Phân biệt "savvy", "smart", "wise" và "intellegent"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "savvy", "smart", "wise" và "intellegent"?

1. Điểm chung của "savvy", "smart", "wise" và "intelligent"?

Các từ này đều có nghĩa là "thông minh", dùng để mô tả những người có khả năng hiểu biết, suy nghĩ và giải quyết vấn đề. Chúng đều mang ý nghĩa tích cực liên quan đến trí tuệ và khả năng nhận thức.

Ví dụ:

  1. He is very savvy about social media trends.

    • Anh ấy rất hiểu biết về các xu hướng mạng xã hội.
  2. She is a smart student who always gets high grades.

    • Cô ấy là một học sinh rất thông minh luôn đạt điểm cao.
  3. The old man gave me wise advice.

    • Ông lão đã cho tôi lời khuyên sáng suốt.
  4. He is an intelligent scientist working on groundbreaking research.

    • Anh ấy là một nhà khoa học tài giỏi đang làm nghiên cứu đột phá.

2. Điểm khác nhau giữa "savvy", "smart", "wise" và "intelligent"?

  1. Savvy:

    • kiến thức chuyên mônhiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực cụ thể.
    • Nhấn mạnh vào khả năng nắm bắt thông tin, xu hướng, áp dụng kiến thức, và đưa ra những quyết định phù hợp trong một lĩnh vực cụ thể.
    • Ví dụ:

      1. She has a lot of savvy when it comes to handling difficult customers.

        • Cô ấy có rất nhiều khả năng khi xử lý các khách hàng khó tính.
      2. His business savvy helped the company grow rapidly.

        • Sự hiểu biết về kinh doanh của anh ấy đã giúp công ty phát triển nhanh chóng.
      3. Savvy politicians know how to read the mood of the public.

        • Những chính trị gia hiểu biết biết cách đọc tâm lý công chúng.
  2. Smart:

    • Nói đến sự thông minh nhanh nhạy, lanh lợi, khả năng học hỏithích nghi nhanh chóng.
    • Nhấn mạnh khả năng áp dụng linh hoạt kiến thức vào thực tế.
    • Ví dụ:

      1. She's smart enough to figure out the problem on her own.

        • Cô ấy đủ thông minh để tự mình giải quyết vấn đề.
      2. Smart technology can make our lives easier.

        • Công nghệ thông minh có thể làm cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn.
      3. That was a smart move in the game.

        • Đó là một nước đi thông minh trong trò chơi.
  3. Wise:

    • Chỉ sự sáng suốt, khôn ngoan, khả năng đưa ra những quyết định hợp lý dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết sâu rộng.
    • Nhấn mạnh vào khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, thấu đáo và đưa ra lời khuyên hợp lý.
    • Ví dụ:

      1. The judge made a wise decision.

        • Thẩm phán đã đưa ra quyết định sáng suốt.
      2. It's wise to save money for emergencies.

        • Thật khôn ngoan khi tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp.
      3. He is known for his wise words.

        • Anh ấy được biết đến với những lời nói sáng suốt.
  4. Intelligent:

    • Chỉ sự thông minh bẩm sinh, khả năng suy nghĩ logic và xử lý thông tin phức tạp.
    • Nhấn mạnh vào khả năng học tập xuất sắc.
    • Ví dụ:

      1. She's one of the most intelligent people I know.

        • Cô ấy là một trong những người thông minh nhất mà tôi biết.
      2. The AI is becoming more intelligent every year.

        • Trí tuệ nhân tạo đang trở nên thông minh hơn mỗi năm.
      3. His intelligent solutions impressed the team.

        • Những giải pháp sáng tạo của anh ấy đã gây ấn tượng với cả đội.

3. Bài tập thực hành Phân biệt "savvy", "smart", "wise" và "intelligent"

Chọn đáp án phù hợp nhất cho các câu sau:

  1. She is very ______ when it comes to investing in stocks.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy rất hiểu biết khi đầu tư vào cổ phiếu.

    Giải thích: "Savvy" phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó ám chỉ sự hiểu biết thực tế và kinh nghiệm trong việc đầu tư.

  2. He gave me some ______ advice about my career.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên sáng suốt về sự nghiệp của tôi.

    Giải thích: "Wise" phù hợp ở đây vì nó ám chỉ sự sáng suốt và kinh nghiệm trong lời khuyên.

  3. That was a ______ decision to start your own business.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Đó là một quyết định thông minh khi bắt đầu kinh doanh riêng của bạn.

    Giải thích: "Smart" phù hợp vì nó ám chỉ sự thông minh và nhạy bén trong việc ra quyết định.

  4. The scientist is known for his ______ discoveries.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Nhà khoa học này được biết đến với những khám phá tài giỏi của mình.

    Giải thích: "Intelligent" phù hợp vì nó mô tả sự thông minh và khả năng sáng tạo trong nghiên cứu khoa học.

  5. She is quite ______ in navigating social media.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy khá hiểu biết trong việc sử dụng mạng xã hội.

    Giải thích: "Savvy" phù hợp vì nó ám chỉ sự hiểu biết thực tế về mạng xã hội.

  6. It was very ______ of you to save money for emergencies.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Bạn đã rất khôn ngoan khi tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp.

    Giải thích: "Wise" phù hợp vì nó ám chỉ sự sáng suốt trong việc lập kế hoạch tài chính.

  7. She is ______ enough to solve complex math problems quickly.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy đủ thông minh để giải quyết nhanh các bài toán phức tạp.

    Giải thích: "Smart" phù hợp vì nó ám chỉ sự nhạy bén và nhanh nhẹn trong việc giải toán.

  8. The company's success is due to the ______ leadership of its CEO.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Sự thành công của công ty là nhờ vào sự lãnh đạo tài giỏi của CEO.

    Giải thích: "Intelligent" phù hợp vì nó mô tả khả năng lãnh đạo thông minh và sáng tạo.

  9. It is ______ to consult a financial advisor before making large investments.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Thật sáng suốt khi tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính trước khi đầu tư lớn.

    Giải thích: "Wise" phù hợp vì nó ám chỉ sự sáng suốt và thận trọng trong việc đầu tư.

  10. He is very ______ about the latest technological advancements.
    • A. savvy
    • B. smart
    • C. wise
    • D. intelligent
    ĐÁP ÁN

    Anh ấy rất hiểu biết về những tiến bộ công nghệ mới nhất.

    Giải thích: "Savvy" phù hợp vì nó ám chỉ sự hiểu biết thực tế và kinh nghiệm về công nghệ.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết