Phân biệt "take note" và "make note"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "take note" và "make note"?

1. Điểm chung của "take note" và "make note"

Hai từ này đều có nghĩa là "ghi chú lại" hoặc "lưu ý" điều gì đó. Chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu người nghe hoặc người đọc chú ý đến một thông tin quan trọng.

Ví dụ:

  • Take note of the meeting time change.
    Hãy lưu ý về sự thay đổi thời gian họp.
  • He made a note in his diary about the event.
    Anh ấy đã ghi chú vào nhật ký về sự kiện đó.

2. Các điểm khác nhau giữa "take note" và "make note"

Mặc dù 2 từ này có nghĩa tương tự nhau, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng có thể khác nhau.

  • "Take note" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc chú ý hoặc lưu ý điều gì đó quan trọng từ người khác hay từ nguồn khác (ví dụ như ghi lại hoặc tô màu những câu hay khi đọc sách, ghi lại lời của ai đó nói, ghi các bước hướng dẫn,...)
  • "Make note" thường được sử dụng khi muốn ghi chú lại thông tin do chính bạn nghĩ ra hay tạo ra (ví dụ như ghi lại những ý tưởng chợt nghĩ ra trong khi đọc sách, cảm nhận khi nghe một bài nhạc, đánh giá các điểm quan trọng khi đọc tài liệu,...)

Ví dụ:

  1. Take note:

    • English: Take note of the weather forecast before planning your trip.
    • Vietnamese: Hãy lưu ý dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn.
  2. Make note:

    • English: Make note of the ingredients needed for the recipe.
    • Vietnamese: Hãy ghi chú các nguyên liệu cần thiết cho công thức.
  3. Take note:

    • English: Take note that the store will be closed on holidays.
    • Vietnamese: Hãy lưu ý rằng cửa hàng sẽ đóng cửa vào các ngày lễ.
  4. Make note:

    • English: Make note of the key points discussed in the meeting.
    • Vietnamese: Hãy ghi chú các điểm chính được thảo luận trong cuộc họp.

3. Phân biệt "take note" và "make note"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

Bài tập

Câu 1: Please ______ of the following instructions carefully.

A. take note
B. make note

ĐÁP ÁN: Xin vui lòng lưu ý các hướng dẫn sau một cách cẩn thận.

Giải thích: "Take note" được sử dụng để nhấn mạnh việc chú ý đến các hướng dẫn quan trọng.

Câu 2: You should ______ of the deadline for submitting your assignment.

A. take note
B. make note

ĐÁP ÁN: Bạn nên ghi chú thời hạn nộp bài tập của mình.

Giải thích: "Make note" được sử dụng khi muốn ghi chú lại thông tin để tham khảo sau này.

Câu 3: ______ that the library will be closed tomorrow.

A. Take note
B. Make note

ĐÁP ÁN: Lưu ý rằng thư viện sẽ đóng cửa vào ngày mai.

Giải thích: "Take note" được sử dụng để nhấn mạnh việc lưu ý một thông tin quan trọng.

Câu 4: It's important to ______ of the changes in the schedule.

A. take note
B. make note

ĐÁP ÁN: Điều quan trọng là phải lưu ý những thay đổi trong lịch trình.

Giải thích: "Take note" được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc chú ý đến một thay đổi quan trọng.

Câu 5: ______ of the key points discussed in the lecture.

A. Take note
B. Make note

ĐÁP ÁN: Ghi chú các điểm chính được thảo luận trong bài giảng.

Giải thích: "Make note" được sử dụng khi muốn ghi chú lại các điểm chính để tham khảo sau này.

Câu 6: Please ______ of the emergency exits in the building.

A. take note
B. make note

ĐÁP ÁN: Xin vui lòng lưu ý các lối thoát hiểm trong tòa nhà.

Giải thích: "Take note" được sử dụng để nhấn mạnh việc chú ý đến các lối thoát hiểm quan trọng.

Câu 7: You should ______ of the materials you need for the project.

A. take note
B. make note

ĐÁP ÁN: Bạn nên ghi chú các tài liệu bạn cần cho dự án.

Giải thích: "Make note" được sử dụng khi muốn ghi chú lại thông tin để tham khảo sau này.

Câu 8: ______ that the meeting has been rescheduled to next week.

A. Take note
B. Make note

ĐÁP ÁN: Lưu ý rằng cuộc họp đã được dời lại vào tuần tới.

Giải thích: "Take note" được sử dụng để nhấn mạnh việc lưu ý một thông tin quan trọng.

Câu 9: It's advisable to ______ of any symptoms you experience.

A. take note
B. make note

ĐÁP ÁN: Nên ghi chú bất kỳ triệu chứng nào bạn gặp phải.

Giải thích: "Make note" được sử dụng khi muốn ghi chú lại các triệu chứng để tham khảo sau này.

Câu 10: ______ of the parking regulations in this area.

A. Take note
B. Make note

ĐÁP ÁN: Lưu ý các quy định đỗ xe trong khu vực này.

Giải thích: "Take note" được sử dụng để nhấn mạnh việc chú ý đến các quy định quan trọng.


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố