví dụ:
- She found a decent job after graduation.
- Cô ấy đã tìm được một công việc khá tốt sau khi tốt nghiệp.
- The food at the restaurant was decent.
- Thức ăn ở nhà hàng khá ngon.
- He's a decent person who always helps others.
- Anh ấy là một người tử tế luôn giúp đỡ người khác.
2. Các trường hợp sử dụng từ "decent"?
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm miêu tả con người, công việc, chất lượng sản phẩm hay dịch vụ, và hành vi đạo đức.
Ví dụ:
- Decent living conditions are essential for everyone.
- Điều kiện sống đàng hoàng là cần thiết cho mọi người.
- She wore a decent dress to the party.
- Cô ấy mặc một chiếc váy đoan trang đến bữa tiệc.
- They offered a decent salary for the position.
- Họ đã đưa ra một mức lương hợp lý cho vị trí này.
- It's important to have a decent conversation about the issue.
- Quan trọng là phải có một cuộc trò chuyện nghiêm túc về vấn đề này.
- Make sure your clothes are decent before going out.
- Đảm bảo rằng quần áo của bạn tươm tất trước khi ra ngoài.
- We need a decent amount of time to finish the project.
- Chúng tôi cần một lượng thời gian hợp lý để hoàn thành dự án.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "decent"?
- "Respectable"
- "Adequate"
- "Acceptable".
Ví dụ:
- The hotel provided respectable accommodations.
- Khách sạn cung cấp chỗ ở trang trọng.
- The food was adequate for our needs.
- Thức ăn đủ cho nhu cầu của chúng tôi.
- The results were acceptable given the circumstances.
- Kết quả chấp nhận được trong hoàn cảnh này.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "decent"?
- "Indecent"
- "Poor"
- "Inadequate"
Ví dụ:
- His behavior was indecent at the event.
- Hành vi của anh ta không đứng đắn tại sự kiện.
- The quality of the product was poor.
- Chất lượng của sản phẩm kém.
- The resources provided were inadequate for the task.
- Các nguồn lực cung cấp không đủ cho nhiệm vụ.
5. Bài tập thực hành về từ "decent"
Hãy chọn từ gần nghĩa với từ decent trong mỗi câu dưới đây:
- The hotel provided a decent room for the guests.
- A. messy
- B. respectable
- C. expensive
- D. tiny
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. respectableKhách sạn đã cung cấp một phòng trang trọng cho khách.
A. lộn xộn
B. tử tế
C. đắt đỏ
D. nhỏ
- They offered a decent salary for the position.
- A. low
- B. high
- C. acceptable
- D. poor
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. acceptableHọ đã đưa ra một mức lương hợp lý cho vị trí này.
A. thấp
B. cao
C. chấp nhận được
D. kém
- She found a decent job after graduation.
- A. terrible
- B. adequate
- C. boring
- D. challenging
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. adequateCô ấy đã tìm được một công việc khá ổn sau khi tốt nghiệp.
A. tồi tệ
B. đủ
C. nhàm chán
D. thách thức
- The food at the restaurant was decent.
- A. respectable
- B. awful
- C. overpriced
- D. bland
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. respectableThức ăn ở nhà hàng khá ngon.
A. tử tế
B. kinh khủng
C. quá đắt
D. nhạt nhẽo
- He's a decent person who always helps others.
- A. selfish
- B. rude
- C. respectable
- D. lazy
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. respectableAnh ấy là một người tử tế luôn giúp đỡ người khác.
A. ích kỷ
B. thô lỗ
C. tử tế
D. lười biếng
- Make sure your clothes are decent before going out.
- A. dirty
- B. wrinkled
- C. flashy
- D. appropriate
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. appropriateĐảm bảo rằng quần áo của bạn tươm tất trước khi ra ngoài.
A. bẩn
B. nhăn nheo
C. lòe loẹt
D. phù hợp
- It's important to have a decent conversation about the issue.
- A. respectable
- B. heated
- C. vague
- D. irrelevant
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. respectableQuan trọng là phải có một cuộc trò chuyện nghiêm túc về vấn đề này.
A. tử tế
B. nóng nảy
C. mơ hồ
D. không liên quan
- We need a decent amount of time to finish the project.
- A. short
- B. limited
- C. adequate
- D. excessive
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. adequateChúng tôi cần một lượng thời gian hợp lý để hoàn thành dự án.
A. ngắn
B. hạn chế
C. đủ
D. quá mức
- She wore a decent dress to the party.
- A. respectable
- B. shabby
- C. extravagant
- D. inappropriate
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. respectableCô ấy mặc một chiếc váy khá đẹp đến bữa tiệc.
A. tử tế
B. tồi tàn
C. xa hoa
D. không phù hợp
- The living conditions in the apartment are decent.
- A. poor
- B. luxurious
- C. cramped
- D. acceptable
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. acceptableĐiều kiện sống trong căn hộ khá ổn.
A. kém
B. sang trọng
C. chật chội
D. chấp nhận được