Nói "nhiều hơn" và "ít hơn" trong tiếng Anh như thế nào? – ZiZoou Store - Streetwear

Nói "nhiều hơn" và "ít hơn" trong tiếng Anh như thế nào?

1. Nói "nhiều hơn" hay "ít hơn" một cách chung chung trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách dịch phổ biến:

Sử dụng "more", "fewer" và "less"

  • "Nhiều hơn": "more" (được sử dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được)
  • "Ít hơn": "fewer" (chỉ được sử dụng cho danh từ đếm được)
  • "Ít hơn": "less" (được sử dụng cho danh từ không đếm được)

Ví dụ:

  • Tôi có nhiều sách hơn bạn.
    (I have more books than you.)
  • Có nhiều người trong căn phòng này hơn so với căn phòng kia.
    (There are more people in this room than that room.)
  • Tôi có ít bạn hơn bạn.
    (I have fewer friends than you.) (danh từ đếm được)
  • Có ít học sinh trong lớp học này hơn so với lớp học kia.
    (There are fewer students in this class than that class.) (danh từ đếm được)
  • Cô ấy uống ít cà phê hơn tôi.
    (She drinks less coffee than me.) (danh từ không đếm được)
  • Chiếc xe này có ít chỗ hơn chiếc xe kia.
    (This car has less space than that car.) (danh từ không đếm được)

Sử dụng các từ/cụm từ khác:

  • "Much more": "nhiều hơn nhiều"
  • "Considerably more": "nhiều hơn đáng kể"
  • "To a great extent": "nhiều hơn rất nhiều"
  • "A little more": "nhiều hơn một chút"
  • "A little less": "ít hơn một chút"
  • "Slightly more": "nhiều hơn một chút"
  • "Slightly less": "ít hơn một chút"

Ví dụ:

  • Tôi thích cuốn sách này nhiều hơn nhiều cuốn sách kia.
    (I like this book much more than that book.)
  • Kết quả nghiên cứu này cho thấy phương pháp mới hiệu quả hơn đáng kể so với phương pháp cũ.
    (This study's results show that the new method is considerably more effective than the old one.)
  • Tôi tin rằng điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.
    (I believe this will help you to a great extent.)
  • Bạn có thể cho tôi thêm một chút sữa nữa không?
    (Could you give me a little more milk, please?)
  • Tôi nghĩ rằng bạn nên ăn ít hơn một chút.
    (I think you should eat a little less.)
  • Giá vé khứ hồi hơi đắt hơn một chút so với vé một chiều.
    (Round-trip tickets are slightly more expensive than one-way tickets.)
  • Chiếc áo này hơi nhỏ hơn so với chiếc áo kia.
    (This shirt is slightly less than that shirt.)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cách diễn đạt khác tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, nếu bạn đang so sánh hai vật thể cụ thể, bạn có thể sử dụng các từ như "larger", "bigger", "taller", v.v.

2. Nói "nhiều hơn ... lần" hay "ít hơn ... lần" trong tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng một số cách sau:

Sử dụng twice, double, triple, quadrupled, a half,...

  • Cái này đắt gấp đôi cái kia.
    (This is twice as expensive as that.)
  • Chiếc xe này có thể chứa nhiều gấp hai lần số lượng hành khách so với xe cũ.
    (This car can hold twice as many passengers as the old one.)
  • Nhờ áp dụng công nghệ mới, năng suất sản xuất đã tăng gấp đôi.
    (Thanks to the new technology, productivity has doubled.)
  • Giá nhà đất đã tăng gấp ba lần trong thập kỷ qua.
    (Property prices have tripled in the past decade.)
  • Lợi nhuận của công ty tăng gấp bốn lần trong quý này.
    (The company's profit quadrupled this quarter.)
  • Số lượng khách du lịch đến thăm đất nước này đã tăng gấp bốn lần trong 5 năm qua.
    (The number of tourists visiting this country has quadrupled in the past 5 years.)
  • Doanh số bán hàng của công ty đã giảm một nửa trong tháng này.
    (The company's sales halved this month.)
  • Khoảng cách của tuyến đường mới bằng một nửa tuyến đường cũ.
    (The distance of the new route is a half the length of the old one.)

Sử dụng "times" hoặc "%" (percent)

  • Số lượng người tham dự gấp ba lần so với năm ngoái.
    (The number of attendees was three times that of last year.)
  • Tôi cần gấp ba lần lượng nguyên liệu này để làm bánh.
    (I need three times this amount of ingredients to make the cake.)
  • Công ty đã thấy một sự tăng trưởng hơn 30% trong doanh số bán hàng quý này.
    (The company has seen a growth of more than 30% in sales this quarter.)
  • Lượng khí thải carbon đã giảm 75% trong 20 năm qua.
    (Carbon emissions have decreased by 75% in the past 20 years.)
  • Ít hơn 60% người tham gia đã vượt qua kỳ thi cuối cùng.
    (Less than 60% of the participants passed the final exam.)
  • Thời lượng pin của điện thoại tôi hiện nay ít hơn 60%, vì vậy tôi cần sạc nó sớm.
    (The battery life of my phone is now less than 60%, so I need to charge it soon)

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết