Phân biệt "speak", "tell", "say" và "talk"?
1. Điểm chung của "speak", "tell", "say" và "talk"
Các từ này đều có nghĩa chung là "nói", đều liên quan đến hành động giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin bằng lời nói, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả việc ai đó nói hoặc giao tiếp với người khác.
2. Điểm khác nhau giữa "speak", "tell", "say" và "talk"
A. Speak
- Ý nghĩa: Hành động phát âm từ, nói chuyện, thường dùng khi muốn nhấn mạnh đến khả năng hoặc hành động nói.
- Sử dụng: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.
-
Ví dụ:
- She can speak three languages fluently.
Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ trôi chảy. - He was too nervous to speak in front of the crowd.
Anh ấy quá lo lắng để nói trước đám đông. - We need to speak about your performance.
Chúng ta cần nói chuyện về hiệu suất làm việc của bạn.
- She can speak three languages fluently.
B. Tell
- Ý nghĩa: Truyền đạt thông tin, thường nhấn mạnh đến việc thông báo hoặc kể chuyện cho ai đó.
- Sử dụng: Theo sau bởi đối tượng trực tiếp (người mà bạn nói chuyện với).
-
Ví dụ:
- She told me the truth about what happened.
Cô ấy đã nói cho tôi sự thật về những gì đã xảy ra. - Can you tell me how to get to the station?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến nhà ga không? - He told a funny joke.
Anh ấy đã kể một câu chuyện cười.
- She told me the truth about what happened.
C. Say
- Ý nghĩa: Đưa ra lời nói hoặc phát biểu, thường nhấn mạnh đến nội dung của những gì được nói.
- Sử dụng: Thường được dùng khi muốn diễn tả lời nói của ai đó hoặc câu nói cụ thể.
-
Ví dụ:
- She said she would be late.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến muộn. - What did he say to you?
Anh ấy đã nói gì với bạn? - He said goodbye and left.
Anh ấy nói lời tạm biệt và rời đi.
- She said she would be late.
D. Talk
- Ý nghĩa: Tham gia vào cuộc hội thoại, thường nhấn mạnh đến việc trao đổi thông tin giữa các bên.
- Sử dụng: Thường được dùng khi muốn diễn tả hành động trò chuyện hoặc thảo luận giữa hai hay nhiều người.
-
Ví dụ:
- We need to talk about your grades.
Chúng ta cần nói chuyện về điểm số của bạn. - They talked for hours about their plans.
Họ đã nói chuyện hàng giờ về kế hoạch của họ. - Can I talk to you for a minute?
Tôi có thể nói chuyện với bạn một chút không?
- We need to talk about your grades.
Tóm lại
- "Speak" thường nhấn mạnh hành động nói
- "Tell" nhấn mạnh vào việc truyền đạt thông tin cho ai đó
- "Say" tập trung vào nội dung của lời nói
- "Talk" thường chỉ cuộc hội thoại giữa hai hoặc nhiều người.
3. Bài tập thực hành để Phân biệt "speak", "tell", "say" và "talk"
Điền từ thích hợp vào các câu sau:
1. She can _______ three languages fluently.
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: A. speak
Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ trôi chảy.
Giải thích: "Speak" được dùng để chỉ khả năng nói một ngôn ngữ.
2. He _______ he would be late.
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: C. say
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến muộn.
Giải thích: "Say" được dùng để diễn tả lời nói cụ thể của ai đó.
3. Can you _______ me how to get to the station?
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: B. tell
Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến nhà ga không?
Giải thích: "Tell" được dùng để truyền đạt thông tin hoặc chỉ dẫn.
4. We need to _______ about your performance.
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: D. talk
Chúng ta cần nói chuyện về hiệu suất làm việc của bạn.
Giải thích: "Talk" được dùng để diễn tả hành động trò chuyện hoặc thảo luận.
5. She _______ a funny joke.
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: B. tell
Cô ấy đã kể một câu chuyện cười.
Giải thích: "Tell" được dùng để kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện.
6. Can I _______ to you for a minute?
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: D. talk
Tôi có thể nói chuyện với bạn một chút không?
Giải thích: "Talk" được dùng để diễn tả hành động trò chuyện.
7. What did he _______ to you?
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: C. say
Anh ấy đã nói gì với bạn?
Giải thích: "Say" được dùng để diễn tả lời nói cụ thể của ai đó.
8. They _______ for hours about their plans.
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: D. talk
Họ đã nói chuyện hàng giờ về kế hoạch của họ.
Giải thích: "Talk" được dùng để diễn tả hành động trò chuyện hoặc thảo luận.
9. He was too nervous to _______ in front of the crowd.
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: A. speak
Anh ấy quá lo lắng để nói trước đám đông.
Giải thích: "Speak" được dùng để chỉ hành động nói chung.
10. She _______ me the truth about what happened.
A. speak
B. tell
C. say
D. talk
ĐÁP ÁN: B. tell
Cô ấy đã nói cho tôi sự thật về những gì đã xảy ra.
Giải thích: "Tell" được dùng để truyền đạt thông tin hoặc kể lại một sự kiện.