Phân biệt "ensure" và "sure"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "ensure" và "sure"?

1. Điểm chung của "ensure" và "sure"

Cả 2 từ đều có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "an toàn". Đều liên quan đến việc đảm bảo hoặc chắc chắn một điều gì đó.

2. Điểm khác nhau giữa "ensure" và "sure"

  • "Ensure" là một động từ, có nghĩa là làm cho một điều gì đó chắc chắn xảy ra.
  • "Sure" là một tính từ, có nghĩa là cảm thấy chắc chắn hoặc tin tưởng về điều gì đó.

Ví dụ:

Ensure:

  • English: The teacher will ensure that all students understand the lesson.
  • Vietnamese: Giáo viên sẽ đảm bảo rằng tất cả học sinh đều hiểu bài.

  • English: Please ensure you have all the necessary documents before the meeting.

  • Vietnamese: Vui lòng đảm bảo rằng bạn có đầy đủ các tài liệu cần thiết trước cuộc họp.

  • English: The company must ensure customer satisfaction.

  • Vietnamese: Công ty phải đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Sure:

  • English: Are you sure you want to go to the party?
  • Vietnamese: Bạn có chắc chắn muốn đi dự tiệc không?

  • English: I'm sure that we will succeed.

  • Vietnamese: Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ thành công.

  • English: She is sure about her decision.

  • Vietnamese: Cô ấy chắc chắn về quyết định của mình.

3. Bài tập thực hành Phân biệt "ensure" và "sure"

Mỗi câu có chỗ trống để điền từ và các đáp án để lựa chọn. Bấm vào nút "ĐÁP ÁN" để xem đáp án và giải thích.

  1. Can you ______ that the documents are ready for the meeting?
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Bạn có đảm bảo rằng các tài liệu đã sẵn sàng cho cuộc họp không?

    Giải thích: Động từ "ensure" được sử dụng để đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra.

  2. Are you ______ you locked the door?
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Bạn có chắc chắn rằng bạn đã khóa cửa không?

    Giải thích: Tính từ "sure" được sử dụng để hỏi về sự chắc chắn hoặc tin tưởng.

  3. The manager needs to ______ all tasks are completed on time.
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Quản lý cần đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn.

    Giải thích: Động từ "ensure" được sử dụng để làm cho một điều gì đó chắc chắn xảy ra.

  4. She is ______ about her decision to move to a new city.
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Cô ấy chắc chắn về quyết định chuyển đến thành phố mới.

    Giải thích: Tính từ "sure" được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn hoặc tự tin về một điều gì đó.

  5. Please ______ that you have all the necessary documents before traveling.
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Vui lòng đảm bảo rằng bạn có đầy đủ các tài liệu cần thiết trước khi du lịch.

    Giải thích: Động từ "ensure" được sử dụng để đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra.

  6. I'm ______ that we will finish the project on time.
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.

    Giải thích: Tính từ "sure" được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng hoặc chắc chắn về một điều gì đó.

  7. The teacher will ______ that all students understand the material.
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Giáo viên sẽ đảm bảo rằng tất cả học sinh đều hiểu tài liệu.

    Giải thích: Động từ "ensure" được sử dụng để làm cho một điều gì đó chắc chắn xảy ra.

  8. Are you ______ you want to apply for this job?
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Bạn có chắc chắn muốn nộp đơn xin công việc này không?

    Giải thích: Tính từ "sure" được sử dụng để hỏi về sự chắc chắn hoặc tin tưởng.

  9. We need to ______ that the safety measures are in place.
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Chúng ta cần đảm bảo rằng các biện pháp an toàn đã được thực hiện.

    Giải thích: Động từ "ensure" được sử dụng để đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra.

  10. He is ______ about the results of the exam.
    A. ensure
    B. sure
    ĐÁP ÁN

    Anh ấy chắc chắn về kết quả của kỳ thi.

    Giải thích: Tính từ "sure" được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn hoặc tự tin về một điều gì đó.


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố