Phân biệt "plenty of" và "a lot of"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "plenty of" và "a lot of"?

1. Điểm chung của "plenty of" và "a lot of"?

Cả 2 từ này đều có nghĩa là "nhiều" hoặc "rất nhiều", được sử dụng để diễn tả số lượng lớn.

Ví dụ:

  1. Plenty of people attended the concert last night.
    Rất nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua.

  2. There is a lot of water in the river after the rain.
    rất nhiều nước trong sông sau trận mưa.

2. Các điểm khác nhau giữa "plenty of" và "a lot of"?

1. Ý nghĩa nhấn mạnh:

  • "Plenty of" thường mang cảm giác tích cực hơn, nhấn mạnh đến sự dư thừa.
  • "A lot of" chỉ đơn thuần là nói chung chung về số lượng lớn mà không có ý nghĩa bổ sung.

Ví dụ:

  • There are plenty of apples for everyone.
    rất nhiều táo cho mọi người. (nhấn mạnh và sự dư thừa)
  • Plenty of food was left after the party.
    Còn lại rất nhiều thức ăn sau bữa tiệc. (nhấn mạnh có đủ và dư)
  • We need a lot of volunteers for the event.
    Chúng tôi cần rất nhiều tình nguyện viên cho sự kiện. (nói chung chung là có nhiều)

2. Mức độ trang trọng:

  • "Plenty of" có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói trang trọng hơn.
  • "A lot of" là cụm từ thân mật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.

Ví dụ:

  • There are plenty of opportunities to learn new skills.
    rất nhiều cơ hội để học kỹ năng mới. (có thể dùng trong văn bản chính thức)
  • We have plenty of time to finish the project.
    Chúng ta có rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án
  • She has a lot of friends at school.
    Cô ấy có rất nhiều bạn bè ở trường.
  • The project needs a lot of resources.
    Dự án cần rất nhiều tài nguyên.

3. Sử dụng trong câu phủ định:

  • "Plenty of" thường không được sử dụng trong câu phủ định.
  • "A lot of" có thể được sử dụng trong mọi dạng câu.

Ví dụ:

  • We don't have a lot of time left.
    Chúng ta không còn nhiều thời gian nữa.
    (Ít khi nói: We don't have plenty of time left.)
  • There isn't a lot of sugar in the cupboard.
    Không có nhiều đường trong tủ bếp.
  • He doesn't own a lot of books.
    Anh ấy không sở hữu nhiều sách.

3. Bài Tập Thực Hành: Phân Biệt "Plenty of" và "A Lot of"

Điền vào chỗ trống với từ thích hợp:

  1. There are ______ books on the shelf.
    • A. plenty of
    • B. a lot of

    ĐÁP ÁN:rất nhiều sách trên kệ. (B. a lot of) – Ở đây không nhấn mạnh sự dư thừa, chỉ đơn giản là có nhiều sách.

  2. We have ______ food for the picnic.
    • A. plenty of
    • B. a lot of

    ĐÁP ÁN: Chúng ta có rất nhiều thức ăn cho buổi dã ngoại. (A. plenty of) – Nhấn mạnh rằng có đủ và thừa thức ăn.

  3. She spends ______ time practicing the piano.
    • A. plenty of
    • B. a lot of

    ĐÁP ÁN: Cô ấy dành rất nhiều thời gian luyện đàn piano. (B. a lot of) – Thể hiện số lượng lớn thời gian mà không cần nhấn mạnh đủ hay dư.

  4. There isn't ______ sugar left in the jar.
    • A. plenty of
    • B. a lot of

    ĐÁP ÁN: Không còn nhiều đường trong hũ. (B. a lot of) – "Plenty of" không dùng trong câu phủ định.

  5. ______ people visited the museum last weekend.
    • A. Plenty of
    • B. A lot of

    ĐÁP ÁN: Rất nhiều người đã thăm bảo tàng cuối tuần trước. (B. A lot of) – Thể hiện số lượng lớn người mà không nhấn mạnh đủ hay dư.

  6. They have ______ money to invest in the project.
    • A. plenty of
    • B. a lot of

    ĐÁP ÁN: Họ có rất nhiều tiền để đầu tư vào dự án. (A. plenty of) – Nhấn mạnh rằng có đủ và thừa tiền.

  7. We saw ______ interesting things at the exhibition.
    • A. plenty of
    • B. a lot of

    ĐÁP ÁN: Chúng tôi đã thấy rất nhiều thứ thú vị tại buổi triển lãm. (B. a lot of) – Thể hiện số lượng lớn thứ thú vị mà không nhấn mạnh đủ hay dư.

  8. There is ______ room for everyone in the car.
    • A. plenty of
    • B. a lot of

    ĐÁP ÁN:rất nhiều chỗ cho mọi người trong xe. (A. plenty of) – Nhấn mạnh rằng có đủ và thừa chỗ.

  9. She doesn't have ______ friends at her new school.
    • A. plenty of
    • B. a lot of

    ĐÁP ÁN: Cô ấy không có nhiều bạn ở trường mới. (B. a lot of) – "Plenty of" không dùng trong câu phủ định.

  10. There are ______ opportunities for growth in this company.
    • A. plenty of
    • B. a lot of

    ĐÁP ÁN: Có rất nhiều cơ hội để phát triển trong công ty này. (A. plenty of) – Nhấn mạnh rằng có đủ và thừa cơ hội.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết