Nghĩa của từ "flip side"? – ZiZoou Store - Streetwear

Nghĩa của từ "flip side"?

1. Từ "flip side" nghĩa là gì?

Nghĩa phổ biến của từ này là "mặt trái", "khía cạnh tiêu cực" hoặc "hậu quả không mong muốn",...

2. Sử dụng từ "flip side" sao cho đúng?

Từ này thường được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ mặt trái hoặc phần bất lợi, hậu quả không mong muốn của một tình huống, ý tưởng hoặc quyết định nào đó. Nó diễn đạt ý tưởng rằng mọi sự vật hay vấn đề đều có hai mặt: một mặt tích cực và một mặt tiêu cực không được chú ý đến.

Nói chung, "flip side" được dùng để nhắc nhở rằng có hai mặt của một vấn đề và cần được xem xét cả hai.

Dưới đây là một số ví dụ cách dùng từ này:

  • The flip side of having a job that pays really well is that you often have to work long hours.
    (Mặt trái của việc có một công việc trả lương rất cao là bạn thường phải làm việc nhiều giờ.)
  • We enjoyed the benefits of free trade, but the flip side was the loss of some local industries.
    (Chúng tôi thích những lợi ích từ việc mậu dịch tự do, nhưng mặt trái là sự suy giảm của một số ngành công nghiệp địa phương.)
  • The flip side to the convenience of online shopping is the impact it has on local stores.
    (Mặt trái của sự tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến là ảnh hưởng nó gây ra đối với các cửa hàng địa phương.)

3. Các từ đồng nghĩa với "flip side"

  • Other side
  • Downside
  • Drawback
  • Disadvantage
  • Other hand (on the other hand)
  • Backside
  • Reverse side
  • Counterpart
  • Other aspect
  • Opposite side

Ví dụ:

  • Thay vì nói "the flip side of the coin", bạn có thể nói "the other side of the coin",
  • Hoặc thay thế "the flip side of this situation is..." bằng "the downside of this situation is..." để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố