Phân biệt "make money" và "earn money"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "make money" và "earn money"?

1. Điểm chung của "make money" và "earn money"

Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "kiếm tiền". Chúng đều được sử dụng để diễn tả hành động thu nhập tiền bạc từ một công việc hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ 1:

  • English: He makes money by selling handmade crafts.
  • Vietnamese: Anh ấy kiếm tiền bằng cách bán các sản phẩm thủ công.

Ví dụ 2:

  • English: She earns money through freelance writing.
  • Vietnamese: Cô ấy kiếm tiền qua việc viết tự do.

Ví dụ 3:

  • English: They make money from their online store.
  • Vietnamese: Họ kiếm tiền từ cửa hàng trực tuyến của mình.

2. Các điểm khác nhau giữa "make money" và "earn money"

Từ "Make money"

Thường được sử dụng khi nói về việc tạo ra tiền bạc từ các hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư. Nó có thể bao gồm cả việc kiếm tiền từ các nguồn không chính thức hoặc không đều đặn.

Ví dụ 1:

  • English: He makes money by investing in stocks.
  • Vietnamese: Anh ấy kiếm tiền bằng cách đầu tư vào cổ phiếu.

Ví dụ 2:

  • English: She makes money by running a small café.
  • Vietnamese: Cô ấy kiếm tiền bằng cách điều hành một quán cà phê nhỏ.

Ví dụ 3:

  • English: They make money through their real estate business.
  • Vietnamese: Họ kiếm tiền thông qua kinh doanh bất động sản.

 

Từ "Earn money"

Thường được sử dụng khi nói về việc kiếm tiền từ một công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể, thường là những công việc có thu nhập đều đặn và chính thức.

Ví dụ 1:

  • English: He earns money as a teacher.
  • Vietnamese: Anh ấy kiếm tiền bằng cách làm giáo viên.

Ví dụ 2:

  • English: She earns money from her job at the bank.
  • Vietnamese: Cô ấy kiếm tiền từ công việc tại ngân hàng.

Ví dụ 3:

  • English: They earn money by working as software developers.
  • Vietnamese: Họ kiếm tiền bằng cách làm lập trình viên.

3. Bài tập thực hành phân biệt "make money" và "earn money"

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống và kiểm tra đáp án bằng cách bấm vào nút "ĐÁP ÁN".

  1. He __________ by investing in cryptocurrencies.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Anh ấy kiếm tiền bằng cách đầu tư vào tiền điện tử.

    Giải thích: "Make money" được sử dụng vì đây là một hoạt động đầu tư.

  2. She __________ as a nurse at the local hospital.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Cô ấy kiếm tiền bằng cách làm y tá tại bệnh viện địa phương.

    Giải thích: "Earn money" được sử dụng vì đây là một công việc chính thức và đều đặn.

  3. They __________ by selling handmade jewelry online.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Họ kiếm tiền bằng cách bán trang sức thủ công trực tuyến.

    Giải thích: "Make money" được sử dụng vì đây là một hoạt động kinh doanh.

  4. John __________ from his job as a software engineer.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: John kiếm tiền từ công việc lập trình viên phần mềm của anh ấy.

    Giải thích: "Earn money" được sử dụng vì đây là một công việc có thu nhập đều đặn.

  5. She __________ by renting out her spare room on Airbnb.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Cô ấy kiếm tiền bằng cách cho thuê phòng trống trên Airbnb.

    Giải thích: "Make money" được sử dụng vì đây là một hoạt động kinh doanh không chính thức.

  6. He __________ by writing articles for various magazines.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Anh ấy kiếm tiền bằng cách viết bài cho các tạp chí khác nhau.

    Giải thích: "Earn money" được sử dụng vì đây là một công việc tự do nhưng có thu nhập đều đặn.

  7. They __________ through their startup company.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Họ kiếm tiền thông qua công ty khởi nghiệp của mình.

    Giải thích: "Make money" được sử dụng vì đây là một hoạt động kinh doanh.

  8. She __________ by working overtime at the factory.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Cô ấy kiếm tiền bằng cách làm thêm giờ tại nhà máy.

    Giải thích: "Earn money" được sử dụng vì đây là một công việc chính thức và đều đặn.

  9. He __________ by flipping houses.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Anh ấy kiếm tiền bằng cách mua bán nhà.

    Giải thích: "Make money" được sử dụng vì đây là một hoạt động kinh doanh không chính thức.

  10. They __________ from their jobs as accountants.
    • A. make money
    • B. earn money
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: Họ kiếm tiền từ công việc kế toán của mình.

    Giải thích: "Earn money" được sử dụng vì đây là một công việc có thu nhập đều đặn.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết